Bạn muốn tự tin “tám” chuyện về trường lớp với bạn bè quốc tế? Hay đơn giản là muốn “luyện” thêm tiếng Anh cho chủ đề quen thuộc này? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn! Cùng Langmaster khám phá kho từ vựng “khổng lồ” về trường học, từ những từ ngữ cơ bản nhất đến các thuật ngữ chuyên ngành “cao siêu” nhé!
Các Loại Trường Học Bằng Tiếng Anh
Bắt đầu với những từ ngữ “cơ bản” mà ai học tiếng Anh cũng biết:
- School: Trường học
- Nursery school: Trường mầm non
- Primary school: Trường tiểu học
- Secondary school: Trường trung học
- Public school: Trường công lập
- Private school: Trường tư thục
- Boarding school: Trường nội trú
- Day school: Trường bán trú
- College: Trường cao đẳng
- Technical college: Trường cao đẳng kỹ thuật
- University: Trường đại học
- Art college: Trường cao đẳng nghệ thuật
Môn Học & Chuyên Ngành: Nâng Tầm Vốn Từ Của Bạn
Môn Học Từ A-Z
Bạn là “fan” của môn tự nhiên hay xã hội? Dù là gì, hãy “bỏ túi” ngay những từ vựng sau:
- Biology: Sinh học
- Archaeology: Khảo cổ học
- Math: Toán học
- Astronomy: Thiên văn học
- Physics: Vật lý
- Linguistics: Ngôn ngữ học
- Chemistry: Hóa học
- Engineering: Kỹ thuật
- Science: Khoa học
- Medicine: Y học
- Literature: Văn học
- Architecture: Kiến trúc
- Music: Âm nhạc
- Sociology: Xã hội học
- Geography: Địa lý
- Psychology: Tâm lý học
- English: Tiếng Anh
- Geology: Địa chất học
- History: Lịch sử
- Economics: Kinh tế học
Chuyên Ngành Đại Học: “Chuẩn Bị” Cho Tương Lai
Đại học là ước mơ của bạn? Vậy thì hãy làm quen với những chuyên ngành sau:
- Architecture: Kiến trúc
- Agriculture: Nông nghiệp
- Veterinary Medicine: Thú y
- Orthodontics: Răng – hàm – mặt
- Medicine: Y dược
- Public Health: Y tế cộng đồng
- Nursing: Y tá
- Pharmacy: Dược phẩm
- Dentistry: Nha khoa
- Hotel Management: Quản trị khách sạn
- Pedagogy: Giáo dục học
… và rất nhiều chuyên ngành hấp dẫn khác đang chờ bạn khám phá!
Chức Vụ Trong Trường Học: Ai Là Ai?
“Học” từ vựng về chức vụ trong trường học để tự tin giao tiếp với thầy cô, bạn bè:
- Principal: Hiệu trưởng
- Vice principal: Hiệu phó
- Teacher: Giáo viên
- Form teacher: Giáo viên chủ nhiệm
- Lecturer: Giảng viên
- Teaching assistant: Trợ giảng
- Tutor: Gia sư
- Pupil: Học sinh (tiểu học)
- Student: Sinh viên (trung học, đại học)
- Janitor: Lao công
- School security guard: Bảo vệ
- Class monitor: Lớp trưởng
- Vice-monitor: Lớp phó
- Secretary: Bí thư
Phòng Học & Cơ Sở Vật Chất: Khám Phá Ngôi Trường Của Bạn
Từ thư viện “yên tĩnh” đến phòng thể chất “năng động”, hãy “ghi nhớ” những địa điểm quen thuộc này:
- Library: Thư viện
- Hall: Hội trường
- Laboratory: Phòng thí nghiệm
- Classroom: Lớp học
- Auditorium: Giảng đường
- Sick room/Medical room: Phòng y tế
- Canteen/Cafeteria: Căng tin
- Gymnasium: Phòng thể chất
- Multipurpose building: Nhà đa năng
- Principal’s office: Văn phòng hiệu trưởng
- Parking space: Chỗ để xe
- School hall: Hội trường
Dụng Cụ Học Tập: “Bật Mí” Từ Vựng “Bỏ Túi”
Bạn có biết “bút xóa” trong tiếng Anh là gì không? Cùng khám phá nhé:
- Blackboard: Bảng đen
- Attendance: Điểm chuyên cần
- Course: Khóa học
- Projector: Máy chiếu
- Subject: Môn học
- Chalk: Phấn viết bảng
- Semester: Kỳ học
- Timetable: Thời khóa biểu
- Homework: Bài tập về nhà
- Qualification: Bằng cấp
- Certificate: Chứng chỉ
- Notebook: Vở ghi
- Textbook: Sách giáo khoa
- Exercise book: Vở bài tập
- Test paper: Giấy kiểm tra
- Pencil case: Hộp bút
- Paint: Màu vẽ
- Protractor: Thước đo góc
- Marker: Bút đánh dấu, bút viết bảng
- Pencil: Bút chì
- Fountain pen: Bút mực
- Ballpoint pen: Bút bi
- Correction pen: Bút xóa
- Crayon: Sáp màu
- Eraser: Tẩy chì
- Stapler: Cái dập ghim
- Coloured pencil: Bút chì màu
- Staple: Ghim
- Ruler: Thước kẻ
- Set square: Thước vuông
- Push pin: Đinh ghim
- Paper clips: Kẹp giấy
- Scissors: Kéo
- Sticky notes: Giấy nhớ
- Binder clip: Kẹp bướm
- Lanyard: Dây đeo thẻ
- Calculator: Máy tính cầm tay
- Folder: Bìa kẹp tài liệu
- Pencil sharpener: Gọt bút chì
- Tape: Băng dính
- Tape dispenser: Dụng cụ cắt băng dính
- Name tag: Nhãn vở
- Swivel chair: Ghế xoay
- Waste basket: Thùng rác
- Glue: Keo dán giấy
- School bag: Balo
- Map: Bản đồ
- Globe: Quả địa cầu
- Magnifying glass: Kính lúp
Hành Động Trong Lớp Học: “Nâng Cao” Khả Năng Giao Tiếp
Bạn muốn xin phép ra ngoài, hỏi bài bạn, hay đơn giản là chào thầy cô? Hãy “nằm lòng” những câu sau:
- Go to class: Đi học
- Copy: Chép bài
- To be absent: Vắng mặt
- Write: Viết
- Sit down: Ngồi xuống
- Close the book: Gấp sách lại
- Stand up: Đứng lên
- Come in: Đi vào
- Open the book: Mở sách
- Turn to page …: Lật trang …
- Go out: Đi ra ngoài
- Take the roll call: Điểm danh
- Listen to the teacher: Nghe giảng
- Repeat: Nhắc lại
- Listen and repeat: Nghe và nhắc lại
- Do exercises: Làm bài tập
- Erase: Xóa
- Pay attention: Chú ý
- Answer: Trả lời
- Ask: Hỏi
- Work in a group: Làm việc nhóm
- Work in pairs: Làm việc theo cặp
- Discuss: Thảo luận
- Present: Thuyết trình
- Prepare: Chuẩn bị
- Learn: Học
- Study: Học
- Review: Ôn tập
- Practice: Luyện tập
- Speak: Nói
- Read: Đọc
- Listen to the radio: Nghe đài
- Raise sb’s hand: Giơ tay
- Write on the board: Viết lên bảng
- Go to the board: Lên bảng
- Clean the board: Xóa bảng
- Finish the task: Hoàn thành bài tập
- Hand in: Nộp bài
- Greet teacher: Chào giáo viên
- Do the assignment: Làm bài luận
- Submit: Nộp bài
- Look at the board: Nhìn lên bảng
- Take note: Ghi chú
- Put your pen down: Đặt bút xuống
- Take a break: Nghỉ giải lao
- Talk: Nói chuyện
- Argue: Tranh luận
- Chat: Tán gẫu
- Relax: Thư giãn
- Have snack: Ăn nhẹ
Mẫu Câu Giao Tiếp “Xịn Xò”
Để kết thúc bài học, hãy cùng “bỏ túi” vài mẫu câu “thần thánh” để tự tin “tám” chuyện trường lớp:
- What is your favorite subject? Môn học yêu thích của bạn là gì?
→ I’m very into math! Tôi rất thích học môn Toán! - How do you get to school? Bạn đến trường bằng cách nào?
→ I get to school by bus. Tôi đến trường bằng xe buýt. - Do you take tutoring outside of school? Bạn có đi học thêm không?
→ Yes, I study English at one of Langmaster’s centers near my house. Có chứ, tôi theo học ở 1 trung tâm của Langmaster ở gần nhà.
Kết luận
Trên đây là cẩm nang từ vựng tiếng Anh về trường học “cực kỳ chi tiết” từ A-Z. Hãy “bỏ túi” ngay những từ vựng và mẫu câu hữu ích để tự tin giao tiếp và “nâng tầm” trình độ tiếng Anh của bạn nhé!