Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập Cho Học Sinh

thumbnailb

Bạn có nhớ cảm giác háo hức khi chuẩn bị sách vở mới cho năm học? Những cuốn tập trắng tinh, những cây bút chì thơm phức… tất cả đều hứa hẹn một hành trình học tập đầy thú vị. Vậy bạn có bao giờ tự hỏi những “người bạn” đồng hành này được gọi là gì bằng tiếng Anh không?

Hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập qua bài viết dưới đây nhé!

60+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập

1. Từ Vựng Cơ Bản

Bắt đầu hành trình với những vật dụng quen thuộc nhất:

  • Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì – “I love the feeling of sketching with a pencil.” (Tôi thích cảm giác phác họa bằng bút chì.)
  • Pen /pɛn/: Bút bi – “This pen writes so smoothly!” (Cây bút này viết trơn ghê!)
  • Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/: Bút bi – “A ballpoint pen is a must-have for any student.” (Bút bi là vật bất ly thân của mọi học sinh.)
  • Gel pen /dʒelpen/: Bút bi gel – “Many people prefer gel pens for their vibrant colors.” (Nhiều người thích bút bi gel vì màu sắc rực rỡ.)
  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: Bút màu sáp – “Crayons remind me of my childhood.” (Bút sáp màu làm tôi nhớ đến tuổi thơ.)
  • Book /bʊk/: Sách – “There’s nothing like getting lost in a good book.” (Không gì tuyệt bằng việc đắm chìm trong một cuốn sách hay.)
  • Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay – “I always carry a notebook to jot down ideas.” (Tôi luôn mang theo sổ tay để ghi chú ý tưởng.)
  • Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: Hộp bút – “My pencil case is a treasure trove of colorful stationery.” (Hộp bút của tôi là một kho báu chứa đầy văn phòng phẩm đầy màu sắc.)
  • Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy – “To err is human, that’s why we have erasers!” (Người ai cũng có lúc mắc lỗi, đó là lý do tại sao chúng ta có cục tẩy!)
  • Ruler /ˈruːlər/: Thước kẻ – “Can you pass me the ruler to draw a straight line?” (Bạn có thể đưa tôi thước kẻ để vẽ một đường thẳng không?)
  • Sharpener /ˈʃɑːrpənər/: Gọt bút chì – “A sharpener is essential for a smooth writing experience.” (Gọt bút chì là vật dụng cần thiết cho trải nghiệm viết mượt mà.)
  • Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút dạ quang – “Highlighters help me focus on important information.” (Bút dạ quang giúp tôi tập trung vào thông tin quan trọng.)
  • Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô – “My backpack is my trusty companion on the way to school.” (Ba lô là người bạn đồng hành đáng tin cậy của tôi trên đường đến trường.)
  • Bag /bæɡ/: Cặp sách – “She carries all her books in her bag.” (Cô ấy mang tất cả sách vở trong cặp.)

2. Đồ Dùng Mỹ Thuật

Giờ đến lượt các “nghệ sĩ nhí” thể hiện tài năng với:

  • Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/: Màu nước – “Watercolors create such dreamy effects.” (Màu nước tạo ra những hiệu ứng thật mơ màng.)
  • Paint brush /peɪnt brʌʃ/: Cọ vẽ – “Choosing the right paint brush is crucial for different painting techniques.” (Lựa chọn cọ vẽ phù hợp rất quan trọng đối với các kỹ thuật vẽ khác nhau.)
  • Marker /ˈmɑːrkər/: Bút lông – “Markers add a bold touch to my artwork.” (Bút lông tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho tác phẩm nghệ thuật của tôi.)
  • Paints /peɪnt/: Màu vẽ – “I love experimenting with different types of paints.” (Tôi thích thử nghiệm các loại màu vẽ khác nhau.)
  • Palette /ˈpælɪt/: Bảng màu – “A palette keeps my colors organized while I paint.” (Bảng màu giúp tôi sắp xếp màu sắc gọn gàng khi vẽ.)

3. Những Vật Dụng Khác

Và còn rất nhiều “người bạn” hữu ích khác nữa:

  • Scissors /ˈsɪz.əz/: Cái kéo – “Always be careful when using scissors.” (Luôn cẩn thận khi sử dụng kéo.)
  • Glue stick /ɡluː stɪk/: Keo dán – “Glue sticks are great for crafts.” (Keo dán rất tuyệt vời cho các sản phẩm thủ công.)
  • Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính – “A calculator makes complex calculations a breeze.” (Máy tính giúp các phép tính phức tạp trở nên dễ dàng.)
  • Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: Từ điển – “A dictionary is an indispensable tool for language learning.” (Từ điển là công cụ không thể thiếu cho việc học ngôn ngữ.)
  • Compass /ˈkʌm.pəs/: Compa – “A compass helps us draw perfect circles.” (Compa giúp chúng ta vẽ những đường tròn hoàn hảo.)

Kết Luận

Việc học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn khơi gợi niềm yêu thích với việc học. VISCO hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị.

Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *