Đừng lo lắng, bài viết này chính là “kim chỉ nam” dành cho bạn! VISCO sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn về vị trí từ loại, từ đó tự tin “xử đẹp” mọi bài tập.
Bước Đệm Hoàn Hảo: Nắm Chắc Kiến Thức Cơ Bản
Trước khi bắt đầu hành trình khám phá vị trí từ loại, hãy cùng VISCO ôn lại một số kiến thức “nền móng” nhé:
- Phân loại từ loại: Trong tiếng Anh, có 4 nhóm từ loại chính là Tính từ (Adjective), Danh từ (Noun), Động từ (Verb) và Trạng từ (Adverb). Mỗi loại từ lại mang một “vai trò” riêng trong câu.
- Vị trí từ loại: Mỗi loại từ thường có vị trí “yêu thích” trong câu. Nắm vững quy tắc này giúp bạn dễ dàng xác định từ loại và tránh mắc lỗi sai ngữ pháp.
1. Tính Từ (Adjective): “Họa Sĩ” Thêm Màu Sắc Cho Câu Văn
Tính từ là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của người, sự vật, hiện tượng.
Vị trí “yêu thích” của tính từ:
- Trước danh từ: Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Ví dụ: a beautiful girl, a lovely house.
- Sau động từ TOBE: Trong cấu trúc ngữ pháp này, tính từ đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ.
- Ví dụ: I am fat, She is intelligent, You are friendly.
- Sau động từ chỉ cảm xúc: Một số động từ chỉ cảm xúc thường đi kèm với tính từ để diễn tả cảm xúc của chủ ngữ.
- Ví dụ: feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…
- Ví dụ: She feels tired.
- Sau các từ: something, someone, anything, anyone…
- Ví dụ: Is there anything new? I’ll tell you something interesting.
- Sau keep/make + (o) + adj: Cấu trúc này diễn tả việc giữ cho ai/ cái gì đó ở trạng thái như thế nào.
- Ví dụ: Let’s keep our school clean.
Dấu hiệu nhận biết tính từ:
Bạn có thể dễ dàng nhận ra tính từ thông qua các hậu tố (đuôi) phổ biến sau:
- -al: national, cultural…
- -ful: beautiful, careful, useful, peaceful…
- -ive: active, attractive, impressive….
- -able: comfortable, miserable…
- -ous: dangerous, serious, humorous, continuous, famous…
- -cult: difficult…
- -ish: selfish, childish…
- -ed: bored, interested, excited…
- -y: danh từ + Y thành tính từ: daily, monthly, friendly, healthy…
Lưu ý: Một số tính từ có chung danh từ, ví dụ:
- heavy/light: weight
- wide/narrow: width
- deep/shallow: depth
- long/short: length
- old: age
- tall/high: height
- big/small: size
2. Danh từ (Noun): “Nhân Vật Chính” Trong Câu Chuyện Ngữ Pháp
Danh từ là những từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, khái niệm, hiện tượng…
“Sân khấu” dành cho danh từ:
- Sau Tobe: Trong cấu trúc này, danh từ đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ.
- Ví dụ: I am a student.
- Sau tính từ: Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Ví dụ: a nice school.
- Đầu câu làm chủ ngữ:
- Sau a/an, the, this, that, these, those…
- Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their…
- Sau many, a lot of/ lots of, plenty of…
- The + (adj) N …of + (adj) N…
“Chìa khóa” nhận diện danh từ:
Hãy chú ý đến các hậu tố sau, chúng thường “gắn bó” với danh từ:
- -tion: nation, education, instruction….
- -sion: question, television, impression, passion….
- -ment: pavement, movement, environment….
- -ce: difference, independence, peace….
- -ness: kindness, friendliness….
- -y: beauty, democracy (nền dân chủ), army…
- -er/or: động từ + er/or thành danh từ chỉ người: worker, driver, swimmer, runner, player, visitor,…
3. Động Từ (Verb): “Dòng Chảy” Thúc Tiến Câu Chuyện
Động từ là những từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của người, sự vật, hiện tượng.
“Vũ đài” của động từ:
- Thường đứng sau chủ ngữ: Động từ thường “nằm gọn” sau chủ ngữ để diễn tả hành động của chủ ngữ đó.
- Ví dụ: He plays volleyball every day.
- Có thể đứng sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên:
- Ví dụ: I usually get up early.
4. Trạng Từ (Adverb): “Gia Vị” Tăng Thêm Hương Vị Cho Câu Văn
Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác.
Trạng từ chỉ thể cách (adverbs of manner): adj + “ly” = adv
Vị trí “lý tưởng” của trạng từ:
- Đứng sau động từ thường: Trạng từ thường đứng sau động từ thường để bổ nghĩa cho động từ đó.
- Ví dụ: She runs quickly (S-V-A).
- Sau tân ngữ:
- Ví dụ: He speaks English fluently (S-V-O-A).
Lưu ý: Đôi khi, để nhấn mạnh ý câu hoặc chủ ngữ, trạng từ có thể đứng đầu câu hoặc trước động từ.
- Ví dụ: Suddenly, the police appeared and caught him.
Kết Luận:
Hy vọng rằng bài viết chi tiết về vị trí từ loại trong tiếng Anh này của VISCO đã giúp bạn “giải mã” thành công những bí ẩn ngữ pháp và tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kiến thức và đừng quên theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!