Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học: Cẩm Nang Từ A-Z Cho Du Học Sinh

thumbnailb

Du học là hành trình khám phá tri thức và trải nghiệm văn hóa mới mẻ. Để hòa nhập vào môi trường học thuật quốc tế, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh về trường học là điều vô cùng quan trọng.

Hôm nay, hãy cùng VISCO trang bị cho mình “hành trang” 200+ từ vựng “xịn sò” về trường học, từ bậc học cơ bản đến chuyên ngành “cao siêu” nhé!

Từ Vựng Về Các Loại Trường

Bạn đang mơ về giảng đường đại học danh tiếng hay trải nghiệm nội trú độc đáo? Dù lựa chọn của bạn là gì, hãy nắm vững những từ vựng sau:

  • School: Trường học
  • Nursery school: Trường mầm non
  • Primary school: Trường tiểu học
  • Secondary school: Trường trung học
  • Public school: Trường công lập
  • Private school: Trường tư thục
  • Boarding school: Trường nội trú
  • Day school: Trường bán trú
  • College: Trường cao đẳng
  • Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật
  • University: Trường đại học
  • Art College: Trường cao đẳng nghệ thuật

Khám Phá Đại Dương Kiến Thức: Từ Vựng Về Các Môn Học

Từ khoa học tự nhiên đến xã hội học, thế giới tri thức tại trường học thật đa dạng! Hãy cùng VISCO khám phá từ vựng về một số môn học phổ biến:

Khoa Học Tự Nhiên & Kỹ Thuật:

  • Biology: Sinh học
  • Math: Toán học
  • Physics: Vật lý
  • Chemistry: Hóa học
  • Engineering: Kỹ thuật
  • Science: Khoa học

Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn:

  • Literature: Văn học
  • History: Lịch Sử
  • Geography: Địa Lý
  • Sociology: Xã hội học
  • Psychology: Tâm lý học
  • Economics: Kinh tế học

Ngôn Ngữ & Nghệ Thuật:

  • English: Tiếng Anh
  • Linguistics: Ngôn ngữ học
  • Music: Âm nhạc

Chinh Phục Giảng Đường Đại Học: Từ Vựng Về Chuyên Ngành

Bạn đã có ước mơ về ngành học tương lai? VISCO sẽ hỗ trợ bạn “lên đồ” từ vựng về một số chuyên ngành “hot” nhất hiện nay:

  • Medicine: Y dược
  • Nursing: Điều dưỡng
  • Pharmacy: Dược phẩm
  • Dentistry: Nha khoa
  • Law: Luật
  • Architecture: Kiến trúc
  • Engineering (Civil, Electrical, Mechanical): Kỹ thuật (Xây dựng, Điện, Cơ khí)
  • Business Administration: Quản trị kinh doanh
  • Computer Science: Khoa học máy tính
  • Education: Giáo dục

“Học Bá” Trong Tầm Tay: Từ Vựng Về Chức Vụ & Hoạt Động Trong Lớp Học

Nắm vững những từ vựng sau, bạn sẽ tự tin giao tiếp như “học bá” trong môi trường quốc tế:

  • Principal: Hiệu trưởng
  • Teacher: Giáo viên
  • Student: Sinh viên
  • Classroom: Lớp học
  • Library: Thư viện
  • Homework: Bài tập về nhà
  • Exam: Bài kiểm tra
  • Go to class: Đi học
  • Take notes: Ghi chú
  • Ask questions: Đặt câu hỏi
  • Do homework: Làm bài tập về nhà
  • Study for exams: Ôn thi

Mở Rộng Vốn Từ – Nâng Cao Trình Độ

Bên cạnh những từ vựng cơ bản, đừng quên trau dồi thêm những từ vựng chuyên ngành hoặc nâng cao để bài viết thêm phong phú và thu hút. VISCO mách bạn một số “bí kíp” sau:

  • Sử dụng từ điển Anh-Anh: Giúp bạn hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng.
  • Luyện tập thường xuyên: Hãy áp dụng từ vựng mới vào giao tiếp hàng ngày hoặc viết bài luận.
  • Tham gia các khóa học tiếng Anh: Nâng cao trình độ ngôn ngữ tổng quát và từ vựng chuyên ngành.

VISCO Luôn Đồng Hành Cùng Ước Mơ Du Học Của Bạn

VISCO hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn “cẩm nang” từ vựng bổ ích về trường học. Hãy không ngừng trau dồi kiến thức để hành trình du học của bạn thêm phần trọn vẹn và thành công rực rỡ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *