Hội họa, giống như một ngôn ngữ chung của tâm hồn, vượt qua mọi rào cản địa lý và văn hóa. Để bức tranh ngôn ngữ của bạn thêm phần rực rỡ và tự tin khi giao tiếp với những người bạn quốc tế cùng đam mê hội họa, hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về chủ đề hội họa đầy màu sắc này nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hội Họa: Bảng Màu Phong Phú Cho Giao Tiếp
Từ những khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ chuyên ngành, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội họa sẽ giúp bạn:
- Tự tin trò chuyện: Dễ dàng diễn đạt ý tưởng, quan điểm và kỹ thuật hội họa với bạn bè quốc tế.
- Mở rộng kiến thức: Tiếp cận dễ dàng hơn với các tài liệu, sách, video hướng dẫn hội họa bằng tiếng Anh.
- Nâng cao trải nghiệm: Tự tin tham gia các triển lãm, workshop hội họa quốc tế.
Khám Phá Bảng Từ Vựng Hội Họa Từ A-Z
Để giúp bạn hệ thống lại vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả, VISCO đã tổng hợp một bảng từ vựng tiếng Anh về hội họa theo thứ tự bảng chữ cái, bao gồm cả nghĩa tiếng Việt và phiên âm cho bạn dễ dàng tra cứu:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Abstract | /ˈæb.strækt/ | Trừu tượng | The abstract painting evoked a sense of mystery. |
Acrylic paint | /əˈkrɪl.ɪk peɪnt/ | Sơn acrylic | Acrylic paint dries quickly and is easy to clean up. |
Airbrush | /ˈeər.brʌʃ/ | Cọ vẽ phun | He used an airbrush to create a smooth gradient effect. |
Animation | /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ | Hoạt hình | Animation brings still images to life. |
Architecture | /ˈɑːr.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc | The architecture of the building was a blend of modern and classical styles. |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật | Art is a powerful form of expression. |
Artist | /ˈɑːr.tɪst/ | Họa sĩ | The artist used bold brushstrokes to create a dramatic effect. |
Art gallery | /ˈɑːrt ˌɡæl.ə.ri/ | Triển lãm nghệ thuật | The art gallery showcased a collection of contemporary paintings. |
Artwork | /ˈɑːrt.wɝːk/ | Tác phẩm nghệ thuật | The museum displayed a diverse range of artwork. |
Assemblage | /əˈsɛm.blɪdʒ/ | Nghệ thuật kết hợp | Assemblage art often incorporates found objects. |
Blending | /ˈblen.dɪŋ/ | Trộn | Blending colors smoothly is a key skill in painting. |
Brightness | /ˈbraɪt.nəs/ | Độ sáng | Adjusting the brightness can enhance the overall mood of a painting. |
Brush | /brʌʃ/ | Cọ vẽ | Different brush sizes and shapes create different effects. |
Canvas | /ˈkæn.vəs/ | Tranh sơn dầu | The artist stretched a new canvas before starting to paint. |
Calligraphy | /kəˈlɪɡ.rə.fi/ | Thư pháp | Calligraphy is the art of beautiful handwriting. |
Carve | /kɑːrv/ | Khắc chạm | The sculptor carved the marble into a lifelike figure. |
Cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | Tranh hoạt hình | Cartoons often exaggerate features for comedic effect. |
Casting | /ˈkæs.tɪŋ/ | Vật đúc | Bronze casting is an ancient art form. |
Cave drawing | /keɪv ˈdrɔː.ɪŋ/ | Tranh hang động | Cave drawings provide insights into prehistoric life. |
Ceramics | /səˈræm.ɪks/ | Đồ gốm | Ceramics are made by shaping and firing clay. |
Chalk | /tʃɔːk/ | Phấn | Chalk is a versatile drawing medium. |
Charcoal | /ˈtʃɑːr.koʊl/ | Than củi | Charcoal drawings can be very expressive. |
Chisel | /ˈtʃɪz.əl/ | Cái đục | The sculptor used a chisel to shape the stone. |
Clay | /kleɪ/ | Đất sét | Clay is a malleable material that can be molded into various shapes. |
Collage | /kəˈlɑːʒ/ | Cắt dán | Collage art involves assembling different materials on a surface. |
Color | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc | Colors can evoke different emotions and associations. |
Colored pencils | /ˈkʌl.ərd ˈpen.səlz/ | Bút chì màu | Colored pencils allow for precise and detailed drawings. |
Color wheel | /ˈkʌl.ər wiːl/ | Bánh xe thể hiện các màu | The color wheel shows the relationships between different colors. |
Composition | /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ | Thành phần | Composition refers to the arrangement of elements in a work of art. |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | La bàn | A compass can be used to draw circles and arcs. |
Contrast | /ˈkɑːn.træst/ | Tương phản | Contrast between light and dark areas can create depth and dimension. |
Craft | /kræft/ | Nghề thủ công | Crafts involve skill and creativity in making things by hand. |
Crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | Bút sáp màu | Crayons are a popular drawing tool for children. |
Create | /kriˈeɪt/ | Tạo nên | Artists create works of art that inspire and challenge us. |
Creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ | Sáng tạo | Creativity is essential in all forms of art. |
Critique | /krɪˈtiːk/ | Bài phê bình | Art critiques provide feedback and analysis of artwork. |
Crosshatching | /ˈkrɔːsˌhætʃ.ɪŋ/ | Đánh bóng | Crosshatching is a shading technique using intersecting lines. |
Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang trí | They decorated the room with paintings and sculptures. |
Decoupage | /ˌdeɪ.kuːˈpɑːʒ/ | Trang trí bằng giấy | Decoupage involves decorating surfaces with paper cutouts. |
Depict | /dɪˈpɪkt/ | Miêu tả | The painting depicted a serene landscape. |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế | Design is the process of planning and creating something. |
Drawing | /ˈdrɔː.ɪŋ/ | Bản vẽ | Drawing is a fundamental skill in art. |
Draw | /drɔː/ | Vẽ | She loves to draw portraits of people. |
Easel | /ˈiː.zəl/ | Giá để tranh khi vẽ | The artist set up their easel and began to paint. |
Egg tempera | /ɛɡ ˈtɛm.pə.rə/ | Tranh dùng lòng (đỏ) trứng gà làm chất kết dính | Egg tempera was a common painting technique in the Middle Ages. |
Enamel | /ɪˈnæm.əl/ | Men | Enamel is a glassy coating applied to metal or ceramics. |
Encaustic | /ɪnˈkɔː.stɪk/ | Sơn bằng sơn dầu | Encaustic painting uses pigments mixed with hot wax. |
Engraving | /ɪnˈɡreɪ.vɪŋ/ | Khắc | Engraving involves cutting designs into a hard surface. |
Eraser | /ɪˈreɪ.sər/ | Cục tẩy | An eraser is used to remove pencil marks. |
Erase | /ɪˈreɪs/ | Tẩy xóa | He used an eraser to erase the mistake. |
Exhibition | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | Triển lãm | The museum hosted an exhibition of Renaissance art. |
Exhibit | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | Trưng bày | The gallery exhibited a collection of contemporary sculptures. |
Film | /fɪlm/ | Thước phim | Film photography captures images on light-sensitive material. |
Form | /fɔːrm/ | Hình thức | Form refers to the three-dimensional shape of an object. |
Frame | /freɪm/ | Khung | The painting was displayed in a beautiful gilded frame. |
Fresco | /ˈfres.koʊ/ | Bức họa | Frescoes are paintings done on wet plaster. |
Gallery | /ˈɡæl.ə.ri/ | Bộ sưu tập | The gallery had an impressive collection of Impressionist paintings. |
Gesso | /ˈdʒes.oʊ/ | Thạch cao | Gesso is a primer applied to canvases before painting. |
Gilding | /ˈɡɪl.dɪŋ/ | Mạ vàng | Gilding involves applying a thin layer of gold to a surface. |
Glass | /ɡlæs/ | Thủy tinh | Glassblowing is a fascinating art form. |
Glassblowing | /ˈɡlæsˌbloʊ.ɪŋ/ | Kỹ thuật thổi thủy tinh | Glassblowing involves shaping molten glass with air pressure. |
Glaze | /ɡleɪz/ | Sơn phủ | A glaze is a thin, transparent layer applied to ceramics. |
Gold leaf | /ɡoʊld liːf/ | Bọc lá vàng | Gold leaf is often used in decorative arts and gilding. |
Gouache | /ɡuːˈɑːʃ/ | Bột màu nước | Gouache is similar to watercolor but more opaque. |
Graphite | /ˈɡræf.aɪt/ | Than chì | Graphite pencils come in a range of hardnesses. |
Graphic design | /ˈɡræf.ɪk dɪˌzaɪn/ | Thiết kế đồ họa | Graphic designers create visual concepts for communication. |
Hammer | /ˈhæm.ər/ | Cái búa | The sculptor used a hammer and chisel to carve the stone. |
Hatching | /ˈhætʃ.ɪŋ/ | Đường gạch bóng trên hình vẽ | Hatching is a shading technique using parallel lines. |
High-relief | /haɪ rɪˈliːf/ | Hình chạm nổi cao | High-relief sculptures have a lot of depth and projection. |
Hue | /hjuː/ | Sắc | Hue refers to the pure state of a color. |
Illustration | /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/ | Hình minh họa | Illustrations are often used in books and magazines. |
Illustrate | /ˈɪl.ə.streɪt/ | Minh họa | The artist was commissioned to illustrate a children’s book. |
Image | /ˈɪm.ɪdʒ/ | Hình ảnh | The photograph captured a powerful image of the event. |
Ink | /ɪŋk/ | Mực | Ink can be used for drawing, writing, and printing. |
Installation | /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ | Sắp đặt | Installation art transforms spaces into immersive experiences. |
Kiln | /kɪln/ | Lò nung | Ceramics are fired in a kiln. |
Landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | Phong cảnh | Landscape paintings often depict natural scenery. |
Latex paint | /ˈleɪ.teks peɪnt/ | Sơn latex | Latex paint is water-based and easy to clean up. |
Line | /laɪn/ | Hàng | Lines can be used to create shapes, contours, and textures. |
Liner brush | /ˈlaɪ.nər brʌʃ/ | Bút vẽ hàng | A liner brush is used for creating fine lines. |
Linseed oil | /ˈlɪn.siːd ɔɪl/ | Dầu hạt lanh | Linseed oil is a common medium for oil painting. |
Lithograph | /ˈlɪθ.ə.ɡræf/ | In đá | Lithography is a printmaking technique using a flat stone or plate. |
Lost wax method | /lɔst wæks ˈmɛθ.əd/ | Phương pháp đúc mẫu chảy | The lost wax method is used to create metal sculptures. |
Low-relief | /loʊ rɪˈliːf/ | Hình chạm nổi thấp | Low-relief sculptures have minimal projection from the background. |
Hành Trình Nghệ Thuật Bắt Đầu Từ Ngôn Ngữ
VISCO hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một bộ từ vựng tiếng Anh về hội họa thật hữu ích. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp và đừng ngại khám phá thêm những thuật ngữ mới để bức tranh ngôn ngữ của bạn ngày càng thêm rực rỡ.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ và nghệ thuật!