Nắm Chắc Thì Tương Lai Trong Quá Khứ Cùng VISCO

thumbnailb

Bạn có bao giờ tự hỏi, trong tiếng Anh, làm thế nào để diễn tả một sự kiện tưởng chừng như đã được lên kế hoạch trong quá khứ nhưng chưa chắc đã xảy ra? Đó chính là lúc chúng ta cần đến thì tương lai trong quá khứ đấy!

Đừng lo lắng nếu bạn thấy hơi khó hiểu. Trong bài viết này, VISCO sẽ giúp bạn “giải mã” thì tương lai trong quá khứ một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Hãy cùng khám phá nhé!

Thì Tương Lai Trong Quá Khứ là gì?

Thì tương lai trong quá khứ (Future in the Past) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện được dự định xảy ra trong tương lai, nhưng được nhìn từ góc nhìn của quá khứ. Nói cách khác, nó diễn tả một sự kiện mà tại một thời điểm trong quá khứ, người ta nghĩ rằng nó sẽ xảy ra.

Cách sử dụng và ví dụ

Thì tương lai trong quá khứ thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

1. Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong quá khứ:

Ví dụ:

  • John said he was going to visit his grandmother the following day. (John đã nói rằng anh ấy sẽ đến thăm bà của anh ấy vào ngày hôm sau.)

2. Diễn tả một lời hứa hoặc lời đề nghị trong quá khứ:

Ví dụ:

  • She promised she would send me a postcard from Paris. (Cô ấy đã hứa rằng cô ấy sẽ gửi cho tôi một tấm bưu thiếp từ Paris.)

3. Diễn tả một sự kiện được dự đoán sẽ xảy ra trong quá khứ:

Ví dụ:

  • They thought the train would arrive at 10 am, but it was delayed. (Họ nghĩ rằng chuyến tàu sẽ đến lúc 10 giờ sáng, nhưng nó đã bị hoãn.)

Cấu trúc

Thì tương lai trong quá khứ có hai cấu trúc chính:

1. “Was/Were going to + động từ nguyên mẫu”: Dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong quá khứ.

2. “Would + động từ nguyên mẫu”: Dùng để diễn tả một lời hứa, lời đề nghị, hoặc sự kiện được dự đoán trong quá khứ.

Luyện tập

Để nắm vững thì tương lai trong quá khứ, hãy cùng làm một số bài tập nhỏ sau đây nhé!

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. He said he (would call / was going to call) me later.
  2. I thought the exam (would be / was going to be) easier.
  3. They (would travel / were going to travel) to Japan for their honeymoon.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thì tương lai trong quá khứ:

  1. She plans to study abroad next year. (She said…)
  2. He promises to help me with my homework. (He told me…)
  3. They think the party will be fun. (They thought…)

Kết luận

Thì tương lai trong quá khứ là một phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về thì tương lai trong quá khứ. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững và sử dụng thành thạo thì này nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *