Trong bài viết này, hãy cùng VISCO khám phá tên gọi của những cư dân dưới lòng đại dương bằng tiếng Anh, vừa học vừa chơi, vừa thỏa mãn niềm đam mê khám phá thế giới biển cả bao la.
Bơi Cùng VISCO Khám Phá Đại Dương Từ Vựng!
Hãy cùng VISCO điểm qua một số loài động vật biển phổ biến và cách phát âm của chúng:
Những cái tên quen thuộc:
- Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa – Sinh vật thân mềm, trong suốt như thạch, thường trôi dạt theo dòng nước.
- Dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: Cá heo – Loài động vật thông minh, thân thiện với con người, nổi tiếng với khả năng nhào lộn trên mặt nước.
- Shark /ʃɑːrk/: Cá mập – “Chúa tể đại dương” với thân hình to lớn và hàm răng sắc nhọn.
- Whale /weɪl/: Cá voi – Loài động vật có vú lớn nhất đại dương, nổi tiếng với những bản tình ca đầy mê hoặc.
- Crab /kræb/: Cua – Loài giáp xác với bộ vỏ cứng và đôi càng chắc khỏe.
- Octopus /ˈɑːk.tə.pəs/: Bạch tuộc – “Bậc thầy ngụy trang” với khả năng thay đổi màu sắc cơ thể và phun mực đen để trốn thoát kẻ thù.
- Lobster /ˈlɑːb.stɚ/: Tôm hùm – Loài hải sản quý giá với bộ vỏ cứng, càng to và thịt thơm ngon.
- Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/: Sao biển – Loài động vật hình sao, thường sống ở đáy biển.
- Sea turtle /siː ˈtɝː.t̬əl/: Rùa biển – Loài bò sát sống dưới nước, có tuổi thọ cao và di cư trên quãng đường dài.
- Coral /ˈkɔːr.əl/: San hô – “Khu vườn” rực rỡ sắc màu dưới lòng đại dương, là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật biển.
Mở rộng vốn từ vựng với những loài cá:
- Mackerel /ˈmækrəl/: Cá thu – Loài cá có giá trị kinh tế cao, thịt thơm ngon, giàu dinh dưỡng.
- Salmon /ˈsæmən/: Cá hồi – Loài cá nổi tiếng với hành trình di cư ngược dòng ngoạn mục để sinh sản.
- Tuna /ˈtuːnə/: Cá ngừ – Loài cá đại dương có kích thước lớn, thường được chế biến thành nhiều món ăn ngon.
- Stingray /stɪŋ-reɪ/: Cá đuối – Loài cá dẹt với đuôi có gai độc, thường ẩn mình dưới lớp cát.
- Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: Cá kiếm – Loài cá nổi tiếng với chiếc mõm dài và nhọn như thanh kiếm.
- Clown fish / klaʊn fɪʃ/: Cá hề – Chú cá nhỏ màu cam với những sọc trắng, thường sống cộng sinh với hải quỳ.
Và những cái tên độc đáo khác:
- Seahorse /ˈsiː.hɔːrs/: Cá ngựa – Loài cá có hình dáng độc đáo giống đầu ngựa, con đực mang thai và sinh con.
- Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: Nhím biển – Loài động vật da gai với cơ thể được bao phủ bởi gai nhọn.
- Prawn /prɔːn/: Tôm càng – Loài tôm nước mặn có giá trị kinh tế cao.
- Mussel /ˈmʌsl/: Con trai – Loài động vật thân mềm hai vỏ, sống ở ven biển.
- Seal /siːl/: Con hải cẩu – Loài động vật có vú sống ở biển, có lớp mỡ dày giúp giữ ấm cơ thể.
- Clams /klæm/: Con sò – Loài động vật thân mềm hai vỏ, thường được chế biến thành nhiều món ăn ngon.
- Otter /ˈɑː.t̬ɚ/: Rái cá – Loài động vật có vú nhỏ, sống ở vùng nước ven biển, nổi tiếng với sự thông minh và đáng yêu.
- Sea lion /ˈsiː laɪ.ən/: Sư tử biển – Loài động vật có vú với bốn chân chèo, thường sống thành đàn lớn trên các vách đá.
- Abalone /ˌæbəˈloʊni/: Bào ngư – Loài ốc biển có giá trị kinh tế cao, thịt ngon và bổ dưỡng.
- Horseshoe crab /ˈhɔːrʃʃuːkræb/: Con sam – Loài động vật chân khớp cổ xưa, có hình dáng giống chiếc nón.
- Sea anemone /ˈsiː əˌnem.ə.ni/: Hải quỳ – Loài động vật thân mềm với xúc tu đầy màu sắc, thường sống bám vào đá hoặc san hô.
- Oyster /ˈɔɪstə/: Con hàu – Loài động vật thân mềm hai vỏ, lọc thức ăn từ nước biển.
- Sea cucumber /siː ˈkjuː.kʌm.bɚ/: Hải sâm – Loài động vật da gai hình trụ, thường sống ở đáy biển.
- Sea serpent /siː ˈsɜːpənt/: Rắn biển – Loài bò sát sống dưới nước, có nọc độc.
- Porcupine fish /ˈpɔːkjʊpaɪn fɪʃ/: Cá nóc nhím – Loài cá có khả năng phình to cơ thể khi gặp nguy hiểm.
VISCO đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về tên các loài động vật biển bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để khám phá thêm những điều thú vị về thế giới đại dương và trau dồi ngôn ngữ của mình nhé!