Bạn có phải là một “fan cứng” của các loại trái cây thơm ngon và bổ dưỡng? Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình với chủ đề gần gũi này?
Hãy cùng VISCO khám phá hơn 150+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất, được chia theo chủ đề dễ nhớ, giúp bạn tự tin gọi tên và trò chuyện về các loại quả yêu thích!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Phổ Biến
Hãy bắt đầu hành trình khám phá từ vựng với những loại quả quen thuộc nhất nhé!
- Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/: Quả bơ – Loại quả béo ngậy, giàu dinh dưỡng được yêu thích trên toàn thế giới.
- Apple /’æpl/: Quả táo – “An apple a day keeps the doctor away” – Một quả táo mỗi ngày giúp bạn khỏe mạnh.
- Orange /ˈɒrɪndʒ/: Quả cam – Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, mang đến hương vị ngọt mát.
- Banana /bə’nɑ:nə/: Quả chuối – Loại quả giàu năng lượng, dễ dàng mang theo và thưởng thức.
- Grape /greɪp/: Quả nho – Những chùm nho mọng nước, có thể ăn tươi hoặc làm rượu vang.
- Grapefruit /’greipfrut/: Quả bưởi – Loại quả có vị chua ngọt đặc trưng, giàu vitamin C và chất chống oxy hóa.
Khám Phá Thế Giới Của Các Loại Dưa Trong Tiếng Anh
Dưa – Loại quả giải nhiệt mùa hè được nhiều người yêu thích. Hãy cùng VISCO học cách gọi tên chúng trong tiếng Anh nhé!
- Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/: Dưa chuột – Thường được dùng trong các món salad hoặc ăn sống.
- Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu – Loại quả giải khát tuyệt vời trong những ngày hè oi bức.
- Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: Dưa lưới – Có vỏ ngoài màu xanh, ruột màu cam, vị ngọt mát.
Họ Cam – Citrus Fruits: Hương Vị Chua Ngọt Quyến Rũ
Họ cam với nhiều loại quả đa dạng, mang đến hương vị chua ngọt đặc trưng, bạn đã biết gọi tên chúng bằng tiếng Anh chưa?
- Lime /laɪm/: Chanh – Loại quả nhỏ, có vị chua gắt, thường được dùng để pha nước chanh.
- Lemon /ˈlem.ən/: Chanh vàng – Có kích thước lớn hơn chanh xanh, thường được dùng để trang trí món ăn.
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Quả mơ – Loại quả nhỏ, có màu vàng cam, vị chua ngọt.
- Pomelo /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/: Quả bưởi – Loại quả to, có vỏ dày, múi bưởi to, mọng nước.
Thế Giới Quả Mọng – Berry: Nhỏ Xinh Mà Bổ Dưỡng
Quả mọng – Nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào. Hãy cùng VISCO khám phá thế giới quả mọng đa dạng trong tiếng Anh!
- Strawberry /ˈstrɔˌbɛri/: Dâu tây – Loại quả nhỏ, màu đỏ tươi, vị ngọt, thường được ăn tươi hoặc làm bánh.
- Cranberry /ˈkrænˌbɛri/: Nam việt quất – Loại quả nhỏ, màu đỏ sẫm, vị chua, thường được dùng để làm nước ép hoặc mứt.
- Blackberry /ˈblækˌbɛri/: Quả mâm xôi – Loại quả mọc thành chùm, có màu đen, vị ngọt, hơi chua.
Mở Rộng Vốn Từ Với Các Loại Rau Củ Quả Khác
Bên cạnh các loại quả, VISCO còn mang đến cho bạn những từ vựng về rau củ quả quen thuộc khác:
- Squash /skwɒʃ/: Bí – Có nhiều loại bí khác nhau như bí đỏ, bí ngô,…
- Beetroot /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền – Loại củ có màu đỏ sẫm, thường được dùng để luộc, nướng hoặc ép lấy nước.
- Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông – Có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đỏ, vàng, thường được dùng để xào nấu hoặc ăn sống.
Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây Hiệu Quả Hơn Với VISCO
Ngoài việc ghi nhớ từ vựng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn:
- Học qua hình ảnh: Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng có hình ảnh minh họa.
- Luyện tập thường xuyên: Ôn tập từ vựng thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn.
- Áp dụng vào thực tế: Sử dụng từ vựng mới khi giao tiếp hoặc viết về chủ đề trái cây.
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về trái cây hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác nhé!