Du học là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng tràn ngập niềm vui và cơ hội mới. Và trong hành trình đó, gia đình luôn là điểm tựa vững chắc nhất. Để tự tin giao tiếp và hòa nhập vào môi trường quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng VISCO khám phá chủ đề gần gũi mà quan trọng này nhé!
Gia Đình Tiếng Anh Là Gì?
“Gia đình” trong tiếng Anh được gọi là “family“. Từ này thật gần gũi phải không nào? Nhưng bạn có biết, “family” còn có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người thân quen, bạn bè thân thiết, những người bạn xem như người nhà.
Gia đình trong tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Thành Viên Trong Gia Đình
Để bắt đầu, hãy cùng VISCO làm quen với cách gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh nhé:
- Immediate family: Gia đình ruột thịt
- Father (Dad): Bố
- Mother (Mom): Mẹ
- Son: Con trai
- Daughter: Con gái
- Brother: Anh/Em trai
- Sister: Chị/Em gái
- Husband: Chồng
- Wife: Vợ
- Children (Kids): Con cái
- Extended family: Họ hàng
- Grandfather (Grandpa): Ông
- Grandmother (Grandma): Bà
- Uncle: Bác/Chú
- Aunt: Cô/Dì
- Cousin: Anh/Chị/Em họ
- Nephew: Cháu trai
- Niece: Cháu gái
- Parents: Bố mẹ
- Siblings: Anh/Chị/Em ruột
Từ vựng gia đình tiếng Anh – Người trong gia đình tiếng Anh
Mở Rộng Vốn Từ Về Gia Đình
Ngoài những từ vựng cơ bản, VISCO muốn chia sẻ thêm một số từ vựng tiếng Anh về gia đình “hay ho” khác:
- Nuclear family: Gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)
- Single-parent family: Gia đình đơn thân
- Stepfather/ stepmother: Bố dượng/ mẹ kế
- Stepbrother/ stepsister: Anh/chị/em kế
- Half-brother/ half-sister: Anh/chị/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
- In-laws: Gia đình bên chồng/vợ
- Ancestor: Tổ tiên
- Descendant: Con cháu
- Only child: Con một
Cùng NativeX học từ vựng về Gia đình trong tiếng Anh
“Tám” Chuyện Gia Đình Bằng Tiếng Anh
Vậy là bạn đã có một “kho” từ vựng phong phú rồi! Giờ thì hãy cùng VISCO ứng dụng chúng vào những câu nói thông dụng khi giao tiếp về gia đình nhé!
- I come from a big/small family: Tôi đến từ một gia đình lớn/nhỏ.
- I have two younger brothers: Tôi có hai em trai.
- My parents are very supportive: Bố mẹ tôi rất tâm lý.
- We are a close-knit family: Gia đình chúng tôi rất gần gũi.
- I’m going to visit my grandparents this weekend: Cuối tuần này tôi sẽ về thăm ông bà.
- Family is the most important thing in the world: Gia đình là điều quan trọng nhất trên thế giới.
Các từ vựng về gia đình trong tiếng Anh
VISCO Luôn Đồng Hành Cùng Bạn
Việc học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng về gia đình, sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nếu bạn thực hành thường xuyên. Hãy áp dụng chúng khi trò chuyện với bạn bè, viết bài luận hoặc đơn giản là chia sẻ về gia đình mình với mọi người. VISCO tin rằng, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một tinh thần ham học hỏi, bạn sẽ tự tin chinh phục mọi thử thách trong hành trình du học của mình.
Và đừng quên, VISCO luôn ở đây để đồng hành và hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục giấc mơ du học!
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với VISCO
Bạn có muốn khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác? Hãy cùng VISCO tìm hiểu thêm về:
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Sở thích
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáo dục
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Du lịch
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Làm đẹp
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghề nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Con vật
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Công nghệ
VISCO tin rằng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục giấc mơ du học!