100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Thời Tiết Dễ Nhớ Cho Bé

Từ vựng chủ đề thời tiết

Từ vựng chủ đề thời tiếtTừ vựng chủ đề thời tiết
Hình ảnh minh họa: Từ vựng chủ đề thời tiết

Thời tiết là một chủ đề gần gũi và quen thuộc với các bé. Vậy tại sao chúng ta không cùng nhau khám phá thế giới thời tiết đầy màu sắc này bằng tiếng Anh nhỉ? Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo hứng thú học tập hiệu quả hơn.

Trong bài viết này, VISCO sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết, cùng với các mẹo học từ vựng dễ nhớ và các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết cho bé tự tin sử dụng.

60+ Từ vựng tiếng Anh về thời tiết bé nào cũng học được

Hãy cùng VISCO bắt đầu hành trình khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về thời tiết qua các nhóm từ vựng sau nhé:

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
Sunny /ˈsʌni/ Có nắng
Partly sunny /ˈpɑːrtli ˈsʌni/ Có nắng vài nơi
Windy /ˈwɪndi/ Có gió
Dry /draɪ/ Khô
Wet /wet/ Ướt
Mild /maɪld/ Ôn hòa
Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm
Wind Chill /wɪnd tʃɪl/ Gió rét
Stormy /ˈstɔːrmi/ Có bão
Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ Ánh nắng
Wind /wɪnd/ Gió
Breeze /briːz/ Gió nhẹ
Gale /ɡeɪl/ Gió giật
Drizzle /ˈdrɪzl/ Mưa phùn
Torrential rain /təˈrenʃl reɪn/ Mưa lớn, nặng hạt
Frost /frɒst/ Băng giá
Clear /klɪr/ Trời quang, ít mây
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ Cầu vồng
Icy /ˈaɪsi/ Đóng băng
Overcast /ˈoʊvər kæst/ U ám
Raindrop /ˈreɪn drɒp/ Hạt mưa

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Temperature /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ
Degree /dɪˈɡriː/ Độ
Celsius /ˈselsiəs/ Độ C
Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ Độ F
Hot /hɒt/ Nóng
Warm /wɔːrm/ Ấm
Cold /koʊld/ Lạnh
Chilly /ˈtʃɪli/ Lạnh thấu xương
Freezing /ˈfriːzɪŋ/ Lạnh cóng, băng giá

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ Lốc xoáy
Storm /stɔːrm/ Bão
Typhoon /taɪˈfuːn/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Hurricane /ˈhʌrɪkeɪn/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Cyclone /ˈsaɪkloʊn/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Thunderstorm /ˈθʌndər stɔːrm/ Bão có sấm sét
Drought /draʊt/ Hạn hán
Hail /heɪl/ Mưa đá
Sleet /sliːt/ Mưa tuyết
Flood /flʌd/

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Weather forecast /ˈweðər ˈfɔːrkæst/ Dự báo thời tiết
Rain /reɪn/ Mưa
Snowy /ˈsnoʊi/ Trời có tuyết rơi
Cloudy /ˈklaʊdi/ Nhiều mây
Fog /fɔːɡ/ Sương mù
Foggy /ˈfɑːɡi/ Nhiều sương mù
Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ Lượng mưa
Heat wave /hiːt weɪv/ Đợt nóng
Dull /dʌl/ Nhiều mây
Humidity /hjuːˈmɪdəti/ Độ ẩm
Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ Nhiệt kế
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Chớp
Thunder /ˈθʌndər/ Sấm
Ice /aɪs/ Băng, đá
Shower /ˈʃaʊər/ Mưa rào
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ Hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời tiết cho bé

news-detail-pic-1news-detail-pic-1
Hình ảnh minh họa: Từ vựng lớp 1

Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh, âm thanh và các hoạt động thực tế sẽ giúp bé ghi nhớ lâu hơn và hứng thú hơn. Dưới đây là một số mẹo nhỏ bạn có thể tham khảo:

  • Sử dụng flashcards: Hãy tạo flashcards với hình ảnh minh họa và từ vựng tiếng Anh tương ứng.
  • Học qua bài hát: Các bài hát thiếu nhi về thời tiết với giai điệu vui nhộn sẽ giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng.
  • Chơi trò chơi: Các trò chơi như Bingo, Scrabble, hoặc “What’s the weather like today?” sẽ giúp bé ôn tập từ vựng một cách thú vị.
  • Ứng dụng công nghệ: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, video hoặc các trang web tương tác để học từ vựng một cách sinh động hơn.

40 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết cho bé

Để bé tự tin giao tiếp về chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh, bạn hãy cùng bé luyện tập các mẫu câu hỏi và trả lời đơn giản dưới đây nhé:

Cách đặt câu Cách trả lời
How is the weather today? It is extremely hot.
What is the temperature like? It is around 37°C.
What is the weather forecast? The weather is supposed to be sunny today.
Is it raining outside? Yes, it’s raining.
What is the weather like today? It’s foggy.
How is the climate in HCMC? It’s usually hot throughout the year.
What is your favourite season of the year? I love spring because it’s warm and bright.
How is the climate in Laos? It is usually hot in the summer and mild in the winter in Laos.
How different is the climate between HCMC and Ha Noi? In Ha Noi, it has 4 seasons. But, there is a rainy season and dry season in HCMC.
Do you know if it’s going to be stormy tomorrow? I didn’t see the forecast, so I do not know.

Học tiếng Anh chủ đề thời tiết dễ dàng hơn với VISCO

Bên cạnh việc tự học tại nhà, để bé có thể phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh trẻ em tại VISCO. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, VISCO sẽ giúp bé tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày và đạt kết quả cao trong học tập.

news-detail-pic-1news-detail-pic-1
Hình ảnh minh họa: Phần mềm tiếng Anh lớp 1

Hãy liên hệ ngay với VISCO để được tư vấn chi tiết về các khóa học phù hợp cho bé:

  • Website: [Website của VISCO]
  • Hotline: [Số điện thoại VISCO]

VISCO tin rằng với sự đồng hành của bạn, bé sẽ ngày càng tiến bộ và tự tin chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh!

Bài viết hấp dẫn khác

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết bổ ích khác về chủ đề giáo dục và du học tại website của VISCO:

VISCO hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn và bé có những giờ học tiếng Anh thật vui và hiệu quả!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *