Visa Trung Quốc có mấy loại? Bật mí các loại visa phổ biến nhất hiện nay

thumbnailb

Các loại visa Trung Quốc nếu phân theo loại hộ chiếu

Ngoại trừ một số trường hợp được miễn thị thực dựa trên thỏa thuận hoặc quy định, mọi công dân nước ngoài đều phải xin visa phù hợp trước khi nhập cảnh Trung Quốc.

Nếu phân theo loại hộ chiếu, visa Trung Quốc sẽ gồm:

  • Visa ngoại giao
  • Visa lễ tân
  • Visa công vụ
  • Visa phổ thông

Trong đó, visa phổ thông được cấp phổ biến nhất cho công dân Việt Nam.

Các loại visa Trung Quốc nếu phân theo mục đích và thời hạn nhập cảnh

Visa phổ thông được chia thành nhiều loại dựa theo mục đích nhập cảnh của đương đơn. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại visa Trung Quốc phổ biến nhất mà công dân Việt Nam có thể xin:

1. Visa du lịch Trung Quốc – Visa L

Visa L được cấp cho công dân nước ngoài có nhu cầu du lịch, nghỉ dưỡng, tham quan, giải trí,… trong thời gian ngắn tại Trung Quốc.

Thông thường, visa du lịch Trung Quốc cho phép nhập cảnh 1 lần duy nhất. Thời gian lưu trú tối đa là 15-30 ngày trong thời hạn 90 ngày.

Bạn có thể nộp đơn xin visa du lịch Trung Quốc cá nhân hoặc theo nhóm nếu đi từ 9 người trở lên.

2. Visa Trung Quốc công tác – Visa M

Visa M cấp cho công dân nước ngoài được mời sang Trung Quốc để tham gia các hoạt động thương mại, buôn bán. Lưu ý, đương đơn sở hữu visa M không được làm việc và nhận lương tại Trung Quốc.

Tùy từng mục đích, đương đơn có thể xin visa M 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh trong thời hạn 3 tháng, 6 tháng hoặc 1 năm.

Visa Trung Quốc công tác được chia thành các loại sau:

  • Visa M nhập cảnh 1 lần: Thời gian lưu trú là 15, 30, 60 hoặc 90 ngày (trong thời hạn 3 tháng).
  • Visa M nhập cảnh 2 lần: Thời gian lưu trú là 15 hoặc 30 ngày/lần (trong thời hạn 3 tháng).
  • Visa M nhập cảnh 2 lần: Thời gian lưu trú là 15 hoặc 30 ngày/lần (trong thời hạn 6 tháng).
  • Visa M nhập cảnh nhiều lần: Thời gian lưu trú là 30 ngày/lần (trong thời hạn 6 tháng).
  • Visa M nhập cảnh nhiều lần: Thời gian lưu trú là 30 ngày/lần (trong thời hạn 1 năm).

3. Visa Trung Quốc thăm thân – Visa Q

Visa Q cấp cho đương đơn là thành viên gia đình của công dân hoặc thường trú nhân Trung Quốc muốn nhập cảnh để đoàn tụ, chăm sóc nuôi dưỡng hoặc thăm thân.

Visa thăm thân diện Q gồm 2 loại là Visa Q1 và Visa Q2:

Diện visa Đối tượng áp dụng Mục đích nhập cảnh Thời hạn nhập cảnh
Visa Q1 Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, vợ/chồng của con, anh chị em ruột, ông bà, cháu, cha mẹ của vợ/chồng. Người đến Trung Quốc gửi con nhờ nuôi. Đoàn tụ gia đình hoặc chăm sóc nuôi dưỡng. 180 ngày. Hết thời hạn này cần chuyển sang tạm trú/ định cư vĩnh viễn để ở lại lâu hơn.
Visa Q2 Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, vợ/chồng của con, anh chị em ruột, ông bà, cháu, cha mẹ của vợ/chồng. Thăm thân thuần túy. Tối đa 180 ngày.

4. Visa Trung Quốc thăm thân – Visa S

Khác với visa Q, visa S dành cho thành viên gia đình của người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc (hoặc lý do riêng tư khác).

Visa S gồm 2 loại là visa S1 và visa S2:

Diện visa Đối tượng áp dụng Mục đích nhập cảnh Thời hạn nhập cảnh
Visa S1 Vợ/chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi, cha mẹ của vợ/chồng. Thăm thân dài hạn. Trên 180 ngày.
Visa S2 Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, vợ/chồng của con, anh chị em ruột, ông bà, cháu, cha mẹ của vợ/chồng. Thăm thân ngắn hạn. Không quá 180 ngày.

5. Visa kết hôn Trung Quốc – Visa S2

Visa S2 dành cho hôn thê/hôn phu là công dân nước ngoài muốn nhập cảnh Trung Quốc để kết hôn với công dân Trung Quốc.

Visa kết hôn S2 cho phép nhập cảnh 1 lần duy nhất. Thời gian lưu trú tối đa là 30 ngày (trong thời hạn 3 tháng). Trong 30 ngày, đương đơn cần hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn.

6. Visa du học Trung Quốc – Visa X

Visa X cấp cho sinh viên nước ngoài muốn nhập cảnh Trung Quốc để đăng ký học tập, thực tập (ngắn hạn/dài hạn).

Visa X cho phép nhập cảnh 1 lần duy nhất. Thời gian lưu trú tối đa là 180 ngày (trong thời hạn 3 tháng).

Visa X gồm 2 loại là visa X1 và visa X2:

Diện visa Đối tượng áp dụng Thời hạn nhập cảnh
Visa X1 Người có nhu cầu học các khóa tiếng Trung 1 năm hoặc chương trình hệ đại học 4 năm, thạc sĩ 2 năm và tiến sĩ 1 năm. Tối đa 180 ngày. Trong 30 ngày đầu nhập cảnh, cần làm thủ tục đổi sang giấy phép tạm trú.
Visa X2 Người tham gia các khóa học để lấy chứng chỉ hay giấy chứng nhận ở các trường đại học, dạy nghề. Không quá 180 ngày.

7. Visa làm việc Trung Quốc – Visa Z

Công dân nước ngoài có nhu cầu làm việc tại Trung Quốc và lưu trú trên 6 tháng cần xin visa Z (visa làm việc Trung Quốc).

Trong 30 ngày nhập cảnh đầu tiên, bạn cần chuyển visa Z sang giấy phép cư trú tạm thời để ở lại lâu hơn.

Khi xin visa Z, đương đơn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ kèm theo giấy phép lao động do chính phủ cấp và các tài liệu chứng minh khác để chứng minh việc làm hợp pháp tại Trung Quốc.

8. Visa quá cảnh Trung Quốc – Visa G

Visa G dành cho công dân nước ngoài có nhu cầu quá cảnh qua sân bay Trung Quốc để làm thủ tục nhập cảnh và lên chuyến bay nối chuyến đến quốc gia thứ 3.

Visa G cho phép đương đơn lưu trú tối đa 24h tại sân bay. Quá 24h, bạn cần xin loại visa phù hợp.

Lưu ý: Hiện nay có 51 quốc gia được miễn thị thực G trong 72-144 giờ (tùy từng khu vực), tuy nhiên Việt Nam không nằm trong danh sách này.

9. Visa Trung Quốc thuyền viên – Visa C

Visa C dành cho:

  • Các thành viên phi hành đoàn người nước ngoài của các phương tiện vận tải quốc tế (gồm máy bay, tàu hỏa, tàu thủy).
  • Người điều khiển phương tiện cơ giới tham gia hoạt động vận tải xuyên biên giới.
  • Thành viên gia đình đi cùng các thành viên phi hành đoàn.

10. Visa phóng viên Trung Quốc – J1 hoặc J2

Các nhà báo/phóng viên đến Trung Quốc cần phải xin thị thực diện J.

Nếu có nhu cầu lưu trú dài hơn 180 ngày, bạn cần xin thị thực J1. Ngược lại, nếu có nhu cầu lưu trú ngắn hơn 180 ngày, bạn cần xin thị thực J2.

Visa J1 chỉ có giá trị trong 30 ngày kể từ ngày nhập cảnh.

11. Visa định cư Trung Quốc – Visa D

Công dân nước ngoài muốn cư trú lâu dài ở Trung Quốc cần xin visa D (visa định cư Trung Quốc).

Tuy nhiên, visa D khá khó xin, thường chỉ cấp cho các trường hợp đặc biệt như người mang lại lợi ích tài chính lớn cho Trung Quốc.

12. Visa nhân tài Trung Quốc – Visa R

Visa R cấp cho những người là nhân tài cấp cao nước ngoài và các chuyên gia mà Trung Quốc đang cần.

Visa R cho phép người sở hữu lưu trú tối đa 180 ngày (cho mỗi lần nhập cảnh).

Lời kết

Trên đây là thông tin về các loại visa Trung Quốc phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *