Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trường Học: Nâng Cao Vốn Từ, Tự Tin Giao Tiếp

thumbnailb

Chào các bạn học viên yêu quý! Đã bao giờ bạn cảm thấy lúng túng khi giao tiếp tiếng Anh về chủ đề trường học? Đừng lo lắng, bởi vì hôm nay, VISCO sẽ trang bị cho bạn một cẩm nang từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học cực kỳ đầy đủ và chi tiết.

Từ những từ ngữ cơ bản nhất như “school” (trường học) đến những thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, VISCO sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Hãy cùng khám phá nhé!

Các Loại Trường Học Trong Tiếng Anh

Hệ thống giáo dục quốc tế có thể có những điểm khác biệt so với Việt Nam. Hãy cùng VISCO điểm qua một số loại trường học phổ biến nhé:

  • Nursery school: Trường mầm non
  • Primary school: Trường tiểu học
  • Secondary school: Trường trung học
  • Public school: Trường công lập
  • Private school: Trường tư thục
  • Boarding school: Trường nội trú
  • Day school: Trường bán trú
  • College: Trường cao đẳng
  • University: Trường đại học

Mở Rộng Vốn Từ Với Các Môn Học

Bạn có biết cách diễn đạt các môn học yêu thích bằng tiếng Anh? Hãy cùng VISCO khám phá nhé:

  • Toán: Math
  • Vật lý: Physics
  • Hóa học: Chemistry
  • Sinh học: Biology
  • Ngữ văn: Literature
  • Lịch sử: History
  • Địa lý: Geography
  • Ngoại ngữ: Foreign languages (Tiếng Anh: English)
  • Giáo dục thể chất: Physical Education
  • Âm nhạc: Music
  • Mỹ thuật: Art

Chức Vụ Trong Trường Học

Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường học đường, bạn cần nắm rõ các chức vụ của cán bộ, giáo viên trong trường học:

  • Hiệu trưởng: Principal
  • Hiệu phó: Vice-principal
  • Giáo viên: Teacher
  • Giáo viên chủ nhiệm: Form teacher
  • Giảng viên: Lecturer
  • Trợ giảng: Teaching assistant
  • Gia sư: Tutor
  • Học sinh: Pupil/ Student
  • Sinh viên: Student
  • Lớp trưởng: Class monitor
  • Lớp phó: Vice-monitor

Phòng Ban Và Cơ Sở Vật Chất

Bạn đã biết cách hỏi đường đến thư viện hay phòng y tế bằng tiếng Anh chưa? Hãy ghi nhớ những từ vựng sau:

  • Thư viện: Library
  • Phòng thí nghiệm: Laboratory
  • Phòng học: Classroom
  • Giảng đường: Auditorium
  • Phòng y tế: Sick room/ Medical room
  • Căng tin: Canteen/ Cafeteria
  • Phòng thể chất: Gymnasium
  • Văn phòng hiệu trưởng: Principal’s office

Dụng Cụ Học Tập Thân Thuộc

Hãy cùng VISCO ôn lại tên gọi của những dụng cụ học tập quen thuộc bằng tiếng Anh:

  • Bảng đen: Blackboard
  • Phấn viết: Chalk
  • Sách giáo khoa: Textbook
  • Vở ghi: Notebook
  • Vở bài tập: Exercise book
  • Bút chì: Pencil
  • Bút bi: Ballpoint pen
  • Bút xóa: Correction pen
  • Tẩy: Eraser
  • Thước kẻ: Ruler
  • Compa: Compass
  • Balo: School bag

Hành Động Thường Gặp Trong Lớp Học

Để tự tin hơn khi tham gia lớp học bằng tiếng Anh, bạn có thể ghi nhớ một số hành động thường gặp sau:

  • Đi học: Go to school
  • Ngồi xuống: Sit down
  • Đứng lên: Stand up
  • Mở sách: Open the book
  • Đóng sách: Close the book
  • Nghe giảng: Listen to the teacher
  • Làm bài tập: Do exercises
  • Trả lời: Answer
  • Hỏi: Ask
  • Thảo luận: Discuss
  • Làm việc nhóm: Work in a group
  • Nộp bài: Hand in/ Submit
  • Giơ tay: Raise your hand

Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng

Để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày, VISCO gợi ý một số mẫu câu đơn giản mà bạn có thể áp dụng ngay:

  • Bạn học lớp mấy? What grade are you in?
  • Môn học yêu thích của bạn là gì? What is your favourite subject?
  • Bạn đến trường bằng phương tiện gì? How do you get to school?
  • Bạn có thường xuyên đi học trễ không? Have you ever been late for class?

Luyện Tập & Áp Dụng

Việc học từ vựng sẽ hiệu quả hơn nếu bạn thường xuyên luyện tập và áp dụng chúng trong thực tế. Hãy thử thách bản thân bằng cách đặt câu, viết đoạn văn ngắn hoặc trò chuyện với bạn bè về chủ đề trường học bằng tiếng Anh.

VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học. Hãy theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *