Bạn là sinh viên Kinh tế đầy tham vọng, mong muốn chinh phục kiến thức chuyên ngành và vươn ra thế giới? Vậy thì việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vững chắc là điều kiện tiên quyết!
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một “bộ công cụ ngôn ngữ” đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn tự tin “bơi” trong biển kiến thức kinh tế quốc tế.
Ngành Kinh Tế: “Economics” – Thế Giới Quan Trọng Trong Từng Ngóc Ngách
Trong tiếng Anh, “Economics” chính là thuật ngữ chuyên ngành để chỉ ngành Kinh tế, một lĩnh vực nghiên cứu về cách thức vận hành của nền kinh tế, từ việc tạo ra của cải, sản xuất, phân phối sản phẩm và dịch vụ.
Hiểu một cách đơn giản, “Economics” giống như việc bạn khám phá “guồng máy” kinh tế đang hoạt động như thế nào vậy.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế: Khám Phá Từng Mảnh Ghép
Tương tự như việc lắp ráp một mô hình LEGO, để hiểu rõ “bức tranh toàn cảnh” của ngành Kinh tế, bạn cần nắm vững từng “mảnh ghép” từ vựng.
1. Kinh Tế Vĩ Mô (Macroeconomics)
Kinh tế vĩ mô là nền tảng kiến thức cơ bản cho bất kỳ ai muốn theo đuổi ngành Kinh tế. Hãy cùng khám phá những từ vựng “nòng cốt” trong lĩnh vực này:
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Scarcity | /ˈskeə.sə.ti/ | Sự khan hiếm |
(Aggregate) Demand | /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /dɪˈmɑːnd/ | Tổng cầu |
(Aggregate) Supply | /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /səˈplaɪ/ | Tổng cung |
Equilibrium | /ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/ | Điểm cân bằng |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Economic growth | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Unemployment | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp |
Monetary policy | /ˈmʌn.ɪ.tri/ /ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tiền tệ |
Fiscal policy | /ˈfɪs.kəl/ /ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tài khóa |
2. Kinh Tế Vi Mô (Microeconomics)
Nếu Kinh tế Vĩ mô là bức tranh toàn cảnh, thì Kinh tế Vi mô sẽ “zoom” vào từng chi tiết nhỏ, tập trung vào hành vi của các cá nhân và doanh nghiệp.
Hãy cùng “bỏ túi” ngay những từ vựng “đắt giá” sau:
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Production | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sản xuất |
Consumption | /kənˈsʌmp.ʃən/ | Tiêu dùng |
Labor force | /ˈleɪ.bər/ /fɔːs/ | Lực lượng lao động |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
Economies of Scale | /iˈkɒn.ə.miz/ /ɒv/ /skeɪl/ | Tính quy mô của kinh tế |
Opportunity cost | /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ /kɒst/ | Chi phí cơ hội |
Market failure | /ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/ | Thất bại thị trường |
3. Kinh Tế Quốc Tế (International Economics)
Trong thời đại hội nhập toàn cầu, Kinh tế Quốc tế trở thành một “lãnh địa” đầy tiềm năng.
Hãy cùng trang bị cho mình những “vũ khí” từ vựng để chinh phục lĩnh vực này:
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ | Tỷ giá |
International trade | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
Competitive advantage | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh |
Trade barrier | /treɪd/ /ˈbær.i.ər/ | Rào cản thương mại |
Globalization | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
Balance of payment | /ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/ | Cán cân thanh toán quốc tế |
4. Kinh Tế Tài Chính (Financial Economics)
Tài chính – “dòng chảy” quan trọng của nền kinh tế.
Hãy cùng “lướt” qua những từ vựng “hot” nhất trong lĩnh vực Kinh tế Tài chính:
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Future Value (FV) | /ˈfjuː.tʃər/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị tương lai |
Present Value (PV) | /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị hiện tại |
Interest Rate | /ˈɪn.trəst/ /reɪt/ | Lãi suất |
Return on Investment (ROI) | /rɪˈtɜːn/ /ɒn/ /ɪnˈvest.mənt/ | Tỷ số hoàn vốn |
Cash flow | /kæʃ/ /fləʊ/ | Dòng tiền |
Risk management | /rɪsk/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản trị rủi ro |
5. Kinh Tế Môi Trường (Environmental Economics)
Phát triển kinh tế xanh và bền vững đang là xu hướng tất yếu.
Hãy cùng điểm qua những từ vựng “xanh” trong lĩnh vực Kinh tế Môi trường:
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Natural resource | /ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Cost – Benefit Analysis (CBA) | /kɒst/- /ˈben.ɪ.fɪt/ /əˈnæl.ə.sɪs | Phân tích chi phí – lợi ích |
Externalities | /ˌekstɜːˈnælətiz/ | Ngoại ứng |
Public goods | /ˈpʌb.lɪk ɡʊdz/ | Hàng hóa công cộng |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển bền vững |
“Luyện Công” Từ Vựng Qua Hình Ảnh
Hãy cùng “nghía” qua một số hình ảnh minh họa để việc học từ vựng thêm phần sinh động:
Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế
Mô tả ảnh: Hình ảnh minh họa cho các hoạt động thương mại quốc tế sôi động, thể hiện sự kết nối kinh tế giữa các quốc gia trên toàn cầu.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế
Mô tả ảnh: Hình ảnh minh họa cho hoạt động trao đổi, thảo luận về các vấn đề kinh tế, sử dụng từ vựng chuyên ngành.
Kết Luận
Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế là hành trang không thể thiếu trên con đường chinh phục đỉnh cao kiến thức và sự nghiệp của bạn.
Hãy kiên trì học tập và thực hành thường xuyên để vốn từ vựng của bạn ngày càng phong phú và “sống động” nhé!