Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành ô tô là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức và cơ hội nghề nghiệp đầy hứa hẹn. Đặc biệt, với hệ thống bôi trơn động cơ, một phần không thể thiếu trong “trái tim” của mọi chiếc xe, việc am hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nghiên cứu tài liệu, sửa chữa và vận hành các thiết bị hiện đại.
Trong bài viết này, VISCO sẽ đồng hành cùng bạn khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về hệ thống bôi trơn động cơ, giúp bạn nâng cao vốn từ chuyên ngành và tự tin hơn trong công việc và học tập.
Hệ Thống Bôi Trơn Động Cơ: Từ Vựng Tiếng Anh
Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết các bộ phận trong hệ thống bôi trơn động cơ qua hình ảnh minh họa và từ vựng tiếng Anh tương ứng:
tiếng anh chuyên ngành hệ thống bôi trơn ô tô
Hình 1: Sơ đồ hệ thống bôi trơn động cơ
-
Sprocket hole for chain lubrication: Lỗ đĩa xích để bôi trơn
-
Camshaft main oil gallery: Đường dầu chính trong trục cam
-
Cam lobe oilway: Đường dẫn dầu ra vấu cam
-
Camshaft center bearing journal oil recess: Vòng bạc trục cam có lỗ dầu
-
Oil filler neck: Cổ nạp dầu
-
Camshaft journal oilway: Đường dẫn dầu trục cam
-
Inclined oilway in cylinder head: Đường dầu trong mặt máy
-
Oilway to timing gear: Đường dầu tới đĩa xích
-
Cylinder block main oil gallery: Đường dẫn dầu chính trong thân máy
-
Oil pressure warning light sender: Cảm biến áp suất dầu
-
Oilway to main bearing: Đường dầu tới trục khuỷu
-
Oilway to big end bearing: Đường dầu tới đầu to thanh truyền
-
Oil sump: Bể chứa dầu (còn gọi là carter)
-
Oil filter: Lọc dầu
-
By-pass valve: Van phụ (lọc dầu)
-
Paper filter element: Lõi lọc giấy
-
Check valve: Van một chiều
-
Oil pump: Bơm dầu
-
Oil pump – to – oil filter gallery: Đường dầu từ bơm tới lọc
-
Oilway from oil filter to main oil gallery: Đường dầu từ lọc tới đường dầu chính
-
Oilway to oil pump drive gear bush: Đường dầu tới bạc bánh răng dẫn động bơm dầu
-
Front crankshaft grease seal: Phớt mỡ trục khuỷu trước
-
Oilway to main bearing and to oil pump drive gear shaft: Đường dẫn dầu đến ổ trục chính và trục bánh răng dẫn động bơm dầu
-
Oil pump / ignition distributor drive shaft: Trục dẫn động bơm dầu/bộ chia điện
-
Inlet pipe: Ống nạp
-
Throttle valve, carburetor secondary barrel: Van bướm ga, họng phụ (bộ chế hòa khí)
-
Throttle valve, carburetor primary barrel: Van bướm ga, họng chính (bộ chế hòa khí)
-
Air cleaner unit: Lọc gió
-
Discharge ventilation manifold: Ống xả khí chính
-
Flame arrester: Van chống cháy ngược
-
Hose to draw crankcase gases behind carburetor throttle valve: Ống dẫn khí phía sau van tiết lưu của bộ chế hòa khí
-
Discharge hose: Ống xả khí
-
Oil level dipstick: Que thăm dầu
-
Oil separator cover: Nắp tách dầu
-
Oil separator: Bình tách dầu
-
Drain pipe: Ống thăm dầu
tiếng anh chuyên ngành hệ thống bôi trơn ô tô
Hình 2: Hệ thống bôi trơn động cơ
Một Số Từ Vựng Khác Liên Quan Đến Hệ Thống Bôi Trơn Động Cơ
Bên cạnh các bộ phận chính, hãy cùng VISCO bổ sung thêm một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến hệ thống bôi trơn động cơ:
- Engine oil: Dầu động cơ
- Lubrication system: Hệ thống bôi trơn
- Oil pressure: Áp suất dầu
- Oil pan: Bể dầu (carter)
- Oil cooler: Bộ làm mát dầu
- Oil pressure gauge: Đồng hồ đo áp suất dầu
- Oil change: Thay dầu
- Viscosity: Độ nhớt
tiếng anh chuyên ngành hệ thống bôi trơn ô tô
Hình 3: Dầu động cơ
Kết Luận
VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô liên quan đến hệ thống bôi trơn động cơ. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo về tiếng Anh chuyên ngành ô tô nhé!
tiếng anh chuyên ngành hệ thống bôi trơn ô tô
Hình 4: Kiểm tra dầu động cơ