Bạn muốn tự tin trò chuyện về ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh? Hay đơn giản là muốn mở rộng vốn từ vựng cho bản thân? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn! VISCO sẽ giúp bạn khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong nhà một cách dễ dàng và thú vị nhất. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục hơn 100 từ vựng thông dụng ngay thôi!
Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề?
Học từ vựng theo chủ đề mang đến nhiều lợi ích bất ngờ, giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn:
- Ghi nhớ dễ dàng: Não bộ của chúng ta có xu hướng liên kết các thông tin có liên quan với nhau. Học từ vựng theo chủ đề giúp tạo ra sự kết nối logic, giúp bạn ghi nhớ từ mới nhanh hơn và lâu hơn.
- Tăng khả năng giao tiếp: Khi đã nắm vững từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về chủ đề đó bằng tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tổng quát.
- Mở rộng kiến thức: Học từ vựng theo chủ đề còn giúp bạn tìm hiểu thêm về văn hóa, lối sống và cách sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.
Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Theo Không Gian Nhà Ở
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, VISCO sẽ phân chia từ vựng theo từng khu vực trong nhà. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Phòng Khách – Nơi Sum Vầy Gắn Kết
Phòng khách là trung tâm của ngôi nhà, là nơi gia đình sum vầy và tiếp đãi khách quý. Hãy cùng VISCO trang bị những từ vựng “xịn sò” để tự tin trò chuyện về không gian quan trọng này:
- Clock /klɒk/: Đồng hồ
- Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: Bàn uống nước
- End table: Bàn vuông (thường để ở góc phòng)
- Sofa /ˈsəʊfə/: Ghế sofa
- Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: Điều khiển từ xa
- Rug /rʌɡ/: Thảm trải sàn
- Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: Lò sưởi
- Frame /freɪm/: Khung ảnh
- Lampshade /ˈlæmpʃeɪd/: Chụp đèn
- Log /lɒɡ/: Củi
- Mantel /ˈmæntl/: Bệ trên cửa lò sưởi
- Ottoman /ˈɒtəmən/: Ghế dài có đệm
- Sound system: Dàn âm thanh
- Speaker /ˈspiːkə(r)/: Loa
- Staircase /ˈsteəkeɪs/: Cầu thang
- Step /step/: Bậc thang
- Stereo system /ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/: Âm ly
- Wall /wɔːl/: Tường
- Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/: Tủ tường
2. Phòng Ngủ – Chốn Riêng Tư Yên Tĩnh
Phòng ngủ là không gian riêng tư của mỗi người, là nơi nghỉ ngơi và thư giãn sau ngày dài hoạt động. Hãy cùng VISCO điểm qua những từ vựng quen thuộc trong phòng ngủ:
- Lamp /læmp/: Đèn ngủ
- Cushion /ˈkʊʃən/: Gối tựa lưng
- Fitted sheet /ˈfɪtɪd ʃiːt/: Ga bọc
- Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Vỏ gối
- Duvet cover /ˈduːveɪ ˈkʌvə/: Vỏ chăn
- Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn, mền
- Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/: Bàn trang điểm
- Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: Bàn nhỏ cạnh giường ngủ
- Mirror /ˈmɪrə/: Gương
- Carpet /ˈkɑːpɪt/: Thảm
- Blinds /blaɪndz/: Rèm chắn sáng
- Slippers /ˈslɪpəz/: Dép đi trong phòng
- Bed /bed/: Giường
- Bed sheet /bed ʃiːt/: Lót giường
- Drap: Ga giường
- Flat sheet /flæt ʃiːt/: Ga phủ
- Curtain /ˈkɜːtn/: Rèm cửa
- Mattress /ˈmætrəs/: Nệm
- Pillow /ˈpɪləʊ/: Gối
- Barier matting: Thảm chùi chân
- Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/: Tủ quần áo
- Bedspread /ˈbɛdsprɛd/: Khăn trải giường
- Headboard /ˈhɛdbɔːd/: Tấm bảng phía đầu giường
- Wallpaper /ˈwɔːlpeɪpə/: Giấy dán tường
- Jewellery box /ˈdʒuːəlri bɒks/: Hộp đựng trang sức
- Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức
- Key tape /kiː teɪp/: Móc treo chìa khóa
- Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: Áo choàng tắm
3. Phòng Bếp – Thiên Đường Ẩm Thực
Phòng bếp là nơi gia đình sum họp bên bữa cơm ấm cúng và là nơi những món ăn ngon ra đời. Hãy cùng VISCO bổ sung vốn từ vựng về vật dụng trong phòng bếp để tự tin thể hiện tài năng nấu nướng:
- Tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to
- Spoon /spuːn/: Thìa
- Soup spoon /suːp spuːn/: Thìa ăn súp
- Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn/: Thìa gỗ
- Teaspoon /ˈtiːˌspuːn/: Thìa nhỏ
- Glass /ɡlæs/: Cốc thủy tinh
- Bowl /boʊl/: Bát
- Chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/: Đũa
- Crockery /ˈkrɒkəri/: Bộ bát đĩa sứ
- Saucer /ˈsɔːsər/: Đĩa lót cốc
- Dessert spoon /dɪˈzɜːrt spuːn/: Thìa десерт
- Fork /fɔːrk/: Dĩa
- Soup ladle /suːp ˈleɪdl/: Muôi múc canh
- Cup /kʌp/: Cốc
- Plate /pleɪt/: Đĩa
- Broiler /ˈbrɔɪlər/: Vỉ nướng
- Oven gloves /ˈʌvn ɡlʌvz/: Găng tay lò nướng
- Chopping board /ˈtʃɒpɪŋ bɔːrd/: Thớt
- Grater /ˈɡreɪtər/: Cái nạo
- Corkscrew /ˈkɔːrkˌskruː/: Dụng cụ mở nút chai rượu
- Grill /ɡrɪl/: Vỉ nướng
- Bottle opener /ˈbɑːtl ˌoʊpənər/: Dụng cụ mở nắp chai
- Corer /ˈkɔːrər/: Dụng cụ lấy lõi hoa quả
- Tray /treɪ/: Khay
- Colander /ˈkʌləndər/: Rổ
- Kitchen foil /ˈkɪtʃən fɔɪl/: Giấy bạc
- Oven cloth /ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò nướng
- Tea towel /tiː taʊəl/: Khăn lau bát đĩa
- Kitchen scales /ˈkɪtʃən skeɪlz/: Cân thực phẩm
- Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
- Pot /pɑːt/: Nồi
- Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæ/: Miếng rửa bát
- Apron /ˈeɪprən/: Tạp dề
- Steamer /ˈstiːmər/: Nồi hấp
- Spatula /ˈspætʃʊlə/: Dụng cụ trộn bột
- Burner /ˈbɜːrnər/: Bếp gas
- Kitchen roll /ˈkɪtʃən roʊl/: Giấy lau bếp
- Washing-up liquid /ˌwɑːʃɪŋ ʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
- Saucepan /ˈsɔːspən/: Xoong
- Pot holder /ˈpɑːt ˌhoʊldər/: Miếng lót nồi
- Sieve /sɪv/: Cái rây
- Peeler /ˈpiːlər/: Dụng cụ gọt vỏ
- Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
- Jar /dʒɑːr/: Lọ thủy tinh
- Rolling pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/: Cây cán bột
4. Phòng Tắm – Không Gian Thư Giãn
Phòng tắm là nơi bạn vệ sinh cá nhân và thư giãn sau ngày dài. Hãy cùng VISCO ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong phòng tắm:
- Bath towel /ˈbæθ ˌtaʊəl/: Khăn tắm
- Bleach /bliːtʃ/: Thuốc tẩy trắng
- Broom /bruːm/: Chổi
- Clothes line /ˈkloʊðz ˌlaɪn/: Dây phơi quần áo
- Clothes pin /ˈkloʊðz ˌpɪn/: Kẹp phơi quần áo
- Comb /koʊm/: Lược
- Dirty clothes hamper /ˈdɜːrti ˈkloʊðz ˌhæmpər/: Giỏ đựng quần áo bẩn
- Dryer /ˈdraɪər/: Máy sấy quần áo
- Dustpan /ˈdʌstˌpæn/: Cái hót rác
- Electric razor: Máy cạo râu điện
- Facecloth: Khăn mặt
- Fly swatter /ˈflaɪ ˌswɑːtər/: Vợt ruồi
- Garbage /ˈɡɑːrbɪdʒ/: Rác
- Trash /træʃ/: Rác
- Hanger /ˈhæŋər/: Móc treo quần áo
- Iron /ˈaɪərn/: Bàn là
- Ironing board /ˈaɪərnɪŋ ˌbɔːrd/: Bàn để là quần áo
- Lighter /ˈlaɪtər/: Bật lửa
- Matchbook /ˈmætʃˌbʊk/: Hộp diêm
- Mop /mɑːp/: Cây lau nhà
- Mouthwash /ˈmaʊθˌwɔːʃ/: Nước súc miệng
- Razor /ˈreɪzər/: Dao cạo râu
- Scrub brush /ˈskrʌb ˌbrʌʃ/: Bàn chải
- Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
- Sink /sɪŋk/: Bồn rửa mặt
- Soap /soʊp/: Xà phòng
- Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
- Spray bottle /ˈspreɪ ˌbɑːtl/: Bình xịt
- Toilet paper: Giấy vệ sinh
- Toothbrush /ˈtuːθˌbrʌʃ/: Bàn chải đánh răng
- Towel /ˈtaʊəl/: Khăn tắm
- Trash bag /ˈtræʃ ˌbæɡ/: Túi đựng rác
- Trash can /ˈtræʃ ˌkæn/: Thùng rác
- Vacuum cleaner /ˈvækjuːm ˌkliːnər/: Máy hút bụi
- Washcloth /ˈwɑːʃˌklɔːθ/: Khăn mặt
- Washing machine /ˈwɑːʃɪŋ məˌʃiːn/: Máy giặt
Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả
VISCO mách bạn một số mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả:
- Học từ vựng qua hình ảnh: Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng có hình ảnh minh họa.
- Luyện tập thường xuyên: Ôn tập từ vựng thường xuyên thông qua các bài tập, trò chơi hoặc giao tiếp thực tế.
- Ứng dụng từ vựng vào ngữ cảnh: Tạo ra các câu chuyện hoặc đoạn hội thoại sử dụng từ vựng đã học.
- Kết hợp học tập và giải trí: Xem phim, nghe nhạc hoặc đọc sách báo tiếng Anh để củng cố vốn từ vựng.
Luyện Tập Viết Về Ngôi Nhà Của Bạn
Để kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng, hãy thử viết một đoạn văn ngắn miêu tả ngôi nhà của bạn bằng tiếng Anh. Hãy thoải mái sáng tạo và đừng ngại mắc lỗi nhé!
Ví dụ:
My house is a cozy and comfortable place that I call home. It has a spacious living room with a comfortable sofa, a large TV, and a beautiful fireplace. My bedroom is my sanctuary, with a soft bed, fluffy pillows, and a big window that lets in plenty of natural light. I love spending time in my kitchen, which is fully equipped with modern appliances and has a large island where I enjoy cooking and baking.
VISCO Luôn Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Tiếng Anh
VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chủ đề vật dụng trong nhà. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhé!
VISCO – Đồng hành cùng bạn trên con đường du học thành công!