Gia đình luôn là điểm tựa vững chắc nhất cho mỗi chúng ta. Đối với các bạn du học sinh, xa nhà, xa gia đình là một thử thách lớn. Việc học hỏi từ vựng tiếng Anh về gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày mà còn là cách để bạn chia sẻ về những người thân yêu với bạn bè quốc tế.
Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình?
Học từ vựng theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích bất ngờ, đặc biệt là chủ đề gần gũi như “gia đình”:
- Giao tiếp tự tin: Dễ dàng trò chuyện, chia sẻ về gia đình với bạn bè, thầy cô quốc tế.
- Mở rộng vốn từ: Nắm chắc từ vựng cơ bản, tạo nền tảng vững chắc để học lên các chủ đề phức tạp hơn.
- Hiểu văn hóa bản xứ: Nắm bắt được cách người bản xứ sử dụng từ ngữ, tránh gây hiểu nhầm trong giao tiếp.
Từ Vựng Cơ Bản Về Gia Đình
Hãy cùng VISCO “bỏ túi” những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về gia đình:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Gia đình | Family |
Bố | Father (Dad) |
Mẹ | Mother (Mom) |
Con trai | Son |
Con gái | Daughter |
Anh trai | Brother |
Em trai | Brother |
Chị gái | Sister |
Em gái | Sister |
Ông | Grandfather |
Bà | Grandmother |
Mở Rộng Vốn Từ Với Các Thành Viên Khác
Ngoài những từ vựng cơ bản, bạn có thể làm giàu vốn từ của mình với những thành viên khác trong gia đình:
- Chồng: Husband
- Vợ: Wife
- Bác trai/Chú: Uncle
- Bác gái/Cô: Aunt
- Cháu trai/cháu gái: Nephew/Niece
- Anh/em họ: Cousin
“Mẹo” Nhỏ Giúp Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả
- Sử dụng flashcards: Viết từ tiếng Anh mặt trước, tiếng Việt mặt sau để ôn tập mọi lúc, mọi nơi.
- Học qua hình ảnh: Kết hợp hình ảnh minh họa sinh động giúp ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn.
- Luyện tập thường xuyên: Áp dụng từ vựng vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ tự nhiên và hiệu quả.
- Học qua bài hát, phim ảnh: Chọn những bộ phim, bài hát về chủ đề gia đình để học từ vựng một cách thú vị.
Từ vựng gia đình tiếng Anh – Người trong gia đình tiếng Anh
Từ Vựng Nâng Cao – Thể Hiện Tình Cảm Gia Đình
Để biểu đạt tình cảm với gia đình một cách tự nhiên bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những từ ngữ sau:
- Yêu thương: Love, care for, cherish
- Tôn trọng: Respect, admire
- Biết ơn: Grateful, thankful
- Gắn bó: Close-knit, attached
- Ấm áp: Warm, loving
Ví dụ:
- I love my family very much: Tôi yêu gia đình mình rất nhiều.
- I am grateful for my parents’ support: Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bố mẹ.
Kết Luận
Học từ vựng tiếng Anh về gia đình là bước đệm vững chắc cho hành trình du học của bạn. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Hãy áp dụng những “bí kíp” trên để tự tin giao tiếp và chia sẻ về gia đình mình với bạn bè quốc tế nhé!
Đừng quên theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích về du học và tiếng Anh nhé!