Việc học tập, đặc biệt là việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về môi trường học đường là hành trang vô cùng quan trọng, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
Hãy cùng bắt đầu chinh phục những thử thách mới với VISCO nhé!
Cùng VISCO mở rộng vốn từ về trường học nào!
Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, VISCO đã hệ thống lại các từ vựng theo từng chủ đề cụ thể. Cùng khám phá ngay thôi!
Các loại trường học trong tiếng Anh
Bạn có biết các loại trường học trong tiếng Anh? Cùng VISCO tìm hiểu nhé!
- School: Trường học
- Nursery school: Trường mầm non
- Primary school: Trường tiểu học
- Secondary school: Trường trung học
- Public school: Trường công lập
- Private school: Trường tư thục
- Boarding school: Trường nội trú
- Day school: Trường bán trú
- College: Trường cao đẳng
- Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật
- University: Trường đại học
- Art College: Trường cao đẳng nghệ thuật
Các môn học và chuyên ngành trong tiếng Anh
Môn học yêu thích của bạn là gì? Hãy cùng VISCO học cách diễn đạt bằng tiếng Anh nhé.
2.1. Các môn học trong tiếng Anh
- Biology: Sinh học
- Archaeology: Khảo cổ học
- Math: Toán học
- Astronomy: Thiên văn học
- Physics: Vật lý
- Linguistics: Ngôn ngữ học
- Chemistry: Hóa học
- Engineering: Kỹ thuật
- Science: Khoa học
- Medicine: Y học
- Literature: Văn học
- Architecture: Kiến trúc
- Music: Âm nhạc
- Sociology: Xã hội học
- Geography: Địa lý
- Psychology: Tâm lý học
- English: Tiếng Anh
- Geology: Địa chất học
- History: Lịch sử
- Economics: Kinh tế học
2.2. Các chuyên ngành học đại học trong tiếng Anh
- Architecture: Kiến trúc
- Agriculture: Nông nghiệp
- Veterinary Medicine: Thú y
- Orthodontics: Răng – hàm – mặt
- Medicine: Y dược
- Public Health: Y tế cộng đồng
- Nursing: Điều dưỡng
- Pharmacy: Dược phẩm
- Dentistry: Nha khoa
- Hotel Management: Quản trị khách sạn
- Pedagogy: Giáo dục học
- Pedagogical Management: Quản lý giáo dục
- Primary Education: Giáo dục tiểu học
- Early Childhood Education: Giáo dục mầm non
- Mathematics Teacher Education: Sư phạm Toán
- Geography Teacher Education: Sư phạm Địa
- Physics Teacher Education: Sư phạm Lý
- Linguistics and Literature Teacher Education: Sư phạm Văn
- Biology Teacher Education: Sư phạm Sinh
- Politics: Chính trị học
- Anthropology: Nhân học
- International Studies: Quốc tế học
- Psychology: Tâm lý học
- Vietnamese Studies: Việt Nam học
- Industrial Design: Thiết kế công nghiệp
- Law: Luật
- Constitutional and Administrative Law: Luật hiến pháp và luật hành chính
- Criminal Procedure Law: Luật hình sự
- Civil Procedure Law: Luật dân sự
- International Law: Luật quốc tế
- Economic Law: Luật kinh tế
- Civil Engineering: Kỹ sư xây dựng dân dụng
- Electrical Engineering: Kỹ sư điện
- Food Science: Khoa học thực phẩm
- Transportation Engineering and Technology: Công nghệ kỹ thuật giao thông
- Materials Science and Engineering: Khoa học và công nghệ vật liệu
- Automotive Engineering Technology: Công nghệ kỹ thuật ô tô
- Environmental Engineering: Công nghệ môi trường
- Mechanical Engineering Technology: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
- Chemical Engineering: Công nghiệp hóa chất
Các chức vụ trong trường học bằng tiếng Anh
- Principal: Hiệu trưởng
- Vice-principal: Hiệu phó
- Teacher: Giáo viên
- Form teacher: Giáo viên chủ nhiệm
- Lecturer: Giảng viên
- Teaching assistant: Trợ giảng
- Tutor: Gia sư
- Pupil: Học sinh
- Student: Sinh viên
- Janitor: Lao công
- School security guard: Bảo vệ
- Class monitor: Lớp trưởng
- Vice-monitor: Lớp phó
- Secretary: Bí thư
- Freshman: Sinh viên năm nhất
- Sophomore: Sinh viên năm hai
- Third-year student: Sinh viên năm ba
- Final year student: Sinh viên năm cuối
- Researcher: Nghiên cứu sinh
- Master student: Sinh viên cao học
- PhD student: Nghiên cứu sinh bằng tiến sĩ
Phòng và cơ sở vật chất ở trường học
Bạn đã biết cách diễn tả các phòng học, cơ sở vật chất ở trường bằng tiếng Anh?
- Library: Thư viện
- Hall: Hội trường
- Laboratory: Phòng thí nghiệm
- Classroom: Lớp học
- Auditorium: Giảng đường
- Sick room/ Medical room: Phòng y tế
- Canteen/ Cafeteria: Căng tin
- Gymnasium: Phòng thể chất
- Multipurpose building: Nhà đa năng
- Principal’s office: Văn phòng hiệu trưởng
- Parking space: Chỗ để xe
- School hall: Hội trường
- Desk: Bàn học
- Chair: Ghế
- Bench: Ghế dài
- Ceiling fan: Quạt trần
- Air conditioner: Điều hòa nhiệt độ
- Locker: Tủ đựng đồ
- Lock: Ổ khóa
- Plug: Phích cắm
- Key: Chìa khóa
- Switch: Công tắc
Dụng cụ học tập trong tiếng Anh
- Blackboard: Bảng đen
- Attendance: Điểm chuyên cần
- Course: Khóa học
- Projector: Máy chiếu
- Subject: Môn học
- Chalk: Phấn viết bảng
- Semester: Kỳ học
- Timetable: Thời khóa biểu
- Homework: Bài tập về nhà
- Qualification: Bằng cấp
- Certificate: Chứng chỉ
- Notebook: Vở ghi
- Textbook: Sách giáo khoa
- Exercise book: Vở bài tập
- Test paper: Giấy kiểm tra
- Sound system: Hệ thống âm thanh
- Pencil case: Hộp bút
- Paint: Màu vẽ
- Protractor: Thước đo góc
- Marker: Bút đánh dấu, bút viết bảng
- Pencil: Bút chì
- Fountain pen: Bút mực
- Ballpoint pen: Bút bi
- Correction pen: Bút xóa
- Crayon: Sáp màu
- Eraser: Tẩy
- Stapler: Cái dập ghim
- Coloured pencil: Bút chì màu
- Staple: Ghim
- Ruler: Thước kẻ
- Set square: Thước vuông
- Push pin: Đinh ghim
- Paper clips: Kẹp giấy
- Scissors: Kéo
- Sticky notes: Giấy nhớ
- Binder clip: Kẹp bướm
- Lanyard: Dây đeo thẻ
- Calculator: Máy tính cầm tay
- Folder: Bìa kẹp tài liệu
- Pencil sharpener: Gọt bút chì
- Tape: Băng dính
- Tape dispenser: Dụng cụ cắt băng dính
- Name tag: Nhãn vở
- Swivel chair: Ghế xoay
- Waste basket: Thùng rác
- Glue: Keo dán
- School bag: Ba lô
- Map: Bản đồ
- Globe: Quả địa cầu
- Magnifying glass: Kính lúp
Các hoạt động trong lớp học
- Go to class: Đi học
- Copy: Chép bài
- To be absent: Vắng mặt
- Write: Viết
- Sit down: Ngồi xuống
- Close the book: Gấp sách lại
- Stand up: Đứng lên
- Come in: Đi vào
- Open the book: Mở sách
- Turn to page … : Lật trang …
- Go out: Đi ra
- Take the roll call: Điểm danh
- Listen to the teacher: Nghe giảng
- Repeat: Nhắc lại
- Listen and repeat: Nghe và nhắc lại
- Do exercises: Làm bài tập
- Erase: Xóa
- Pay attention: Chú ý
- Answer: Trả lời
- Ask: Hỏi
- Work in a group: Làm việc nhóm
- Work in pairs: Làm việc theo cặp
- Discuss: Thảo luận
- Present: Thuyết trình
- Prepare: Chuẩn bị
- Learn: Học
- Study: Học
- Review: Ôn tập
- Practice: Luyện tập
- Speak: Nói
- Read: Đọc
- Listen to the radio: Nghe đài
- Raise sb’s hand: Giơ tay
- Write on the board: Viết lên bảng
- Go to the board: Lên bảng
- Clean the board: Xóa bảng
- Finish the task: Hoàn thành nhiệm vụ
- Hand in: Nộp bài
- Greet the teacher: Chào thầy cô
- Do the assignment: Làm bài luận
- Submit: Nộp bài
- Look at the board: Nhìn lên bảng
- Take note: Ghi chú
- Put your pen down: Đặt bút xuống
- Take a break: Nghỉ giải lao
- Talk: Nói chuyện
- Argue: Tranh luận
- Chat: Nói chuyện
- Relax: Thư giãn
- Have snack: Ăn vặt
Mẫu câu giao tiếp thông dụng ở trường
VISCO gợi ý một số mẫu câu giao tiếp đơn giản, bạn có thể ứng dụng ngay trong môi trường học đường.
- What is your favorite subject? Môn học yêu thích của bạn là gì?
- How do you get to school? Bạn đến trường bằng phương tiện gì?
- Do you take tutoring outside of school? Bạn có đi học thêm không?
- Do you get a lot of homework? Bạn có nhiều bài tập về nhà không?
- Are you allowed to eat during class? Bạn có được phép ăn uống trong lớp học không?
- Have you ever been late for class? Bạn đã bao giờ đi học muộn chưa?
- Have you ever failed a class? Bạn đã bao giờ trượt môn học nào chưa?
- What grade are you in? Bạn đang học lớp mấy?
- How many subjects will you take this year? Bạn sẽ học bao nhiêu môn trong năm nay?
- Have you kept in contact with old friends? Bạn có giữ liên lạc với bạn bè cũ không?
Lời kết
VISCO hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học. Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất bạn nhé!