Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Hằng Ngày Cho Ngày Dài Trôi Chảy

thumbnailb

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hoạt động hằng ngày là chìa khóa giúp bạn tự tin giao tiếp và diễn đạt trôi chảy về cuộc sống thường nhật. Hãy cùng VISCO khám phá bộ từ vựng phong phú và những mẹo hữu ích để bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Ở Nhà: Khởi Đầu Ngày Mới Tràn Đầy Năng Lượng

  • Thức giấc và chuẩn bị: Hãy bắt đầu ngày mới với những từ vựng đơn giản như “wake up” (thức dậy), “get out of bed” (rời giường), “stretch” (dãn cơ), và “yawn” (ngáp).
  • Vệ sinh cá nhân: Bạn đã sẵn sàng cho một ngày mới với “brush teeth” (đánh răng), “washing face” (rửa mặt), “washing hands” (rửa tay), “washing hair” (gội đầu), “shave” (cạo râu) và “comb hair” (chải tóc).
  • Bữa sáng dinh dưỡng: “Make breakfast” (làm bữa sáng) và “have breakfast” (ăn sáng) là những từ vựng không thể thiếu. Bạn có thể “eat cereal” (ăn ngũ cốc) hoặc “drink coffee” (uống cà phê) để bổ sung năng lượng.
  • Công việc nhà: Từ “cooking” (nấu ăn), “baking” (nướng bánh), “gardening” (làm vườn) đến “cleaning” (dọn dẹp), “washing clothes” (giặt quần áo), tất cả đều giúp bạn diễn tả các hoạt động quen thuộc trong nhà.
  • Thư giãn sau ngày dài: Hãy tận hưởng những giây phút thư giãn với “watch TV” (xem TV), “read a book” (đọc sách), “listen to music” (nghe nhạc) hoặc đơn giản là “go to bed” (đi ngủ).

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Bên Ngoài: Khám Phá Thế Giới Muôn Màu

  • Thể thao và dã ngoại: Bạn là người yêu thích vận động? Hãy sử dụng “go for a run” (chạy bộ), “go for a swim” (đi bơi), “walk the dog” (dắt chó đi dạo) hoặc “go on a picnic” (đi dã ngoại).
  • Giao lưu và học tập: “Hang out with friends” (đi chơi với bạn), “go to school” (đi học), “go shopping” (đi mua sắm) là những cụm từ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
  • Di chuyển: Bạn có thể “ride a bike” (đi xe đạp), “drive a car” (lái ô tô), “take a bus” (bắt xe buýt), “wait for a bus” (đợi xe buýt) hoặc “take a taxi” (bắt xe tắc-xi) để di chuyển đến nơi mong muốn.

Mẫu Câu Tiếng Anh Về Hoạt Động Hằng Ngày: Nâng Tầm Giao Tiếp

Sử dụng những cấu trúc câu đa dạng sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy và tự nhiên hơn:

  • “I spend a lot of time + V-ing/on N” (Tôi dành thời gian vào việc …): Ví dụ: “I spend a lot of time reading books.” (Tôi dành nhiều thời gian để đọc sách.)
  • “I (often) tend …+ to Verb” (Tôi thường có xu hướng …): Ví dụ: “I often tend to go for a walk after dinner.” (Tôi thường có xu hướng đi dạo sau bữa tối.)
  • “You will always find me + V-ing” (Bạn sẽ luôn thấy tôi …): Ví dụ: “You will always find me listening to music while I work.” (Bạn sẽ luôn thấy tôi nghe nhạc khi làm việc.)

Lời Kết

Hãy áp dụng ngay bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về hoạt động hằng ngày vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. VISCO tin rằng với sự kiên trì và luyện tập, bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên như người bản xứ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *