Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng cụm từ “up to now” trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về “up to now”, từ ý nghĩa, cách dùng cho đến những từ/cụm từ đồng nghĩa. Hãy cùng VISCO khám phá nhé!
“Up to now” nghĩa là gì?
“Up to now” là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa là “đến nay”, “đến lúc này” hay “cho đến bây giờ”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã diễn ra từ trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại.
up to now là thì gì
Cách sử dụng “up to now” trong câu
“Up to now” có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu.
-
Đầu câu: Thêm dấu phẩy sau cụm từ.
Ví dụ: “Up to now, I have visited 5 countries in Southeast Asia.” (Cho đến nay, tôi đã đến thăm 5 quốc gia ở Đông Nam Á.) -
Cuối câu: Không cần thêm dấu phẩy.
Ví dụ: “She has learned a lot up to now.” (Cô ấy đã học được rất nhiều điều cho đến nay.)
Lưu ý quan trọng: “Up to now” phải được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành.
Từ/Cụm từ đồng nghĩa với “Up to now”
Ngoài “up to now”, bạn có thể sử dụng một số từ/cụm từ đồng nghĩa khác như:
- So far: Thường được dùng trong văn nói hàng ngày.
- Thus far: Thường được dùng trong văn viết.
- Until now
- Till now
- To date
- Up until now
Cách sử dụng các từ/cụm từ này cũng tương tự như “up to now”.
từ đồng nghĩa up to know
Bài tập vận dụng
Hãy thử áp dụng kiến thức bạn vừa học với bài tập nho nhỏ sau đây nhé!
Chọn đáp án đúng:
-
_____, the team has faced numerous challenges.
a. So far
b. Up to now
c. Both a & b -
He has written three novels _____.
a. thus far
b. until now
c. All of the above
Đáp án:
- c
- c
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “up to now” cũng như các từ/cụm từ đồng nghĩa. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh nhé!