Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản nhất, được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Vậy làm thế nào để nắm vững được thì này? Hãy để VISCO đồng hành cùng bạn khám phá định nghĩa, cách dùng và những ví dụ chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn nhé!
Tổng Quan về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
1. Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Progressive Tense) được dùng để diễn tả:
- Một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói và có thể kéo dài trong một khoảng thời gian.
- Một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
- Một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- Look! The cat is chasing its tail! (Nhìn kìa! Con mèo đang đuổi theo đuôi của nó!)
- I am learning English to study abroad. (Tôi đang học tiếng Anh để đi du học.)
- We are moving to a new apartment next month. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một căn hộ mới vào tháng tới.)
2. Công thức
(+) Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
(-) Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
(?) Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- (+) She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- (-) She is not reading a book. (Cô ấy không đọc sách.)
- (?) Is she reading a book? (Cô ấy có đang đọc sách không?)
Ví Dụ về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Theo Cách Sử Dụng
1. Diễn tả hành động đang xảy ra
Ví dụ:
- The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
- My brother is playing video games in his room. (Anh trai tôi đang chơi trò chơi điện tử trong phòng.)
- Listen! The birds are singing beautifully. (Nghe kìa! Những con chim đang hót thật hay.)
2. Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian
Ví dụ:
- I am studying English for my future career. (Tôi đang học tiếng Anh cho sự nghiệp tương lai của mình.)
- They are working on a new project this month. (Họ đang thực hiện một dự án mới trong tháng này.)
3. Diễn tả hành động sắp xảy ra
Ví dụ:
- I am meeting my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè ăn tối nay.)
- The train is leaving in 10 minutes. (Chuyến tàu sẽ khởi hành sau 10 phút nữa.)
4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại (mang tính tiêu cực)
Ví dụ:
- He is always complaining about his job. (Anh ta lúc nào cũng phàn nàn về công việc của mình.)
- She is constantly interrupting me when I’m talking. (Cô ấy liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- Cụm từ chỉ thời gian hiện tại: now, at the moment, currently, right now, today, this week/month/year,…
- Trạng từ chỉ tần suất: always, constantly, usually, often,… (mang nghĩa tiêu cực)
Luyện Tập
Để ghi nhớ kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn, bạn hãy thử đặt câu với những từ khóa sau nhé:
- Watch: (đang xem)
- Study: (đang học)
- Listen: (đang nghe)
- Go: (đang đi)
- Play: (đang chơi)
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thì khác trong tiếng Anh, hãy truy cập VISCO để đọc thêm các bài viết hữu ích khác.