Bạn đang có ý định kinh doanh hàng Trung Quốc hoặc đơn giản là muốn tự mình mua sắm trên các sàn thương mại điện tử lớn của quốc gia này? Việc nắm rõ các mệnh giá tiền tệ của Trung Quốc là vô cùng cần thiết để bạn có thể tính toán chi phí một cách chính xác và thuận tiện hơn trong giao dịch.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các mệnh giá tiền Trung Quốc phổ biến, tỷ giá quy đổi so với Việt Nam đồng và một số lưu ý quan trọng khi sử dụng đồng Nhân dân tệ.
Đơn Vị Tiền Tệ Chính Thức Của Trung Quốc Là Gì?
Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là Nhân dân tệ, viết tắt là CNY và có ký hiệu là ¥. Trong giao dịch quốc tế, bạn có thể bắt gặp tên gọi khác là RMB.
Các Mệnh Giá Tiền Trung Quốc Phổ Biến Nhất Hiện Nay
Tiền Trung Quốc hiện nay được sử dụng phổ biến ở hai hình thức là tiền giấy và tiền xu.
- Tiền xu: có 4 mệnh giá là 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 tệ.
- Tiền giấy: có 6 mệnh giá là 1 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ.
Phân Biệt Các Mệnh Giá Tiền Giấy Trung Quốc
Để tránh nhầm lẫn khi giao dịch, bạn có thể phân biệt các mệnh giá tiền giấy Trung Quốc qua những đặc điểm sau đây:
1. 1 Nhân dân tệ
Tờ 1 Nhân dân tệ được in hình Tam Đàn Ấn Nguyệt, một thắng cảnh nổi tiếng thuộc tỉnh Chiết Giang.
2. 5 Nhân dân tệ
Tờ 5 Nhân dân tệ mang hình ảnh núi Thái Sơn, một trong 5 ngọn núi linh thiêng nhất Trung Quốc.
3. 10 Nhân dân tệ
Tờ 10 Nhân dân tệ in hình hẻm núi Cù Đường hùng vĩ, nơi giao nhau của hai con sông lớn là Gia Lăng và Dương Tử.
4. 20 Nhân dân tệ
Tờ 20 Nhân dân tệ là hình ảnh sông Li Giang thơ mộng thuộc tỉnh Quảng Tây.
5. 50 Nhân dân tệ
Tờ 50 Nhân dân tệ in hình cung điện Potala, công trình kiến trúc tiêu biểu của Phật giáo Tây Tạng.
6. 100 Nhân dân tệ
Tờ 100 Nhân dân tệ, mệnh giá lớn nhất của tiền giấy Trung Quốc, in hình Đại lễ đường Nhân dân tại thủ đô Bắc Kinh.
Tỷ Giá Quy Đổi Tiền Trung Quốc Sang Việt Nam Đồng Mới Nhất
Tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam đồng luôn thay đổi theo từng thời điểm. Bạn có thể tham khảo tỷ giá niêm yết tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank hoặc các trang web tỷ giá hối đoái uy tín.
Ví dụ, theo tỷ giá tháng 7 năm 2023, 1 CNY = 3.431 VNĐ.
Để tính toán số tiền Việt Nam tương ứng với một lượng Nhân dân tệ cụ thể, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Số tiền VNĐ = Mệnh giá tiền Trung Quốc x Tỷ giá CNY/VNĐ
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Quy Đổi Tiền Tệ Trung Quốc
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi bạn cần quy đổi tiền tệ Trung Quốc:
- Nên theo dõi tỷ giá hối đoái thường xuyên để cập nhật biến động và có phương án đổi tiền phù hợp.
- Phân biệt rõ tỷ giá mua và tỷ giá bán. Tỷ giá mua là số tiền VNĐ bạn cần dùng để mua 1 CNY, còn tỷ giá bán là số tiền VNĐ bạn nhận được khi bán 1 CNY.
- Sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến hoặc tìm đến các dịch vụ đổi tiền uy tín để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
Lời Kết
Hi vọng những thông tin về các mệnh giá tiền Trung Quốc, tỷ giá quy đổi và lưu ý quan trọng trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch, mua bán và nhập hàng hóa từ Trung Quốc.