Bạn đang ấp ủ giấc mơ chinh phục chứng chỉ TOPIK I danh giá? Vốn từ vựng chính là nền tảng vững chắc để bạn tự tin bước vào kỳ thi và gặt hái kết quả cao. Hãy để tôi, một người bạn đồng hành trên con đường học tiếng Hàn, chia sẻ bí kíp với hơn 300 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 kèm phiên âm chi tiết, giúp bạn “nằm lòng” những kiến thức nền tảng một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
Hành Trang Từ Vựng Cho Mọi Tình Huống
Từ những bước chập chững làm quen với ngôn ngữ mới cho đến khi bạn có thể tự tin giao tiếp, từ vựng chính là chìa khóa vạn năng. Tôi đã dày công chọn lọc và phân loại thành từng chủ đề gần gũi với cuộc sống, giúp bạn tiếp thu và vận dụng một cách tự nhiên nhất.
1. Giới Thiệu Bản Thân: Tự Tin Tỏa Sáng
Những buổi gặp gỡ đầu tiên luôn là ấn tượng nhất! Hãy ghi nhớ những từ vựng cơ bản để giới thiệu bản thân, quê quán và công việc một cách lưu loát, tạo ấn tượng tốt đẹp với bạn bè quốc tế.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
한국 | Han-kuk | Hàn Quốc |
베트남 | Be-teu-nam | Việt Nam |
선생님 | Seon-saeng-nim | Giáo viên |
학생 | Hak-saeng | Học sinh |
의사 | Ui-sa | Bác sĩ |
2. Trường Học: Nơi Ôn Luyện Kiến Thức
Hành trình du học tại “xứ sở kim chi” sẽ thêm phần thú vị khi bạn thông thạo những từ ngữ thường dùng trong môi trường học thuật.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
학교 | Hak-gyo | Trường học |
대학교 | Dae-hak-gyo | Trường đại học |
도서관 | Do-seo-gwan | Thư viện |
책 | Chaek | Sách |
공책 | Gong-chaek | Vở |
3. Sinh Hoạt Hàng Ngày: “Bỏ Túi” Ngay Những Từ Thông Dụng
Từ những hoạt động thường nhật như ăn uống, ngủ nghỉ cho đến giao tiếp cơ bản, tôi sẽ giúp bạn “bỏ túi” ngay những từ ngữ “xài hoài không lỗi thời”.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
가다 | Ga-da | Đi |
오다 | O-da | Đến |
먹다 | Meok-da | Ăn |
자다 | Ja-da | Ngủ |
말하다 | Mal-ha-da | Nói |
4. Ngày Và Thứ: Nắm Chắc Khung Thời Gian
Bạn muốn hẹn gặp bạn bè, lên lịch trình du lịch hay đơn giản là theo dõi lịch học? Hãy cùng tôi khám phá cách người Hàn sử dụng ngày, tháng và các mốc thời gian nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
월요일 | Wol-yo-il | Thứ hai |
화요일 | Hwa-yo-il | Thứ ba |
오늘 | O-neul | Hôm nay |
내일 | Nae-il | Ngày mai |
아침 | A-chim | Buổi sáng |
5. Công Việc Nhà: “Lên Tay” Việc Nhà Cùng Tiếng Hàn
Đừng để những công việc nhàm chán làm giảm đi hứng khởi học tiếng Hàn của bạn! Hãy biến chúng thành cơ hội luyện tập thú vị với những từ vựng quen thuộc.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
청소하다 | Cheong-so-ha-da | Dọn dẹp |
빨래하다 | Bbal-lae-ha-da | Giặt giũ |
요리하다 | Yo-ri-ha-da | Nấu ăn |
설거지하다 | Seol-geo-ji-ha-da | Rửa chén |
정리하다 | Jeong-ri-ha-da | Sắp xếp |
6. Cuối Tuần: Lên Kế Hoạch Vui Hè Cùng Bạn Bè
Sau một tuần học tập căng thẳng, hãy cùng bạn bè thư giãn và nạp năng lượng cho tuần mới với những hoạt động cuối tuần thú vị!
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
영화 | Yeong-hwa | Phim ảnh |
여행 | Yeo-haeng | Du lịch |
음악 | Eum-ak | Âm nhạc |
친구 | Chin-gu | Bạn bè |
만나다 | Man-na-da | Gặp gỡ |
7. Mua Sắm: Thỏa Thích Shopping
“Xứ sở kim chi” là thiên đường mua sắm với vô vàn mặt hàng hấp dẫn. Nắm vững những từ vựng sau, bạn sẽ tự tin lựa chọn món đồ ưa thích và mặc cả như người bản xứ.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
옷 | Ot | Quần áo |
신발 | Sin-bal | Giày dép |
가방 | Ga-bang | Túi xách |
모자 | Mo-ja | Mũ |
시계 | Si-gye | Đồng hồ |
8. Ẩm Thực: Khám Phá Thiên Đường Ẩm Thực
Hàn Quốc nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú, đa dạng. Hãy để tôi đồng hành cùng bạn khám phá những món ăn độc đáo và hấp dẫn nhất!
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
김치 | Gim-chi | Kim chi |
불고기 | Bul-go-gi | Thịt nướng Bulgogi |
비빔밥 | Bi-bim-bap | Cơm trộn Bibimbap |
떡볶이 | Tteok-bok-ki | Bánh gạo cay Tteokbokki |
김밥 | Gim-bap | Cơm cuộn Kimbap |
9. Nhà Cửa: “Biến” Ngôi Nhà Thành Lớp Học Ngôn Ngữ
Ngôi nhà chính là nơi lý tưởng để bạn ôn luyện và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên nhất.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
집 | Jib | Nhà |
방 | Bang | Phòng |
거실 | Geo-sil | Phòng khách |
부엌 | Bu-eok | Nhà bếp |
화장실 | Hwa-jang-sil | Phòng tắm |
10. Gia Đình: Gắn Kết Yêu Thương
Gia đình là điều thiêng liêng nhất! Hãy bày tỏ tình cảm của bạn với những người thân yêu bằng những từ ngữ ấm áp và gần gũi nhất.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
가족 | Ga-jog | Gia đình |
아버지 | A-beo-ji | Bố |
어머니 | Eo-meo-ni | Mẹ |
형 | Hyeong | Anh trai |
언니 | Eon-ni | Chị gái |
11. Thời Tiết: Cập Nhật Thời Tiết Mỗi Ngày
Dù là nắng, mưa, gió, bão, bạn đều có thể tự tin trò chuyện với người bản xứ về thời tiết.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
날씨 | Nal-ssi | Thời tiết |
덥다 | Deop-da | Nóng |
춥다 | Chup-da | Lạnh |
비 | Bi | Mưa |
눈 | Nun | Tuyết |
12. Điện Thoại: Kết Nối Cùng Bạn Bè
Trong thời đại công nghệ, điện thoại là phương tiện liên lạc không thể thiếu. Cùng tôi khám phá những câu giao tiếp thông dụng khi sử dụng điện thoại nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
전화 | Jeon-hwa | Điện thoại |
걸다 | Geol-da | Gọi điện |
받다 | Bat-da | Nhận điện thoại |
문자 | Mun-ja | Tin nhắn |
보내다 | Bo-nae-da | Gửi |
13. Sinh Nhật: Gửi Gắm Lời Chúc Tốt Nhất
Sinh nhật là dịp đặc biệt để bạn thể hiện sự quan tâm và gửi gắm lời chúc tốt đẹp đến người thân, bạn bè.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
생일 | Saeng-il | Sinh nhật |
축하하다 | Chuk-ha-ha-da | Chúc mừng |
선물 | Seon-mul | Quà tặng |
케이크 | Ke-i-keu | Bánh kem |
파티 | Pa-ti | Tiệc tùng |
14. Sở Thích: Chia Sẻ Niềm Đam Mê
Bạn là người yêu thích âm nhạc, du lịch hay thể thao? Hãy chia sẻ sở thích của bạn với bạn bè quốc tế bằng tiếng Hàn.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
취미 | Chwi-mi | Sở thích |
음악 감상 | Eum-ak gam-sang | Nghe nhạc |
여행 | Yeo-haeng | Du lịch |
운동 | Un-dong | Tập thể dục |
영화 | Yeong-hwa | Xem phim |
15. Giao Thông: Di Chuyển An Toàn
Hệ thống giao thông công cộng ở Hàn Quốc rất phát triển, giúp bạn dễ dàng di chuyển đến bất cứ đâu.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
버스 | Beo-seu | Xe buýt |
지하철 | Ji-ha-cheol | Tàu điện ngầm |
택시 | Taek-si | Taxi |
기차 | Gi-cha | Tàu hỏa |
비행기 | Bi-haeng-gi | Máy bay |
Phương Pháp Học Từ Vựng “Nhớ Nhanh, Nhớ Lâu”
Học từ vựng không chỉ là “cưỡi ngựa xem hoa” mà cần có phương pháp phù hợp để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả. Dưới đây là một số “bí kíp” tôi muốn chia sẻ với bạn:
- Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì ghi nhớ một cách máy móc, hãy đặt từ vựng vào trong câu cụ thể, đoạn văn hoặc tình huống giao tiếp. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng và ghi nhớ lâu hơn.
- Kết hợp nhiều giác quan: Hãy vận dụng cả thị giác, thính giác và cả xúc giác để học từ vựng. Bạn có thể viết ra giấy, đọc to, nghe phát âm và thậm chí là diễn tả từ vựng bằng hành động.
- Sử dụng flashcard: Đây là phương pháp học từ vựng hiệu quả và được nhiều người áp dụng. Bạn có thể tự làm flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng trực tuyến như Quizlet, Anki, Memrise.
- Ôn tập thường xuyên: Hãy dành thời gian ôn tập lại những từ vựng đã học để củng cố kiến thức và tránh tình trạng “học trước quên sau”. Bạn có thể ôn tập theo chủ đề, theo ngày hoặc theo tuần.
- Luyện tập giao tiếp: Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng là vận dụng chúng vào thực tế. Hãy chủ động giao tiếp với người Hàn Quốc, tham gia các câu lạc bộ tiếng Hàn hoặc xem phim, nghe nhạc Hàn Quốc.
Kết Luận
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 không hề khó khăn như bạn nghĩ! Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt. Chúc bạn chinh phục thành công chứng chỉ TOPIK I!