Vậy hộ chiếu là gì? Hộ chiếu Việt Nam có những loại nào? Thủ tục làm hộ chiếu ra sao? Hãy cùng VISCO giải đáp tất tần tật những thắc mắc về hộ chiếu Việt Nam qua bài viết dưới đây nhé!
1. Hộ chiếu là gì?
Theo Luật Xuất nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019, hộ chiếu là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam.
Hộ chiếu có chức năng như:
- Giấy tờ tuỳ thân, chứng minh quốc tịch và nhân thân của người mang hộ chiếu khi ở nước ngoài.
- Giấy tờ cho phép công dân Việt Nam xuất cảnh, nhập cảnh.
Thông tin trên hộ chiếu:
Trên hộ chiếu của bạn sẽ bao gồm các thông tin quan trọng sau:
- Ảnh chân dung
- Họ, chữ đệm và tên
- Ngày, tháng, năm sinh
- Giới tính
- Quốc tịch
- Ký hiệu, số giấy tờ xuất nhập cảnh
- Ngày, tháng, năm cấp, cơ quan cấp
- Ngày, tháng, năm hết hạn
- Số định danh cá nhân hoặc số chứng minh nhân dân
- Chức vụ, chức danh (đối với hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ)
Tất cả thông tin trên hộ chiếu đều được thể hiện song ngữ, bao gồm tiếng Việt và tiếng Anh.
Hộ chiếu có thể thay thế CMND/CCCD trong một số trường hợp:
Trong trường hợp bạn bị mất chứng minh thư/căn cước công dân, hộ chiếu có thể được sử dụng để thay thế trong các trường hợp sau:
- Thực hiện giao dịch tại ngân hàng.
- Yêu cầu cấp lại giấy phép lái xe bị mất.
- Làm thủ tục đi tàu, máy bay nội địa.
- Ký kết hợp đồng,…
2. Các loại hộ chiếu Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam cấp 3 loại hộ chiếu chính:
2.1. Hộ chiếu ngoại giao
- Hình thức: Bìa màu nâu đỏ, 48 trang.
- Đối tượng: Quan chức cấp cao của Nhà nước (theo quy định tại Điều 8 Luật Xuất nhập cảnh).
- Cơ quan cấp: Cục Lãnh sự Bộ Ngoại giao (Hà Nội), Sở Ngoại vụ TP.HCM hoặc Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.
- Thời hạn: 1-5 năm (có thể gia hạn 1 lần, tối đa 3 năm).
2.2. Hộ chiếu công vụ
- Hình thức: Bìa màu xanh lá cây đậm, 48 trang.
- Đối tượng: Cán bộ, công chức, viên chức, Công an, Quân đội,… được cử đi công tác nước ngoài (theo quy định tại Điều 9 Luật Xuất nhập cảnh).
- Cơ quan cấp: Tương tự hộ chiếu ngoại giao.
- Thời hạn: 1-5 năm (có thể gia hạn 1 lần, tối đa 3 năm).
2.3. Hộ chiếu phổ thông
- Hình thức: Bìa màu xanh tím.
- Đối tượng: Tất cả công dân Việt Nam.
- Cơ quan cấp:
- Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh (nơi thường trú hoặc tạm trú).
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công An (đối với một số trường hợp đặc biệt).
- Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.
- Thời hạn:
- Người từ đủ 14 tuổi trở lên: 10 năm (không được gia hạn).
- Người dưới 14 tuổi: 5 năm (không được gia hạn).
- Hộ chiếu phổ thông cấp theo thủ tục rút gọn: Tối đa 12 tháng (không được gia hạn).
3. Hộ chiếu phổ thông mẫu mới nhất
Từ ngày 01/07/2022, Bộ Công An đã chính thức áp dụng mẫu hộ chiếu phổ thông mới với một số thay đổi đáng chú ý:
- Màu sắc: Xanh dương đậm thay cho màu xanh lá cây ở mẫu cũ.
- Hình ảnh: Mỗi trang hộ chiếu được in hình ảnh tiêu biểu của Việt Nam như Vịnh Hạ Long, Kinh đô Huế, Phố cổ Hội An,…
- Tính bảo mật: Áp dụng công nghệ hiện đại, khó làm giả hơn.
Lưu ý:
- Hộ chiếu mẫu cũ cấp trước ngày 01/07/2022 vẫn có giá trị sử dụng đến hết hạn.
- Hộ chiếu mẫu cũ cấp sau ngày 01/07/2022 sẽ không có giá trị.
4. Hộ chiếu và Visa khác nhau như thế nào?
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hộ chiếu và visa (thị thực). Tuy nhiên, đây là hai loại giấy tờ hoàn toàn khác nhau:
Tiêu chí | Hộ chiếu | Visa |
---|---|---|
Khái niệm | Giấy tờ do chính phủ cấp cho công dân để xuất cảnh, nhập cảnh. | Chứng nhận của chính phủ một nước cấp cho người nước ngoài muốn nhập cảnh vào nước họ. |
Mối quan hệ | Có trước, là giấy tờ bắt buộc để xin visa. | Được cấp sau, thường được đóng dấu hoặc dán vào hộ chiếu. |
Mục đích | Chứng minh quốc tịch, nhân thân, có thể thay thế CMND/CCCD. | Cho phép nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia cấp visa. |
Hình thức | Quyển sổ nhỏ. | Tem dán, file pdf rời hoặc đường link điện tử. |
5. Làm hộ chiếu ở đâu?
Bạn có thể làm hộ chiếu tại các địa điểm sau:
- Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh: Nơi thường trú hoặc tạm trú.
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công An: Đối với một số trường hợp đặc biệt (khám chữa bệnh, tai nạn, người thân mất ở nước ngoài…).
- Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài: Đối với công dân Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài.
6. Hồ sơ làm hộ chiếu phổ thông
Để làm hộ chiếu phổ thông, bạn cần chuẩn bị:
- Tờ khai theo mẫu (TK01).
- Ảnh chân dung: Ảnh mới chụp không quá 6 tháng, cỡ 4×6 cm, phông nền trắng, trang phục lịch sự.
- Bản sao Giấy khai sinh/Trích lục khai sinh (đối với người dưới 14 tuổi).
- Hộ chiếu cũ (nếu có). Trường hợp bị mất phải có đơn trình báo.
- Bản chụp CMND/CCCD (nếu có thay đổi thông tin).
- Giấy tờ chứng minh người đại diện hợp pháp (đối với người mất năng lực hành vi dân sự, người dưới 14 tuổi).
7. Thời gian và lệ phí làm hộ chiếu
Thời gian:
- Cấp lần đầu: 8 ngày làm việc.
- Cấp lần hai trở đi: 5 ngày làm việc.
- Cấp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công An: 3 ngày làm việc (đối với một số trường hợp đặc biệt).
Lệ phí:
- Cấp mới: 200.000 đồng.
- Cấp lại (hỏng, mất): 400.000 đồng.
8. Thủ tục làm hộ chiếu
Bạn có thể lựa chọn 1 trong 2 cách sau:
8.1. Làm hộ chiếu trực tiếp
Bước 1: Điền tờ khai theo mẫu (TK01).
Bước 2: Nộp hồ sơ, chụp ảnh và lấy vân tay tại cơ quan tiếp nhận.
Bước 3: Nộp lệ phí và nhận giấy hẹn trả kết quả.
8.2. Làm hộ chiếu online
Hiện nay, bạn có thể dễ dàng làm hộ chiếu online thông qua tài khoản VNeID mà không cần phải đến trực tiếp cơ quan tiếp nhận.
9. Một số lưu ý quan trọng khi làm hộ chiếu
- Khai báo thông tin chính xác, trung thực.
- Hộ chiếu hết hạn phải làm mới, không được gia hạn (trừ hộ chiếu ngoại giao và hộ chiếu công vụ).
- Hộ chiếu bị mất, bị rách phải làm thủ tục cấp mới.
- Lưu giữ hộ chiếu cẩn thận, tránh để bị mất hoặc hư hỏng.
10. Dịch vụ làm hộ chiếu trọn gói tại VISCO
Bạn đang có nhu cầu làm hộ chiếu nhưng gặp khó khăn về thủ tục, thời gian? Hãy liên hệ ngay với VISCO để được hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả nhất!
VISCO – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!