Hướng Dẫn Chi Tiết Về Cách Dùng Whose Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bạn đã bao giờ tự hỏi khi nào nên dùng “Who” và khi nào nên dùng “Whose” chưa? Đây là một câu hỏi phổ biến của những người học tiếng Anh, đặc biệt là khi phải làm bài thi IELTS. Mặc dù cách viết gần giống nhau nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng lại khác nhau.

Để giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng hai từ loại này, bài viết này sẽ so sánh định nghĩa, phân tích cách dùng, và cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Who” và “Whose” trong từng ngữ cảnh.

So sánh định nghĩa của Who và Whose

Who

  • Trong câu hỏi: “Who” là đại từ nghi vấn, có nghĩa là “Ai” hoặc “Người nào”, được dùng để hỏi về chủ ngữ trong câu.
  • Trong mệnh đề quan hệ: “Who” là đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Whose

  • Trong câu hỏi: “Whose” là đại từ nghi vấn, có nghĩa là “Của ai” hoặc “Của cái gì”, được dùng để hỏi về quyền sở hữu.
  • Trong mệnh đề quan hệ: “Whose” là đại từ quan hệ, thay thế cho tính từ sở hữu và đứng trước danh từ chỉ sở hữu của danh từ chỉ người hoặc vật được thay thế.

Phân biệt cách dùng Who và Whose trong câu hỏi

Khi đóng vai trò là từ để hỏi, cả “Who” và “Whose” đều thường đứng ở đầu câu. Tuy nhiên, cấu trúc câu hỏi và ý nghĩa của chúng lại khác nhau.

Ví dụ:

  • Who: Who ate the last cookie? (Ai đã ăn cái bánh quy cuối cùng?)
  • Whose: Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?)

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc câu hỏi với “Who” và “Whose”, bạn có thể tham khảo bảng sau:

Cấu trúc Ví dụ
Who + To be + N / Adj? Who is that man? (Người đàn ông đó là ai?)
Who + động từ + O? Who borrowed my pen? (Ai mượn bút của tôi?)
Who + trợ động từ + S + O? Who did you go to the party with? (Bạn đã đi dự tiệc với ai?)
Whose + To be + N? Whose car is parked outside? (Chiếc xe đậu bên ngoài là của ai?)
Whose + N + To be + O? Whose phone is this? (Điện thoại này là của ai?)
Whose + N + trợ động từ + S + V? Whose dog is barking so loudly? (Con chó nào đang sủa ồn ào như vậy?)

Phân biệt cách dùng Who và Whose trong mệnh đề quan hệ

Việc sử dụng “Who” và “Whose” trong mệnh đề quan hệ thường gây ra nhiều nhầm lẫn cho người học. Cả hai từ này đều có thể được sử dụng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, nhưng với cấu trúc và ý nghĩa khác nhau.

Who trong mệnh đề quan hệ

  • “Who” được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • The woman who is wearing a red dress is my mother. (Người phụ nữ mặc váy đỏ là mẹ tôi.)
  • The boy who I met yesterday is my classmate. (Cậu bé tôi gặp hôm qua là bạn cùng lớp của tôi.)

Whose trong mệnh đề quan hệ

  • “Whose” được sử dụng để thay thế cho tính từ sở hữu và đứng trước danh từ chỉ sở hữu của danh từ chỉ người hoặc vật được thay thế.

Ví dụ:

  • The student whose phone was stolen reported it to the police. (Sinh viên bị mất điện thoại đã báo cảnh sát.)
  • The house whose roof is red is my uncle’s. (Ngôi nhà có mái màu đỏ là của chú tôi.)

Mở rộng: Phân biệt Who’s và Whose

“Who’s” là viết tắt của “Who is” hoặc “Who has”, trong khi “Whose” là đại từ sở hữu.

Ví dụ:

  • Who’s: Who’s coming to the party tonight? (Ai sẽ đến bữa tiệc tối nay?)
  • Whose: Whose jacket is this? (Áo khoác này là của ai?)

Để tránh nhầm lẫn giữa “Who’s” và “Whose”, hãy thử thay thế “Who’s” bằng “Who is” hoặc “Who has”. Nếu câu văn vẫn giữ nguyên ý nghĩa thì bạn đang dùng “Who’s” đúng cách.

Bài tập về cách sử dụng Who và Whose

Hoàn thành các câu sau, sử dụng “Who” hoặc “Whose”:

  1. The man ____ lives next door is a doctor.
  2. The girl ____ dog is barking is my sister.
  3. ____ going to the cinema with me?
  4. The book ____ cover is torn is mine.
  5. I saw the woman ____ won the lottery.

Đáp án:

  1. who
  2. whose
  3. Who’s
  4. whose
  5. who

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Who” và “Whose” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng hai từ loại này một cách chính xác nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *