Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây: Bổ Sung Vitamin Cho Vốn Từ Của Bạn

thumbnailb

Bạn có phải là tín đồ của các loại trái cây thơm ngon, bổ dưỡng? Bên cạnh việc thưởng thức hương vị tuyệt vời của chúng, bạn có muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình với chủ đề “trái cây” không? Hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng phong phú về các loại trái cây trong tiếng Anh, để việc học ngoại ngữ trở nên thú vị và gần gũi hơn bao giờ hết!

Các Loại Trái Cây Tiếng Anh Thông Dụng

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây phổ biến, giúp bạn tự tin gọi tên chúng một cách chính xác:

1. Trái cây quen thuộc:

  • Apple /ˈæpl/: Táo – Loại quả quen thuộc với nhiều giống như táo đỏ, táo xanh, táo mèo…
  • Banana /bəˈnɑːnə/: Chuối – Nguồn cung cấp kali dồi dào.
  • Orange /ˈɒrɪndʒ/: Cam – Giàu vitamin C, thường được ăn trực tiếp hoặc ép nước.
  • Grape /ɡreɪp/: Nho – Có nhiều màu sắc như nho xanh, nho đỏ, nho đen…
  • Mango /ˈmæŋɡəʊ/: Xoài – Loại quả nhiệt đới được yêu thích bởi vị ngọt và hương thơm đặc trưng.
  • Pineapple /ˈpaɪnæpl/: Dứa (thơm) – Thường được dùng để ăn tươi, làm nước ép hoặc chế biến món ăn.
  • Watermelon /ˈwɔːtəmelən/: Dưa hấu – Loại quả giải nhiệt mùa hè được ưa chuộng.

2. Trái cây “sang chảnh” hơn:

  • Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/: Bơ – Loại quả giàu dinh dưỡng, thường dùng làm sinh tố, salad hoặc phết bánh mì.
  • Strawberry /ˈstrɔːbəri/: Dâu tây – Loại quả nhỏ nhắn, màu đỏ tươi, vị chua ngọt hấp dẫn.
  • Kiwi /ˈkiːwiː/: Kiwi – Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, thường được ăn tươi hoặc làm sinh tố.
  • Blueberry /ˈbluːbəri/: Việt quất – Loại quả mọng nước, vị ngọt nhẹ, giàu chất chống oxy hóa.
  • Raspberry /ˈrɑːzbəri/: Phúc bồn tử – Thường được dùng làm bánh ngọt, mứt hoặc trang trí món ăn.

3. Một số loại trái cây đặc trưng khác:

  • Durian /ˈdʊəriən/: Sầu riêng – “Loại quả gây tranh cãi” với mùi hương đặc biệt.
  • Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: Măng cụt – Loại quả được mệnh danh là “nữ hoàng của các loại trái cây” với vị ngọt thanh mát.
  • Jackfruit /ˈdʒækfrʊːt/: Mít – Loại quả có kích thước lớn, múi mít có vị ngọt và mùi thơm đặc trưng.
  • Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/: Thanh long – Loại quả có hình dáng độc đáo, thịt quả trắng hoặc đỏ, vị ngọt nhẹ.

Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây

Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả và thú vị hơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Học qua hình ảnh: Sử dụng flashcards với hình ảnh minh họa các loại trái cây và tên gọi tiếng Anh tương ứng.
  • Thực hành trong thực tế: Đi chợ, siêu thị và thử gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Anh.
  • Chơi trò chơi: Tham gia các trò chơi như Bingo, Scrabble với chủ đề về trái cây.
  • Xem phim, nghe nhạc: Chú ý đến từ vựng về trái cây được sử dụng trong các bộ phim, bài hát tiếng Anh.
  • Kết hợp với sở thích: Nếu bạn yêu thích nấu ăn, hãy tìm kiếm công thức món ăn với các loại trái cây yêu thích và học từ vựng tiếng Anh liên quan.

Kết luận

Học từ vựng tiếng Anh về trái cây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy áp dụng những mẹo học trên đây và khám phá thế giới trái cây đầy màu sắc bằng tiếng Anh cùng VISCO nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *