Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, ngành xuất nhập khẩu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế. Đối với những ai đang làm việc hoặc có ý định tham gia vào lĩnh vực này tại thị trường Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bằng tiếng Trung là điều không thể thiếu. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Trung cơ bản và thiết yếu nhất nhé!
Từ vựng tiếng Trung ngành logistic
Từ vựng về thủ tục hải quan
Thủ tục hải quan là một phần không thể thiếu trong hoạt động xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến lĩnh vực này:
- Khai báo hải quan: 海关报关 (hǎiguān bàoguān)
- Kiểm tra hải quan: 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá)
- Tờ khai hải quan: 海关申报表 (hǎiguān shēnbàobiǎo)
- Giấy phép hải quan: 海关结关 (hǎiguān jiéguān)
- Nhân viên hải quan: 海关人员 (hǎiguān rényuán)
- Cục hải quan: 海关总署 (hǎiguān zǒngshǔ)
Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi làm thủ tục hải quan tại Trung Quốc.
Từ vựng về vận chuyển và giao nhận hàng hóa
Vận chuyển và giao nhận là khâu then chốt trong chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng cơ bản:
- Vận đơn: 运单 (yùndān)
- Công-ten-nơ: 集装箱 (jízhuāngxiāng)
- Bến cảng: 埠头 (bùtóu)
- Giao hàng: 交货 (jiāohuò)
- Phí vận chuyển: 运费 (yùnfèi)
- Kho hàng: 仓库 (cāngkù)
Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn trao đổi thông tin chính xác về quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
Từ vựng về thương mại và thanh toán
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, các thuật ngữ liên quan đến thương mại và thanh toán cũng rất quan trọng:
- Hợp đồng thương mại: 贸易合同 (màoyì hétong)
- Điều khoản thanh toán: 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn)
- Tín dụng thư: 信用证 (xìnyòngzhèng)
- Chuyển khoản: 转账 (zhuǎnzhàng)
- Hóa đơn thương mại: 商业发票 (shāngyè fāpiào)
- Thuế xuất khẩu: 出口税 (chūkǒu shuì)
- Thuế nhập khẩu: 进口税 (jìnkǒu shuì)
Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều khoản trong hợp đồng và quy trình thanh toán quốc tế.
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành logistic
Từ vựng về chứng từ xuất nhập khẩu
Chứng từ là một phần không thể thiếu trong hoạt động xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
- Giấy chứng nhận xuất xứ: 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng)
- Danh sách đóng gói: 装箱单 (zhuāngxiāng dān)
- Giấy chứng nhận kiểm dịch: 检疫证书 (jiǎnyì zhèngshū)
- Giấy phép xuất khẩu: 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng)
- Giấy phép nhập khẩu: 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng)
Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các thuật ngữ này sẽ giúp bạn xử lý các thủ tục giấy tờ một cách suôn sẻ hơn.
Lời kết
Nắm vững từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Trung là một bước quan trọng để thành công trong lĩnh vực này tại thị trường Trung Quốc. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên thường xuyên luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Đừng ngại ngùng khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, vì đó chính là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Trung. Hãy tiếp tục học hỏi và trau dồi để ngày càng thành thạo hơn trong lĩnh vực này nhé!