Bảng Màu Sắc Tiếng Anh: Từ A – Z Cho Người Mới Bắt Đầu

thumbnailb

Chủ đề màu sắc trong tiếng Anh luôn là một trong các chủ đề cơ bản và thú vị khi học ngoại ngữ. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa tự tin khi gọi tên các màu sắc nâng cao trong tiếng Anh.

Hiểu được điều đó, VISCO đã tổng hợp lại bảng màu sắc tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất, cùng với các ví dụ thực tế để bạn đọc dễ dàng ghi nhớ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Màu sắc trong tiếng Anh là gì?

Màu sắc trong tiếng Anh được gọi là “Color”.

Dựa vào cách kết hợp, chúng được chia thành 3 loại màu chính:

  • Primary Colors (Màu cơ bản): Đỏ, vàng và xanh lam (Red, yellow and blue).
  • Secondary Colors (Màu phụ bậc 2): Màu xanh lá cây, màu cam và màu tím (Green, orange and purple).
  • Tertiary Colors (Màu phụ bậc 2): Vàng cam, đỏ cam, đỏ tím, xanh lam-tím, xanh lam-xanh lục & vàng-xanh lục (Yellow-orange, red-orange, red-purple, blue-purple, blue-green & yellow-green).

Tổng hợp bảng màu sắc tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất

Để giúp bạn đọc dễ dàng tra cứu và ghi nhớ, VISCO đã tổng hợp bảng màu sắc tiếng Anh đầy đủ nhất, bao gồm màu sắc cơ bản và nâng cao.

1. Bảng màu sắc tiếng Anh cơ bản

Đây là những màu sắc thường gặp nhất, thường được dạy từ những bài học đầu tiên.

Màu sắc tiếng Anh Phiên âm Màu sắc tiếng Việt
White waɪt trắng
Blue bluː xanh da trời
Green griːn xanh lá cây
Yellow ˈjɛloʊ vàng
Orange ˈɒrɪndʒ màu da cam
Pink pɪŋk hồng
Gray greɪ xám
Red red đỏ
Black blæk đen
Brown braʊn nâu
Purple ˈpɜːrpəl màu tím

2. Bảng màu sắc tiếng Anh nâng cao

Bên cạnh những gam màu cơ bản, tiếng Anh cũng có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau cho một màu. Dưới đây là bảng màu sắc tiếng Anh nâng cao VISCO đã tổng hợp được:

Màu sắc tiếng Anh Phiên âm Màu sắc tiếng Việt
Beige beɪʒ màu be
Violet ˈvaɪəlɪt tím
Bright Red braɪt red màu đỏ sáng
Bright Green braɪt griːn màu xanh lá cây tươi
Bright Blue braɪt bluː màu xanh nước biển tươi
Dark Brown dɑːrk braʊn màu nâu đậm
Dark Green dɑːrk griːn màu xanh lá cây đậm
Dark Blue dɑːrk bluː màu xanh da trời đậm
Light Brown laɪt braʊn màu nâu nhạt
Light Green laɪt griːn màu xanh lá cây nhạt
Light Blue laɪt bluː màu xanh da trời nhạt
Ruby ˈruːbi màu hồng đỏ
Denim ˈdɛnɪm màu xanh bò
Carrot ˈkærət màu cà rốt
Sunshine ˈsʌnʃaɪn màu vàng nhạt
Salmon ˈsæmən màu cam san hô
Lime laɪm màu xanh vỏ chanh
Sky Blue skaɪ bluː màu xanh da trời nhạt
Caramel ˈkærəmel màu nâu cháy
Plum plʌm màu đỏ tím thẫm
Olive ˈɒlɪv màu xanh olive
Pine paɪn màu gỗ thông
Chocolate ˈtʃɒklət màu socola
Forest ˈfɒrɪst màu xanh forest
Fuchsia ˈfjuːʃə màu hồng tím tươi
Flaming ˈfleɪmɪŋ màu hồng cam phớt
Lavender ˈlævəndər màu tím hoa lavender
Seafoam ˈsiːfoʊm màu xanh lá cây pastel
Baby Blue ˈbeɪbi bluː màu xanh nhạt
Athletic Gold æθˈlɛtɪk goʊld màu vàng chói
Brick brɪk màu đỏ nâu
Wine waɪn màu đỏ rượu
Navy ˈneɪvi màu xanh navy
Midnight ˈmɪdnaɪt màu xanh đen
Dark Grey dɑːrk greɪ màu xám đậm
Light Grey laɪt greɪ màu xám sáng
Neon Green ˈniːɒn griːn màu xanh lá cây sáng

Thành ngữ tiếng Anh với màu sắc

Trong tiếng Anh, màu sắc không chỉ dùng để miêu tả màu sắc của sự vật, mà còn được sử dụng rất phổ biến trong các câu thành ngữ (idioms).

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh với màu sắc phổ biến nhất:

  • Golden opportunity: Cơ hội vàng
  • Catch someone red-handed: Bắt quả tang
  • The black sheep (of the family): Kẻ lạc loài (trong gia đình)
  • As white as a sheet/ghost: Trắng bệch
  • Be in the black: Có tài khoản
  • Black and blue: Bị bầm tím
  • A black day (for someone/sth): Ngày đen tối
  • Black ice: Băng đen
  • Once in a blue moon: Hiếm khi
  • Out of the blue: Bất ngờ
  • Green with envy: Ghen tị
  • See red: Nổi giận bừng bừng
  • Paint the town red: Ăn mừng
  • Red tape: Nạn quan liêu
  • White-collar worker: Nhân viên văn phòng
  • A white lie: Lời nói dối vô hại
  • In black and white: Rõ ràng
  • Feeling blue: Cảm thấy buồn
  • Grey matter: Chất xám
  • Tickled pink: Cảm thấy hài lòng

Bài tập về màu sắc trong tiếng Anh

Bài 1. Dịch các màu sắc trong tiếng Việt sang tiếng Anh:

  • Tím
  • Xanh da trời
  • Nâu cháy
  • Đỏ rượu
  • Nâu đậm
  • Xanh Vỏ Chanh

Đáp án:

  • Purple
  • Blue
  • Caramel
  • Wine
  • Dark Brown
  • Lime Green

Bài 2. Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

“Hello, I’m Khoa. I’m seven years old. I’m in class 2A at Hong Bang Primary School. My school is big and new. My class is big and new, too. This is my desk. It is caramel. These are my books. They are purple. This is my notebook. It’s orange. These are my pens. They are black and white. This is my rubber. It’s blue and grey. And this is my school bag. It’s brown, green and red. What about you? What colour are your school things?”

  • What colour is his desk?
  • What colour is his school bag?
  • What colour are his books?
  • What colour are his pens?
  • Is her rubber red?

Đáp án:

  • It is caramel.
  • It’s brown, green and red.
  • They are orange.
  • They are black and white.
  • It’s blue and grey.

Kết luận

VISCO hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng màu sắc tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thử áp dụng những kiến thức này vào thực tế để việc học tiếng Anh của bạn thêm phần thú vị và hiệu quả nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *