Viết lại câu điều kiện là dạng bài tập quen thuộc trong các kỳ thi tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng tự tin với dạng bài này. Hãy cùng VISCO tìm hiểu về các loại câu điều kiện và bí kíp viết lại câu “chuẩn không cần chỉnh” nhé!
Câu Điều Kiện Là Gì?
Câu điều kiện dùng để diễn tả một giả thiết về một sự việc chỉ xảy ra khi điều kiện được nói đến xuất hiện. Câu điều kiện bao gồm 2 mệnh đề:
- Mệnh đề điều kiện (mệnh đề IF): Đưa ra giả thiết.
- Mệnh đề kết quả (mệnh đề chính): Nêu kết quả của giả thiết.
Các Loại Câu Điều Kiện
1. Câu Điều Kiện Loại 0
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, luôn đúng trong hiện tại.
Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
- If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó sẽ tan chảy.)
2. Câu Điều Kiện Loại 1
Diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
3. Câu Điều Kiện Loại 2
Diễn tả một sự việc không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc:
If + S + V-ed (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên thể)
Lưu ý: Động từ “to be” luôn được chia thành “were” cho mọi ngôi.
Ví dụ:
- If I were a bird, I would fly around the world. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay vòng quanh thế giới.)
4. Câu Điều Kiện Loại 3
Diễn tả một sự việc không có thật trong quá khứ.
Cấu trúc:
If + S + had + V3/Ved (quá khứ hoàn thành), S + would/could/might + have + V3/Ved (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
5. Câu Điều Kiện Hỗn Hợp
Diễn tả sự việc trái ngược với thực tế trong quá khứ và kết quả của nó ở hiện tại.
Cấu trúc:
If + S + had + V3/Ved (quá khứ hoàn thành), S + would/could/might + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have a better job now. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có một công việc tốt hơn bây giờ.)
Các Dạng Viết Lại Câu Điều Kiện
1. Viết Lại Câu Dùng “Unless”
Cấu trúc: Unless = If… not
Cách làm: Thay “Unless” bằng “If”, bỏ “not”, giữ nguyên phần còn lại.
Ví dụ:
- Unless you study hard, you will fail the exam. = If you don’t study hard, you will fail the exam.
2. Viết Lại Câu Từ Cấu Trúc Có “Without” Sang “If”
Cách làm: Sử dụng cấu trúc If… not
.
Ví dụ:
- Without your help, I couldn’t have done it. = If you hadn’t helped me, I couldn’t have done it.
3. Viết Lại Câu Từ “But For” Sang “If”
Cấu trúc: But for + noun phrase/V-ing, S + V…
Cách làm: Thay “But for” bằng “If it weren’t for”, giữ nguyên phần còn lại.
Ví dụ:
- But for the rain, we would have gone out. = If it weren’t for the rain, we would have gone out.
4. Viết Lại Câu Từ “Otherwise” Sang “If”
Cấu trúc: Câu mệnh lệnh + or/ otherwise + S + will…
Cách làm: Bắt đầu bằng cụm “If you don’t…” (bỏ “or” hoặc “otherwise”).
Ví dụ:
- Study hard or you will fail the exam. = If you don’t study hard, you will fail the exam.
Luyện Tập
Hãy thử áp dụng những kiến thức vừa học để viết lại các câu sau nhé:
- He didn’t pass the exam because he didn’t study hard.
- I didn’t have enough money, so I couldn’t buy that dress.
- He always gets good grades because he studies hard.
- I will go to the beach tomorrow if it doesn’t rain.
- She didn’t come to the party because she was sick.
Kết Luận
Viết lại câu điều kiện không hề khó nếu bạn nắm vững kiến thức và luyện tập thường xuyên. VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài tập này. Chúc bạn học tốt!