Luyện Viết Lại Câu Tiếng Anh: Bí Quyết “F5” Câu Văn Không Đổi Nghĩa

thumbnailb

Bạn có bao giờ gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh, dù đã biết kha khá từ vựng? Hoặc bạn muốn “tân trang” câu văn của mình thêm phần đa dạng và ấn tượng? Đừng lo lắng, viết lại câu tiếng Anh (paraphrasing) chính là chìa khóa giúp bạn “hô biến” ngôn từ một cách thuần thục và ghi điểm tuyệt đối trong mắt người chấm thi.

Bằng cách sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp và từ đồng nghĩa, viết lại câu không chỉ giúp bạn truyền đạt thông điệp rõ ràng mà còn thể hiện trình độ ngôn ngữ “cao thủ” của mình.

Hãy cùng VISCO khám phá bí quyết viết lại câu tiếng Anh sao cho “chuẩn không cần chỉnh” và chinh phục mọi kỳ thi nhé!

Phần 1: Ba bước viết lại câu tiếng Anh dựa trên từ cho sẵn

Viết lại câu từ những từ cho sẵn là dạng bài tập quen thuộc trong các kỳ thi tiếng Anh. Để chinh phục dạng bài này, bạn có thể áp dụng ba bước “thần thánh” sau:

Bước 1: “Giải mã” cấu trúc câu gốc

  • Đọc kỹ câu gốc và xác định thành phần chính của câu, bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ.
  • Tìm hiểu ý nghĩa tổng quát của câu.
  • Xác định xem câu có chứa cấu trúc ngữ pháp đặc biệt nào không, ví dụ như:
    • Câu điều kiện: “If…, …”; “Unless…, …”
    • Câu so sánh: “as…as…”, “more…than…”
    • Câu kết quả: “so…that…”, “such…that…”

Bước 2: “Thay áo mới” cho câu văn

  • Quan sát kỹ những từ/cụm từ được cho sẵn trong câu biến đổi.
  • Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và công thức đã học để viết lại câu, đảm bảo giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.
  • Linh hoạt biến đổi cấu trúc câu, sử dụng từ đồng nghĩa hoặc đảo ngữ để tạo sự mới mẻ cho câu văn.

Bước 3: “Mỹ mãn” từng chi tiết nhỏ

  • Kiểm tra lại ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong câu đã viết.
  • Chú ý đến các điểm ngữ pháp sau:
    • Chia động từ: Động từ đã chia đúng thì, đúng chủ ngữ chưa?
    • Sử dụng “not”: Đã thêm/bớt “not” để đảm bảo nghĩa của câu không đổi?
    • Danh từ số ít/số nhiều: Danh từ đã được chia số ít/số nhiều cho phù hợp?
    • Tính từ/trạng từ: Đã sử dụng đúng dạng tính từ/trạng từ?

Phần 2: 30 cấu trúc viết lại câu tiếng Anh “thần thánh”

Để “hô biến” câu văn thêm phần đa dạng và ấn tượng, bạn có thể tham khảo 30 cấu trúc viết lại câu tiếng Anh thông dụng dưới đây:

1. Cấu trúc diễn tả nguyên nhân:

  • Câu gốc: Because/Since/As + S + V + …, S + V
  • Câu biến đổi: Because of/Due to/As a result of + Noun/V-ing, S + V

Ví dụ:

  • Because it’s raining now, we can’t go to work.
  • Because of the rain, we can’t go to work.
    (Vì trời mưa, nên chúng tôi không thể đi làm.)

2. Cấu trúc diễn tả sự tương phản (mặc dù):

  • Câu gốc: Although/Though/Even though + S + V + …, S + V
  • Câu biến đổi: Despite/In spite of + Noun/V-ing, S + V

Ví dụ:

  • Although it was very noisy, we continued to study our lessons.
  • In spite of the noise, we continued to study our lessons.
    (Mặc dù rất ồn ào, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục học bài.)

3. Cấu trúc “quá… đến nỗi mà” (so…that/ such…that):

  • Câu gốc: S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that …
  • Câu biến đổi: It + be + such + Noun + that …

Ví dụ:

  • This film is so boring that no one wants to see it.
  • It is such a boring film that no one wants to see it.
    (Bộ phim này chán đến nỗi không ai muốn xem.)

4. Cấu trúc “quá… đến mức không thể” (too … to):

  • Câu gốc: S + V + too + Adj + to V
  • Câu biến đổi: S + not + Adj + enough + to V

Ví dụ:

  • Yuri is too fat to wear that dress.
  • Yuri is not thin enough to wear that dress.
    (Yuri quá béo để mặc chiếc váy đó.)

5. Cấu trúc “quá… đến mức” (so…that/ such…that / too…to):

  • Câu gốc: so + Adj. + that / such + noun + that
  • Câu biến đổi: too + Adj (for somebody) + to V

Ví dụ:

  • These shoes are so small that he can’t wear it.

  • These shoes are too small for him to wear.
    (Đôi giày này quá nhỏ so với chân của anh ấy.)

  • It was such a difficult question that we can’t find the answer.

  • The question was too difficult for us to answer.
    (Câu hỏi quá khó đến nỗi chúng tôi không thể tìm ra câu trả lời.)

6. Cấu trúc “thấy… như thế nào” (find something adj):

  • Câu gốc: To V + be + Adj./Noun
  • Câu biến đổi: S + find + it + Adj./Noun + to V

Ví dụ:

  • To live in the countryside alone could be hard for her.
  • She finds it hard to live alone in the countryside.
    (Cô ấy cảm thấy sống một mình ở nông thôn là khó khăn.)

7. Biến đổi câu điều kiện tương đương:

Câu gốc Câu biến đổi Ví dụ
Mệnh đề 1 + so + Mệnh đề 2 If + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2 Janet didn’t bring her raincoat, so she got wet.
If Janet had brought her raincoat, she wouldn’t have got wet
Mệnh đề 1 + because + Mệnh đề 2 If + Mệnh đề 2, Mệnh đề 1 I can’t go out because I don’t have money
If I had money, I could go out

8. Chuyển đổi câu “If not” sang “unless”:

  • Câu gốc: If + S + not + V, …
  • Câu biến đổi: Unless + S + V, …

Ví dụ:

  • If it doesn’t rain, we can go picnic.
  • Unless it rains, we can go picnic.
    (Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại.)

9. Chuyển đổi câu hiện tại hoàn thành sang quá khứ đơn (dùng chỉ ngữ ‘it’):

  • Câu gốc: S + have/has + V3/-ed
  • Câu biến đổi: It has been + [thời gian] + since + S + V2/-ed + …

Ví dụ:

  • Huan and Vy have been married for 3 years.
  • It’s been 3 years since Huan and Vy were married.
    (Đã ba năm kể từ khi Huấn và Vy kết hôn.)

**(Còn tiếp)_

Để xem tiếp 21 cấu trúc “thần thánh” còn lại và “bỏ túi” thêm nhiều bí kíp luyện thi tiếng Anh hiệu quả, hãy truy cập website VISCO hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *