Bạn khao khát chinh phục ngành Xây dựng với mức lương hấp dẫn? Bạn muốn tự tin giao tiếp với đối tác quốc tế? Vậy thì việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng là điều vô cùng cần thiết.
Hãy cùng VISCO khám phá cẩm nang từ vựng bổ ích qua bài viết dưới đây. Từ những thuật ngữ cơ bản về công trình nhà ở đến các công việc phổ biến trong ngành, các dụng cụ, máy móc, vật liệu xây dựng và những thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, VISCO sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Trình Nhà Ở
Trước tiên, hãy bắt đầu với những từ vựng gần gũi nhất, liên quan đến các công trình nhà ở phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Chung cư |
Attic | /ˈætɪk/ | Gác xép |
Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm |
Bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
Brick wall | /brɪk wɔːl/ | Tường gạch |
Building site | /ˈbɪldɪŋ saɪt/ | Công trường xây dựng |
Carcass | /ˈkɑːkəs/ | Sườn nhà |
Ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
Chimney | /ˈtʃɪmni/ | Ống khói |
Concrete | /ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông |
Condominium | /ˌkɒndəˈmɪniəm/ | Chung cư cao cấp |
Cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà ở nông thôn |
Detached house | /dɪˈtætʃt haʊs/ | Nhà riêng lẻ |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
Downstairs | /ˌdaʊnˈsteəz/ | Tầng dưới, tầng trệt |
First floor | /fɜːst flɔːr/ | Lầu một |
Floor | /flɔːr/ | Tầng |
Ground floor | /ɡraʊnd flɔːr/ | Tầng trệt |
Hallway | /ˈhɔːlweɪ/ | Hành lang |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
Penthouse | /ˈpɛnthaʊs/ | Căn hộ áp mái |
Plank platform | /plæŋk ˈplætfɔːrm/ | Sàn lát ván |
Porch | /pɔːrtʃ/ | Mái hiên |
Residence | /ˈrɛzɪdəns/ | Nhà ở, dinh thự |
Semi-detached house | /ˌsɛmi dɪˈtætʃt haʊs/ | Nhà ghép đôi |
Shutter | /ˈʃʌtər/ | Cửa chớp |
Stair | /steər/ | Cầu thang |
Terraced house | /ˈtɛrəst haʊs/ | Nhà trong 1 dãy |
Upper floor | /ˈʌpər flɔːr/ | Tầng trên |
Wall | /wɔːl/ | Tường nhà |
Window | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
Yard | /jɑːrd/ | Sân vườn |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Công Việc Trong Ngành Xây Dựng
Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, bạn cần nắm rõ các chức danh và công việc phổ biến trong ngành xây dựng bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Carpenter | /ˈkɑːrpɪntər/ | Thợ mộc sàn nhà |
Construction engineer | /kənˈstrʌkʃən ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư xây dựng |
Contractor | /ˈkɒntræktər/ | Nhà thầu |
Electrical engineer | /ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư điện |
Mason (Bricklayer) | /ˈmeɪsən/ (/ˈbrɪkleɪər/) | Thợ hồ (Thợ xây bằng gạch) |
Mate | /meɪt/ | Thợ phụ |
Mechanical engineer | /mɪˈkænɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư cơ khí |
Owner | /ˈəʊnər/ | Chủ nhà, chủ đầu tư |
Plasterer | /ˈplɑːstərər/ | Thợ trát |
Plumber | /ˈplʌmər/ | Thợ ống nước |
Resident architect | /ˈrɛzɪdənt ˈɑːrkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư thường trú |
Site engineer | /saɪt ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư công trường |
Soil engineer | /sɔɪl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư địa chất |
Structural engineer | /ˈstrʌktʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư kết cấu |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám sát |
Water works engineer | /ˈwɔːtər wɜːrks ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư cấp thoát nước |
Welder | /ˈwɛldər/ | Thợ hàn |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ, Máy Móc Xây Dựng
Để đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp chuyên nghiệp, bạn cần nắm vững từ vựng về các loại dụng cụ và máy móc xây dựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Aerial ladder | /ˈeəriəl ˈlædər/ | Thang cứu hộ |
Agitator | /ˈædʒɪteɪtər/ | Máy trộn |
Agitator Shaker | /ˈædʒɪteɪtər ˈʃeɪkər/ | Máy khuấy |
AHU (Air Handling Unit) | /eə ˈhændlɪŋ ˈjuːnɪt/ | Thiết bị xử lý khí trung tâm |
Automatic fire door | /ˌɔːtəmætɪk ˈfaɪər dɔːr/ | Cửa tự động phòng cháy |
Beam | /biːm/ | Dầm, xà |
Bolt | /bəʊlt/ | Bu lông |
Builder’s hoist | /ˈbɪldərz hɔɪst/ | Máy nâng dùng trong xây dựng |
Chisel | /ˈtʃɪzl/ | Cái đục |
Concrete mixer | /ˈkɒŋkriːt ˈmɪksər/ | Máy trộn bê tông |
Crane | /kreɪn/ | Cần cẩu |
Crane beam | /kreɪn biːm/ | Dầm cần trục |
Crane girder | /kreɪn ˈɡɜːrdər/ | Già cần trục; giàn cần trục |
Deck bridge | /dɛk brɪdʒ/ | Cầu có đường xe chạy trên |
Deck girder | /dɛk ˈɡɜːrdər/ | Giàn cầu |
Drill | /drɪl/ | Máy khoan |
Guard board | /ɡɑːrd bɔːrd/ | Tấm chắn, tấm bảo vệ |
Hammer | /ˈhæmər/ | Búa |
Nail | /neɪl/ | Cái đinh |
Nut | /nʌt/ | Con ốc |
Pickaxe | /ˈpɪkæks/ | Búa có đầu nhọn |
Piler | /ˈpaɪlər/ | Máy đóng cọc |
Pincers | /ˈpɪnsərz/ | Cái kìm |
Saw | /sɔː/ | Cái cưa |
Screwdriver | /ˈskruːdraɪvər/ | Tua vít |
Spade | /speɪd/ | Cái xẻng |
Tape | /teɪp/ | Thước cuộn |
Vice | /vaɪs/ | Mỏ cặp |
Wheelbarrow | /ˈwiːlbærəʊ/ | Xe cút kít, xe rùa |
Wrench | /rɛntʃ/ | Cái cờ lê |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Liệu Xây Dựng
Hiểu rõ tên gọi của các loại vật liệu xây dựng là bước cơ bản để bạn đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Acid-resisting concrete | /ˈæsɪd rɪˈzɪstɪŋ ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông chịu axit |
Activator | /ˈæktɪveɪtər/ | Chất hoạt hóa |
Active carbon | /ˈæktɪv ˈkɑːrbən/ | Than hoạt tính |
Alkali | /ˈælkəlaɪ/ | Kiềm |
Alloy steel | /ˈælɔɪ stiːl/ | Thép hợp kim |
Alluvial soil | /əˈluːviəl sɔɪl/ | Đất phù sa |
Alluvion | /əˈluːviən/ | Đất phù sa |
Aluminum | /əˈluːmɪnəm/ | Nhôm |
Arenaceous | /ˌærəˈneɪʃəs/ | Cát pha |
Argillaceous | /ˌɑːrdʒɪˈleɪʃəs/ | Sét, đất pha sét |
Armored concrete | /ˈɑːrmərd ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông cốt thép |
Ashlar | /ˈæʃlər/ | Đá khối |
Automatic relay | /ˌɔːtəmætɪk ˈriːleɪ/ | Công tắc điện tự động |
Automobile crane | /ˈɔːtəməbiːl kreɪn/ | Cần cẩu đặt trên ô tô |
Auxiliary bridge | /ɔːɡˈzɪliəri brɪdʒ/ | Cầu phụ, cầu tạm thời |
Bag of cement | /bæɡ əv sɪˈmɛnt/ | Bao xi măng |
Brick | /brɪk/ | Gạch |
Brick wall | /brɪk wɔːl/ | Tường gạch |
Chuting concrete | /ˈtʃuːtɪŋ ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông lỏng |
Cobble | /ˈkɒbl/ | Than cục |
Commercial concrete | /kəˈmɜːrʃəl ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông trộn sẵn |
Concrete | /ˈkɒŋkriːt/ | Xi măng |
Concrete aggregate | /ˈkɒŋkriːt ˈæɡrɪɡət/ | Cốt liệu bê tông (cát, sỏi) |
Corrosive agent | /kəˈrəʊsɪv ˈeɪdʒənt/ | Chất xâm thực |
Dense concrete | /dɛns ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông nặng |
Density of material | /ˈdɛnsəti əv məˈtɪəriəl/ | Tỷ trọng của vật liệu |
Dry sand | /draɪ sænd/ | Cát khô |
Duct | /dʌkt/ | Ống chứa cốt thép dự ứng lực |
Dust sand | /dʌst sænd/ | Cát bột |
Gravel | /ˈɡrævəl/ | Sỏi |
Iron | /ˈaɪərn/ | Sắt |
Mud | /mʌd/ | Bùn |
Rock | /rɒk/ | Đá viên |
Rubble | /ˈrʌbl/ | Đá, vữa vụn |
Soil | /sɔɪl/ | Đất |
Stainless steel | /ˈsteɪnləs stiːl/ | Thép không rỉ |
Steel | /stiːl/ | Thép |
Stone | /stəʊn/ | Đá tảng |
Wood | /wʊd/ | Gỗ |
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành Xây Dựng Dân Dụng
Để nâng cao trình độ chuyên môn và tự tin trong giao tiếp, bạn cần không ngừng tra dồi và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Angle bar | /ˈæŋɡəl bɑːr/ | Thép góc |
Angle brace | /ˈæŋɡəl breɪs/ | Thanh giằng góc ở giàn giáo |
Apex load | /ˈeɪpɛks loʊd/ | Tải trọng ở nút (giàn) |
Architectural concrete | /ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông trang trí |
Area of reinforcement | /ˈeəriə əv ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/ | Diện tích cốt thép |
Armoured concrete | /ˈɑːrmərd ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông cốt thép |
Average load | /ˈævərɪdʒ loʊd/ | Tải trọng trung bình |
Axial load | /ˈæksiəl loʊd/ | Tải trọng hướng trục |
Axle load | /ˈæksəl loʊd/ | Tải trọng lên trục |
Bag | /bæɡ/ | Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
Balance beam | /ˈbæləns biːm/ | Đòn cân; đòn thăng bằng |
Balancing load | /ˈbælənsɪŋ loʊd/ | Tải trọng cân bằng |
Ballast concrete | /ˈbæləst ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông đá dăm |
Bar | /bɑːr/ | Thanh cốt thép |
Basic load | /ˈbeɪsɪk loʊd/ | Tải trọng cơ bản |
Braced member | /breɪst ˈmɛmbər/ | Thanh giằng ngang |
Bracing beam | /ˈbreɪsɪŋ biːm/ | Dầm tăng cứng |
Brake beam | /breɪk biːm/ | Đòn hãm; cần hãm |
Brake load | /breɪk loʊd/ | Tải trọng hãm |
Breaking load | /ˈbreɪkɪŋ loʊd/ | Tải trọng phá hủy |
Concrete surface treatment | /ˈkɒŋkriːt ˈsɜːrfɪs ˈtriːtmənt/ | Xử lý bề mặt bê tông |
Concrete thermal treatment | /ˈkɒŋkriːt ˈθɜːrməl ˈtriːtmənt/ | Xử lý nhiệt cho bê tông |
Constant along the span | /ˈkɒnstənt əˈlɒŋ ðə spæn/ | Không thay đổi dọc nhịp |
Constant load | /ˈkɒnstənt loʊd/ | Tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh |
Controlling beam | /kənˈtroʊlɪŋ biːm/ | Tia điều khiển |
Conventional elasticity limit | /kənˈvɛnʃənl ˌiːlæˈstɪsəti ˈlɪmɪt/ | Giới hạn đàn hồi qui ước |
Conventional value | /kənˈvɛnʃənl ˈvæljuː/ | Trị số quy ước |
Convergent beam | /kənˈvɜːrdʒənt biːm/ | Chùm hội tụ |
Coordinate | /koʊˈɔːrdɪneɪt/ | Tọa độ |
Copper clad steel | /ˈkɒpər klæd stiːl/ | Thép mạ đồng |
Corner connector | /ˈkɔːrnər kəˈnɛktər/ | Neo kiểu thép góc |
Corroded reinforcement | /kəˈroʊdɪd ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/ | Cốt thép đã bị rỉ |
Deck bridge | /dɛk brɪdʒ/ | Cầu có đường xe chạy trên |
Deck panel | /dɛk ˈpænəl/ | Khối bản mặt cầu đúc sẵn |
Decompression limit state | /ˌdiːkəmˈprɛʃən ˈlɪmɪt steɪt/ | Trạng thái giới hạn mất nén |
Deep foundation | /diːp faʊnˈdeɪʃən/ | Móng sâu |
Definitive evaluation | /dɪˈfɪnətɪv ɪˌvæljuˈeɪʃən/ | Giá trị quyết toán |
Deflection | /dɪˈflɛkʃən/ | Độ võng |
Deflection calculation | /dɪˈflɛkʃən ˌkælkjuˈleɪʃən/ | Tính toán độ võng |
Deformation calculation | /ˌdiːfɔːrˈmeɪʃən ˌkælkjuˈleɪʃən/ | Tính toán biến dạng |
Early strength concrete | /ˈɜːrli strɛŋθ ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông hóa cứng nhanh |
Eccentric load | /ɪkˈsɛntrɪk loʊd/ | Tải trọng lệch tâm |
Effective depth at the section | /ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃən/ | Chiều cao có hiệu |
Gunned concrete | /ɡʌnd ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông phun |
Gusset plate | /ˈɡʌsɪt pleɪt/ | Bản nút, bản tiết điểm |
Gust load | /ɡʌst loʊd/ | Tải trọng khi gió giật |
Gypsum concrete | /ˈdʒɪpsəm ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông thạch cao |
Half-beam | /hæf biːm/ | Dầm nửa |
Half-lattice girder | /hæf ˈlætɪs ˈɡɜːrdər/ | Giàn nửa mắt cáo |
Hanging beam | /ˈhæŋɪŋ biːm/ | Dầm treo |
Radial load | /ˈreɪdiəl loʊd/ | Tải trọng hướng kính |
Radio beam (-frequency) | /ˈreɪdioʊ biːm (-ˈfriːkwənsi)/ | Chùm tần số vô tuyến điện |
Railing load | /ˈreɪlɪŋ loʊd/ | Tải trọng lan can |
Railing | /ˈreɪlɪŋ/ | Lan can trên cầu |
Rammed concrete | /ræmd ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông đầm |
Rated load | /ˈreɪtɪd loʊd/ | Tải trọng danh nghĩa |
Spring beam | /sprɪŋ biːm/ | Dầm đàn hồi |
Square hollow section | /skwɛər ˈhɒloʊ ˈsɛkʃən/ | Thép hình vuông rỗng |
Stack of bricks | /stæk əv brɪks/ | Đống gạch, chồng gạch |
Stamped concrete | /stæmpt ˈkɒŋkriːt/ | Bê tông đầm |
Standard brick | /ˈstændərd brɪk/ | Gạch tiêu chuẩn |
Web girder | /wɛb ˈɡɜːrdər/ | Giàn lưới thép, dầm đặc |
Web reinforcement | /wɛb ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/ | Cốt thép trong sườn dầm |
Welded plate girder | /ˈwɛldɪd pleɪt ˈɡɜːrdər/ | Dầm bản thép hàn |
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong ngành Xây dựng:
Mẫu Câu | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
What is the project timeline for this construction? | Thời gian hoàn thành dự án xây dựng này là bao lâu? |
Can you provide the construction plans and blueprints? | Bạn có thể cung cấp kế hoạch và bản vẽ xây dựng không? |
Is there any specific material requirement for this job? | Có yêu cầu về vật liệu cụ thể cho công việc này không? |
What are the safety measures in place at the construction site? | Các biện pháp an toàn nào được áp dụng tại công trường xây dựng? |
Could you please explain the budget allocation for this project? | Bạn có thể giải thích phân bổ ngân sách cho dự án này không? |
Are there any environmental regulations we need to adhere to? | Có các quy định về môi trường nào mà chúng ta cần tuân thủ không? |
How often are progress reports expected during construction? | Bao lâu thì phải có báo cáo tiến độ trong quá trình xây dựng? |
Could you clarify the roles and responsibilities of each team member? | Bạn có thể làm rõ vai trò và trách nhiệm của từng người trong nhóm không? |
What permits and licenses are required for this construction project? | Các giấy phép và chứng chỉ nào cần thiết cho dự án xây dựng này? |
Is there a contingency plan in case of unforeseen delays or issues? | Có kế hoạch dự phòng trong trường hợp chậm trễ hoặc các vấn đề không lường trước không? |
Kết Luận
Trên đây là cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng được VISCO tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thành công trên con đường sự nghiệp của mình.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp hiệu quả, hãy liên hệ VISCO để được tư vấn về các chương trình du học phù hợp nhất với bạn.