Giới Thiệu Gia Đình Bằng Tiếng Anh: Bí Kíp Giúp Bé Tự Tin “Tám” Chuyện Cùng Bạn Bè Quốc Tế

thumbnailb

Bạn có muốn con mình tự tin giới thiệu về gia đình với bạn bè quốc tế bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và lưu loát? Điều này không hề khó! Chỉ cần trang bị cho bé vốn từ vựng về gia đình và cách xây dựng nội dung bài nói, bé sẽ tự tin “tám” chuyện về gia đình mình. Hãy cùng VISCO khám phá bí kíp giúp bé nói về gia đình bằng tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị nhé!

Từ Vựng “Hạt Giống” Giúp Bé Nảy Mầm Bài Nói

Tưởng tượng từ vựng như những “hạt giống” kiến thức, gieo vào tâm trí bé. Để bé tự tin giới thiệu về gia đình, hãy cùng bé ươm mầm những “hạt giống” từ vựng sau:

1. “Siêu Nhân” Trong Gia Đình: Giới Thiệu Thành Viên

Hãy bắt đầu bằng những từ vựng cơ bản về các thành viên trong gia đình:

  • Grandparents: Ông bà
  • Grandmother (Granny, Grandma):
  • Grandfather (Grandpa): Ông
  • Parents: Bố mẹ
  • Father (Dad/Daddy): Bố
  • Mother (Mom/Mum): Mẹ
  • Children: Con cái
  • Son: Con trai
  • Daughter: Con gái
  • Siblings: Anh chị em ruột
  • Brother: Anh/em trai
  • Sister: Chị/em gái
  • Uncle: Bác trai/chú/cậu
  • Aunt: Bác gái/cô/dì
  • Nephew: Cháu trai
  • Niece: Cháu gái
  • Cousin: Anh/chị em họ

2. “Sợi Dây” Gắn Kết Yêu Thương: Mối Quan Hệ Gia Đình

Bé có thể sử dụng các từ vựng sau để miêu tả mối quan hệ giữa các thành viên:

  • Get on with/get along with: Hòa thuận với
  • Take care of/Look after: Chăm sóc
  • Close to: Thân thiết với
  • Rely on: Tin tưởng vào
  • Admire: Ngưỡng mộ
  • Bring up: Nuôi dưỡng
  • Take after: Giống (ngoại hình)

3. “Bảng Màu” Nghề Nghiệp: Thêm Sắc Màu Cho Bài Nói

Để bài giới thiệu thêm phần sinh động, hãy dạy bé một số từ vựng về nghề nghiệp:

  • Teacher: Giáo viên
  • Doctor: Bác sĩ
  • Engineer: Kỹ sư
  • Artist: Họa sĩ
  • Chef/Cook: Đầu bếp

“Công Thức” Xây Dựng Câu Giới Thiệu

Sau khi đã có “nguyên liệu” là từ vựng, hãy cùng bé chế biến chúng thành những “món ăn” là các câu nói hoàn chỉnh:

1. “Gia Đình Tôi Có Bao Nhiêu Thành Viên?”: Giới Thiệu Số Lượng

  • There are + số lượng + members in my family: Có … thành viên trong gia đình tôi.
  • My family has + số lượng + members: Gia đình tôi có … thành viên.

2. “Chúng Tôi Sống Ở Đâu?”: Giới Thiệu Nơi Ở

  • We live in + địa điểm: Chúng tôi sống ở …

3. “Ai Làm Nghề Gì?”: Giới Thiệu Nghề Nghiệp

  • My + thành viên trong gia đình + is a/an + nghề nghiệp: … của tôi là một …

4. “Chúng Tôi Thích Gì?”: Giới Thiệu Sở Thích

  • My + thành viên trong gia đình + likes/enjoys + sở thích: … của tôi thích …
  • He/She loves to + động từ: Anh ấy/Cô ấy thích …

5. “Gia Đình Tôi Thật Tuyệt Vời!”: Bày Tỏ Tình Cảm

  • I love my family very much: Tôi yêu gia đình mình rất nhiều.
  • I’m so happy to be a part of my family: Tôi rất hạnh phúc khi là một phần của gia đình mình.

“Bí Kíp” Viết Đoạn Văn Giới Thiệu

Để bài giới thiệu thêm phần hoàn chỉnh, hãy hướng dẫn bé viết thành một đoạn văn ngắn gọn, sử dụng các câu đã học.

Ví dụ:

Hi, my name is [Tên]. I have a wonderful family with [số lượng] members. My father is a [nghề nghiệp] and my mother is a [nghề nghiệp]. I also have a [anh/chị/em] who is [tuổi]. We live in [địa điểm]. In my free time, I enjoy [sở thích] with my family. I love them very much!

Kết Luận

Với những “bí kíp” đơn giản mà VISCO chia sẻ, hy vọng bé sẽ tự tin giới thiệu về gia đình mình bằng tiếng Anh một cách lưu loát và ấn tượng. Hãy cùng bé luyện tập thường xuyên để bé ngày càng tiến bộ nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *