Lý lịch tư pháp số 1 là gì? Phân biệt với Lý lịch tư pháp số 2

thumbnailb

Có thể bạn đang chuẩn bị hồ sơ du học, xin việc hay thực hiện một thủ tục hành chính nào đó? Dù là mục đích gì, việc nắm rõ quy định về Lý lịch tư pháp là rất quan trọng.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và chi tiết nhất về Lý lịch tư pháp số 1, bao gồm:

  • Định nghĩa và đối tượng được cấp Lý lịch tư pháp số 1
  • Mục đích sử dụng Lý lịch tư pháp số 1
  • Nội dung chi tiết được thể hiện trên Lý lịch tư pháp số 1
  • Phân biệt rõ ràng Lý lịch tư pháp số 1 và số 2
  • Hướng dẫn cách làm Lý lịch tư pháp số 1 nhanh chóng và chính xác

Lý lịch tư pháp số 1 là gì?

Lý lịch tư pháp số 1 là một loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp cho cá nhân, cơ quan, tổ chức (theo quy định tại khoản 1 và khoản 3 Điều 7 Luật Lý lịch tư pháp số 28/2009/QH12).

Cụ thể, đối tượng được cấp Lý lịch tư pháp số 1 bao gồm:

  • Công dân Việt Nam đang cư trú tại Việt Nam hoặc nước ngoài.
  • Người nước ngoài đã hoặc đang cư trú tại Việt Nam.
  • Cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội.

Mục đích sử dụng Lý lịch tư pháp số 1?

Lý lịch tư pháp số 1 thường được yêu cầu trong các trường hợp sau:

  • Quản lý nhân sự: Nhiều công ty, tổ chức yêu cầu ứng viên xin việc cung cấp Lý lịch tư pháp số 1 để kiểm tra lý lịch, đảm bảo an ninh và uy tín cho môi trường làm việc.
  • Đăng ký kinh doanh: Cá nhân, tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp, hợp tác xã cần có Lý lịch tư pháp số 1 để chứng minh mình đủ điều kiện pháp lý.
  • Xin giấy phép lao động: Người nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam cần bổ sung Lý lịch tư pháp số 1 vào hồ sơ xin giấy phép lao động.
  • Thực hiện các thủ tục hành chính khác theo quy định của pháp luật.

Nội dung của Lý lịch tư pháp số 1

Theo Điều 42 Luật Lý lịch tư pháp năm 2009, Lý lịch tư pháp số 1 bao gồm các nội dung sau:

  • Thông tin về người được cấp: Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, số CMND/CCCD/hộ chiếu…
  • Thông tin về tình trạng án tích:
    • “Không có án tích”: đối với người chưa bị kết án, người đã được xóa án tích hoặc được đại xá.
    • “Có án tích”: ghi rõ tội danh, hình phạt chính, hình phạt bổ sung đối với người bị kết án nhưng chưa đủ điều kiện xóa án tích.
  • Thông tin về cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã: Đây là thông tin không bắt buộc, chỉ được ghi theo yêu cầu của người yêu cầu cấp Lý lịch tư pháp số 1.

Phân biệt Lý lịch tư pháp số 1 và Lý lịch tư pháp số 2

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Lý lịch tư pháp số 1 và số 2. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt rõ ràng hai loại giấy tờ này:

Khoản mục Lý lịch tư pháp số 1 Lý lịch tư pháp số 2
Đối tượng Công dân Việt Nam, người nước ngoài đã hoặc đang cư trú tại Việt Nam, cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội. Cơ quan tiến hành tố tụng và cá nhân.
Mục đích Phục vụ công tác quản lý nhân sự, hoạt động đăng ký kinh doanh, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã, xin giấy phép lao động cho người nước ngoài. Phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử và để cá nhân biết được nội dung về lý lịch tư pháp của mình.
Nội dung Thông tin cá nhân, tình trạng án tích (có/không), thông tin cấm đảm nhiệm chức vụ (không bắt buộc). Thông tin cá nhân, chi tiết về án tích (nếu có), thông tin cấm đảm nhiệm chức vụ (bắt buộc).
Ủy quyền Được phép ủy quyền (có văn bản ủy quyền hợp lệ). Không được ủy quyền, phải trực tiếp thực hiện.

Làm Lý lịch tư pháp số 1 ở đâu?

Bạn có thể làm Lý lịch tư pháp số 1 tại cơ quan tư pháp nơi bạn đăng ký hộ khẩu thường trú.

Kết luận

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Lý lịch tư pháp số 1. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ mục đích sử dụng và quy trình xin cấp để hoàn tất các thủ tục hành chính một cách nhanh chóng và thuận lợi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *