Bạn đang theo đuổi ngành Y Dược và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành? Bạn hiểu rõ tầm quan trọng của việc nắm vững thuật ngữ y khoa bằng tiếng Anh? VISCO thấu hiểu điều đó và mang đến cho bạn cẩm nang từ vựng cực kỳ hữu ích về các loại bệnh bằng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ngay!
Tại Sao Phải Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh?
Trong thời đại hội nhập, tiếng Anh là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức y học hiện đại. Hầu hết các tài liệu, nghiên cứu, phát minh mới nhất đều được xuất bản bằng tiếng Anh. Nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn:
- Nâng cao kiến thức: Dễ dàng tiếp cận nguồn tài liệu y khoa quốc tế, cập nhật kiến thức mới nhất.
- Phát triển sự nghiệp: Mở ra cơ hội việc làm trong môi trường quốc tế, tham gia các hội thảo chuyên ngành.
- Giao tiếp hiệu quả: Tự tin trao đổi với đồng nghiệp, chuyên gia nước ngoài, nâng cao uy tín cá nhân.
Từ Vựng Về Các Loại Thuốc (Medication)
Hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản về các loại thuốc thông dụng:
- aspirin: thuốc aspirin
- antibiotics: kháng sinh
- cough mixture: thuốc ho nước
- diarrhoea tablets: thuốc tiêu chảy
- emergency contraception: thuốc tránh thai khẩn cấp
- eye drops: thuốc nhỏ mắt
- indigestion tablet: thuốc tiêu hóa
- laxatives: thuốc nhuận tràng
- medicine: thuốc
- painkillers: thuốc giảm đau
- plasters: miếng dán vết thương
- pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
- prescription: đơn thuốc
- sleeping tablets: thuốc ngủ
- throat lozenges: thuốc đau họng viên
- travel sickness tablets: thuốc say tàu xe
- vitamin pills: thuốc vitamin
- medication: dược phẩm
- capsule: thuốc con nhộng
- injection: thuốc tiêm, chất tiêm
- ointment: thuốc mỡ
- paste: thuốc bôi
- powder: thuốc bột
- solution: thuốc nước
- spray: thuốc xịt
- suppository: thuốc đạn
- syrup: thuốc dạng siro
- tablet: thuốc viên nén
Từ Vựng Về Các Loại Bệnh (Diseases)
Tiếp theo là những từ vựng quan trọng về các loại bệnh thường gặp:
- Disease, sickness, illness: Bệnh
- Diphtheria: Bệnh bạch hầu
- Flu: Bệnh cúm
- Epidemic, plague: Bệnh dịch
- Diabetes: Bệnh đái đường
- Stomach ache: Bệnh đau dạ dày
- Arthralgia: Bệnh đau khớp
- Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt
- Trachoma: Bệnh đau mắt hột
- Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
- Heart-disease: Bệnh đau tim
- Hepatitis: Bệnh viêm gan
- Cirrhosis: Bệnh xơ gan
- Small box: Bệnh đậu mùa
- Epilepsy: Bệnh động kinh
- Asthma: Bệnh hen suyễn
- Cough, whooping cough: Bệnh ho gà
- Dysentery: Bệnh kiết lỵ
- Tuberculosis, phthisis (phổi): bệnh lao
- Skin disease: Bệnh ngoài da
- Infarct (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu cơ tim
- Beriberi: Bệnh tê phù
- Malaria, paludism: bệnh sốt rét
- Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
- Measles: Bệnh sởi
- Arthritis: Bệnh sưng khớp xương
- Constipation: Bệnh táo bón
- Mental disease: Bệnh tâm thần
- Anemia: Bệnh thiếu máu
- Chickenpox: Bệnh thủy đậu
- Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
- Syphilis: Bệnh tim
- Hemorrhoids: Bệnh trĩ
- Cancer: Ung thư
- Tetanus: Bệnh uốn ván
- Meningitis: Bệnh viêm màng não
- Encephalitis: Bệnh viêm não
- Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
- Pneumonia: Bệnh viêm phổi.
- Enteritis: Bệnh viêm ruột
Từ Vựng Về Các Triệu Chứng (Symptoms)
Cuối cùng là một số từ vựng miêu tả triệu chứng thường gặp:
- a feeling of nausea: buồn nôn
- to have a cold, to catch cold: cảm lạnh
- first-aid: cấp cứu
- acute disease: bệnh cấp tính
- to diagnose, diagnosis: chẩn đoán
- giddy: chóng mặt
- allergy: dị ứng
- dull ache: đau âm ỉ
- sore throat: đau họng
- toothache: đau răng
- ear ache: đau tai
- to have pain in the hand: đau tay
- heart complaint: đau tim
- insomnia: mất ngủ
- poisoning: ngộ độc
Kết Luận
VISCO hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh thật sự hữu ích. Hãy thường xuyên trau dồi và luyện tập để nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngành Y Dược!