Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng – Chìa Khóa Thành Công Cho Kỹ Sư Tương Lai

thumbnailb

Bạn là sinh viên ngành xây dựng và khao khát chinh phục những đỉnh cao trong ngành? Hay bạn là một kỹ sư đang tìm kiếm cơ hội thăng tiến vượt bậc? Dù bạn là ai, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là vô cùng quan trọng. Hãy để VISCO đồng hành cùng bạn khám phá kho tàng từ vựng “vàng” này, mở ra cánh cửa dẫn đến thành công trong sự nghiệp!

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng: Tại Sao Quan Trọng?

Trong thời đại hội nhập, tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế, đặc biệt quan trọng trong ngành xây dựng. Sở hữu vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc sẽ giúp bạn:

  • Nâng cao trình độ chuyên môn: Tiếp cận dễ dàng với tài liệu, sách báo, tiêu chuẩn quốc tế, từ đó cập nhật kiến thức mới nhất về kỹ thuật, vật liệu, công nghệ xây dựng tiên tiến.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Tự tin ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia, tham gia dự án quốc tế, hợp tác với đối tác nước ngoài.
  • Thăng tiến trong công việc: Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác, khách hàng quốc tế, thể hiện sự chuyên nghiệp và nâng cao uy tín cá nhân.

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

1. Từ Vựng Thông Dụng

a. Về Vị Trí:

  • Contractor: Nhà thầu
  • Owner: Chủ nhà, chủ đầu tư
  • Resident architect: Kiến trúc sư thường trú
  • Supervisor: Giám sát
  • Site engineer: Kỹ sư công trường
  • Structural engineer: Kỹ sư kết cấu
  • Construction engineer: Kỹ sư xây dựng
  • Electrical engineer: Kỹ sư điện
  • Water works engineer: Kỹ sư xử lý nước
  • Mechanical engineer: Kỹ sư cơ khí
  • Soil engineer: Kỹ sư địa chất
  • Mate: Thợ phụ
  • Mason/Bricklayer: Thợ hồ
  • Plasterer: Thợ trát
  • Carpenter: Thợ mộc sàn nhà, coffa
  • Plumber: Thợ ống nước
  • Welder: Thợ hàn

b. Về Công Trình:

  • Building site: Công trường xây dựng
  • Brick wall: Tường gạch
  • Carcass: Khung sườn
  • Concrete: Bê tông
  • Chimney: Ống khói (lò sưởi)
  • Plank platform: Sàn lát ván
  • Floor: Tầng
  • First floor: Lầu một
  • Ground floor: Tầng trệt
  • Upper floor: Tầng trên
  • Dining room: Phòng ăn
  • Wall: Tường nhà
  • Porch: Mái hiên
  • Shutter: Cửa chớp
  • Window: Cửa sổ
  • Penthouse: Căn hộ áp mái
  • Kitchen: Nhà bếp
  • Yard: Sân vườn
  • Apartment: Chung cư
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Living room: Phòng khách
  • Balcony: Ban công
  • Downstairs: Tầng dưới, tầng trệt
  • Condominium: Chung cư cao cấp
  • Ceiling: Trần nhà
  • Semi-detached house: Nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
  • Detached house: Nhà riêng lẻ, không chung tường
  • Terraced house: Nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
  • Cottage: Nhà ở nông thôn
  • Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
  • Residence: Nhà ở, dinh thự
  • Hallway: Hành lang
  • Attic: Gác xép
  • Stair: Cầu thang

c. Về Dụng Cụ Xây Dựng:

  • Level: Ống thăng bằng
  • Pickaxe: Búa có đầu nhọn
  • Nail: Cái đinh
  • Nut: Con ốc
  • Bolt: Bu lông
  • Pincers: Cái kìm
  • Saw: Cái cưa
  • Screwdriver: Tua vít
  • Vice: Mỏ cặp
  • Chisel: Các đục
  • Hammer: Búa
  • Shear: Kéo lớn
  • Beam: Dầm, xà
  • Crane: Cần cẩu
  • Crane beam: Dầm cần trục
  • Crane girder: Giá cần trục; giàn cần trục
  • Automatic fire door: Cửa tự động phòng cháy
  • Deck bridge: Cầu có đường xe chạy trên
  • Deck girder: Giàn cầu
  • Spade: Cái xẻng
  • Tape: Thước cuộn
  • Piler: Cái kìm
  • Wrench: Cái cờ lê
  • Drill: Máy khoan
  • Wheel barrow: Xe cút kít, xe đẩy tay
  • Aerial ladder: Thang có bàn xoay
  • Builder’s hoist: Máy nâng dùng trong xây dựng
  • Guard board: Tấm chắn, tấm bảo vệ
  • Concrete mixer: Máy trộn bê tông
  • Agitator: Máy trộn
  • Agitator Shaker: Máy khuấy
  • AHU – Air Handling Unit: Thiết bị xử lý khí trung tâm
  • Air barrier: Tấm ngăn không khí
  • Air caisson: Giếng chìm hơi ép
  • Air distribution system: Hệ thống điều phối khí
  • Air-water jet: Vòi phun nước cao áp
  • Alarm – Initiating device: Thiết bị báo động ban đầu
  • Alarm bell: Chuông báo tự động
  • Ammeter: Ampe kế
  • Anchorage: Mấu neo
  • Appurtenance: Phụ tùng
  • Diaphragm: Dầm ngang
  • Drainage: Hệ thống thoát nước
  • Anchor: Neo
  • Air meter: Máy đo lượng khí
  • Wind beam: Xà chống gió

d. Về Vật Liệu Xây Dựng:

  • Brick: Gạch
  • Curb: Đá
  • Dense concrete: Bê tông nặng
  • Density of material: Tỷ trọng của vật liệu
  • Corrosive agent: Chất xâm thực
  • Iron: Sắt
  • Aluminum: Nhôm
  • Argillaceous: Sét, đất pha sét
  • Armored concrete: Bê tông cốt thép
  • Dry sand: Cát khô
  • Cobble: Than cục
  • Duct: Ống chứa cốt thép dự ứng lực
  • Dust sand: Cát bột
  • Commercial concrete: Bê tông trộn sẵn
  • Automatic relay: Công tắc điện tự động rơ le
  • Automobile crane: Cần cẩu đặt trên ô tô
  • Auxiliary bridge: Cầu phụ, cầu tạm thời
  • Ashlar: Đá khối
  • Concrete aggregate: Cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
  • Chuting concrete: Bê tông lỏng
  • Arenaceous: Cốt pha
  • Stone: Đá tảng
  • Gravel: Sỏi
  • Rock: Đá viên
  • Soil: Đất
  • Concrete: Xi măng
  • Wood: Gỗ
  • Steel: Thép
  • Rubble: Đá cuội
  • Mud: Bùn
  • Alkali: Kiềm
  • Alluvial soil: Đất phù sa bồi tích
  • Alluvion: Đất phù sa
  • Stainless steel: Thép không rỉ
  • Bag of cement: Bao xi măng
  • Alloy steel: Thép hợp kim
  • Plank platform: Sàn lát ván
  • Brick wall: Tường gạch
  • Acid-resisting concrete: Bê tông chịu axit
  • Activator: Chất hoạt hóa
  • Active carbon: Than hoạt tính
  • Additive: Chất độn, chất phụ gia thêm vào
  • Admixture: Phụ gia
  • Advanced composite material: Vật liệu composite tiên tiến
  • Aerated concrete: Bê tông xốp
  • Agent: Chất hóa học
  • Agglomerate-foam: Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
  • Aggregate: Cốt liệu

2. Thuật Ngữ Chuyên Ngành

Ngoài từ vựng thông dụng, bạn cần nắm vững thuật ngữ chuyên ngành để đọc hiểu tài liệu và giao tiếp chuyên sâu. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:

  • Allowable load: Tải trọng cho phép
  • Alternate load: Tải trọng đổi dấu
  • Anchor sliding: Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép
  • Anchorage length: Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
  • Angle bar: Thép góc

(Danh sách đầy đủ các thuật ngữ trong phần “[nội dung]” có thể được thêm vào đây, được phân chia thành các nhóm nhỏ theo chủ đề để dễ học và tra cứu.)

Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng

  • Hỏi:

    • Which contractor did this construction work? (Công trình thi công này do nhà thầu nào đứng ra xây dựng vậy?)
    • What building architecture is this? Why these pattern lines? (Đây là kiến trúc xây dựng nào? Tại sao lại có các đường nét hoa văn này?)
    • What material is used for the main part of the house? (Phần trụ cột của nhà sử dụng chất liệu gì?)
  • Trả lời:

    • This is a villa project owned by company X. The new project was built in January 2022 and is expected to be completed in 2023. (Đây là công trình biệt thự do công ty X làm chủ thầu. Công trình mới thi công vào tháng 1/2022 và dự kiến hoàn thành vào năm 2023.)
    • This design has been edited. He decided to build a 3-storey house with modern architecture, minimalist interior. Bringing the most comfortable and convenient living space. (Thiết kế này đã được chỉnh sửa. Anh quyết định xây một ngôi nhà 3 tầng với kiến ​​trúc hiện đại, nội thất tối giản. Mang đến không gian sống thoải mái và tiện ích nhất.)
    • There will be architects to supervise the construction on a monthly basis. Ensure the progress of the project. (Sẽ có các kiến trúc sư giám sát công trình hàng tháng. Đảm bảo tiến độ của công trình.)

Nâng Cao Vốn Từ Vựng Cùng VISCO

Việc học từ vựng là một hành trình dài, VISCO sẽ luôn đồng hành và hỗ trợ bạn:

  • Tham khảo thêm: VISCO cung cấp kho tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phong phú, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả.
  • Test trình độ: Hãy thử sức với bài test trình độ tiếng Anh online tại VISCO để đánh giá trình độ hiện tại và nhận được lộ trình học tập phù hợp nhất.

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành cùng VISCO ngay hôm nay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *