Bạn có muốn mô tả một người bạn mới quen là người dễ gần hay thú vị bằng tiếng Anh? Hoặc bạn muốn “kể xấu” ai đó lười biếng hay nóng tính? Dù là gì, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú về tính cách con người sẽ giúp bạn tự tin diễn đạt bản thân và “ghi điểm” trong mắt người nghe đấy!
Hãy cùng VISCO khám phá hơn 150 từ vựng “siêu hay ho” về tính cách con người, từ những nét tích cực cho đến tiêu cực, và cả những từ ngữ đặc trưng cho phụ nữ Việt Nam nữa nhé!
I. Từ Vựng về Tính Cách Con Người Thông Dụng trong Tiếng Anh
Mỗi người chúng ta đều là một cá thể độc lập với những nét tính cách riêng biệt, tạo nên bức tranh muôn màu muôn vẻ của cuộc sống. Để diễn tả sự đa dạng này, tiếng Anh cung cấp cho chúng ta vô số từ vựng thú vị.
1. Từ Vựng về Tính Cách Tích Cực
Bạn muốn khen ai đó thông minh (smart/intelligent), dũng cảm (brave), hay hào phóng (generous) bằng tiếng Anh? Đừng bỏ lỡ những từ vựng sau:
Từ vựng về tính cách tích cực của con người
- Ambitious (æmˈbɪʃəs): Tham vọng. Ví dụ: Cô ấy luôn đặt mục tiêu cao và nỗ lực hết mình để đạt được chúng – một người phụ nữ thật sự tham vọng.
- Cautious (ˈkɔːʃəs): Thận trọng. Ví dụ: Trước khi đưa ra quyết định quan trọng, anh ấy luôn cân nhắc kỹ lưỡng – một người rất thận trọng.
- Confident (ˈkɒnfɪdənt): Tự tin. Ví dụ: Cô ấy bước vào phòng phỏng vấn với nụ cười rạng rỡ và phong thái tự tin.
- Creative (kriˈeɪtɪv): Sáng tạo. Ví dụ: Anh ấy luôn có những ý tưởng độc đáo và mới lạ – một nhà thiết kế sáng tạo.
- Dependable (dɪˈpendəbl): Đáng tin cậy. Ví dụ: Bạn có thể tin tưởng giao phó công việc cho anh ấy – một người đồng nghiệp đáng tin cậy.
- Enthusiastic (ɪnˌθuːziˈæstɪk): Hăng hái, nhiệt tình. Ví dụ: Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng và sự hứng khởi – một thành viên nhiệt tình của đội.
Và còn rất nhiều từ vựng khác nữa:
- Cheerful (ˈtʃɪəfəl): Vui vẻ
- Easy-going (ˌiːziˈɡəʊɪŋ): Dễ gần
- Exciting (ɪkˈsaɪtɪŋ): Thú vị
- Friendly (ˈfrendli): Thân thiện
- Hardworking (ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ): Chăm chỉ
- Polite (pəˈlaɪt): Lịch sự
- Sociable (ˈsəʊʃəbl): Hòa đồng
- Talented (ˈtæləntɪd): Tài năng
2. Từ Vựng về Tính Cách Tiêu Cực
Ngược lại, khi muốn mô tả những tính cách kém tích cực, bạn có thể sử dụng:
Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người
- Aggressive (əˈɡresɪv): Hung hăng. Ví dụ: Anh ta dễ nổi nóng và có những hành vi hung hăng khi bị khiêu khích.
- Pessimistic (ˌpesɪˈmɪstɪk): Bi quan. Ví dụ: Cô ấy luôn nhìn nhận mọi việc theo hướng tiêu cực – một người bi quan.
- Reckless (ˈrekləs): Hấp tấp, liều lĩnh. Ví dụ: Anh ta thường hành động thiếu suy nghĩ và không quan tâm đến hậu quả – một người hấp tấp.
- Strict (strɪkt): Nghiêm khắc. Ví dụ: Bố mẹ anh ấy rất nghiêm khắc trong việc giáo dục con.
- Stubborn (ˈstʌbən): Bướng bỉnh. Ví dụ: Cô bé ấy rất cứng đầu và không bao giờ chịu nghe lời – một đứa trẻ bướng bỉnh.
- Selfish (ˈselfɪʃ): Ích kỷ. Ví dụ: Anh ta chỉ quan tâm đến bản thân và không màng đến cảm xúc của người khác – một người ích kỷ.
Bên cạnh đó, còn có:
- Bad-tempered (ˌbædˈtempəd): Nóng tính
- Boring (ˈbɔːrɪŋ): Buồn chán
- Careless (ˈkeələs): Bất cẩn
- Crazy (ˈkreɪzi): Điên rồ
- Impolite (ˌɪmpəˈlaɪt): Bất lịch sự
- Lazy (ˈleɪzi): Lười biếng
- Shy (ʃaɪ): Nhút nhát
- Stupid (ˈstjuːpɪd): Ngu ngốc
II. Từ Vựng về Tính Cách của Phụ Nữ Việt Nam
Phụ nữ Việt Nam từ lâu đã nổi tiếng với những nét đẹp truyền thống, vừa duyên dáng (graceful), vừa đảm đang (resourceful).
Hãy cùng VISCO tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh đặc biệt để miêu tả nét đẹp của người phụ nữ Việt:
Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam
- Affectionate (əˈfekʃənət): Âu yếm, dịu dàng. Ví dụ: Bà luôn dành cho con cháu tình yêu thương âu yếm vô bờ bến.
- Modest (ˈmɒdɪst): Khiêm tốn, thùy mị. Ví dụ: Dù đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp, chị ấy vẫn luôn giữ được nét khiêm tốn, giản dị.
- Independent (ˌɪndɪˈpendənt): Độc lập. Ví dụ: Phụ nữ Việt Nam ngày nay rất độc lập, tự tin và có chỗ đứng vững chắc trong xã hội.
- Family-centric (ˈfæməliˈsentrɪk): Hướng về gia đình. Ví dụ: Đối với nhiều phụ nữ Việt, gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu – một nét đẹp hướng về gia đình truyền thống.
Ngoài ra, còn có những từ ngữ khác như:
- Resilience (rɪˈzɪliəns): Sự kiên cường
- Benevolence (bəˈnevələns): Lòng khoan dung, rộng lượng
III. Từ Vựng về Tính Cách Con Người Theo Bảng Chữ Cái
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và tra cứu, VISCO đã tổng hợp một số từ vựng theo bảng chữ cái:
Từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái
- A: Aggressive, Ambitious, Artful
- B: Bad-tempered, Boastful, Boring, Brave
- C: Calm, Careful, Careless, Cautious, Clever
- D: Decisive, Dependable, Diligent, Dynamic
- E: Easygoing, Emotional, Enthusiastic, Envious
- F: Faithful, Fawning, Frank, Friendly, Funny
- G: Generous, Gentle, Gracious, Greedy, Gruff
- H: Hardworking, Haughty, Headstrong, Honest, Humble
- I: Impolite, Industrious, Insolent, Intelligent
- J: Jealous
- K: Kind
- L: Lazy, Liberal, Lovely, Loyal
- M: Malicious, Mature, Mean, Merciful, Mischievous
- N: Naive, Naughty
- O: Obedient, Observant, Open-minded, Outgoing, Optimistic
- P: Pessimistic, Passionate, Patient, Polite
- Q: Quiet
- R: Rational, Reckless, Responsible, Romantic, Rude
- S: Secretive, Selfish, Sensitive, Serious, Shy, Sincere
- T: Tactful, Talkative, Tricky, Truthful
- U: Unpleasant
- V: Vain
- W: Wise, Witty
- Z: Zealous
Kết Lúc
VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng “siêu hay ho” về tính cách con người. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng chúng một cách tự nhiên và lưu loát nhé!
Đừng quên ghé thăm website của VISCO để khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích về tiếng Anh và du học.