Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường: Bổ Sung Vốn Từ “Xanh” Cho Bạn

thumbnailb

Chủ đề môi trường đang ngày càng “nóng” và trở thành đề tài được quan tâm hàng đầu trên toàn cầu. Việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng tiếng Anh về môi trường không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn mở ra cánh cửa đến với nguồn kiến thức khổng lồ về lĩnh vực này. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy cùng VISCO khám phá ngay bộ từ vựng “xanh” cực kỳ hữu ích qua bài viết dưới đây nhé!

Danh Từ Tiếng Anh Về Môi Trường

Để bắt đầu hành trình “xanh” của mình, bạn không thể bỏ qua những danh từ cơ bản sau:

  • Acid rain: Mưa axit
  • Carbon footprint: Dấu chân các-bon
  • Catastrophe: Thảm họa
  • Climate change: Biến đổi khí hậu
  • Deforestation: Nạn phá rừng
  • Ecosystem: Hệ sinh thái
  • Endangered species: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Environment: Môi trường
  • Global warming: Hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên
  • Ozone layer: Tầng ô-zôn
  • Pollution: Ô nhiễm
  • Rainforest: Rừng nhiệt đới
  • Solar energy: Năng lượng mặt trời
  • Sustainability: Sự bền vững
  • Urbanization: Quá trình đô thị hóa
  • Waste management: Quản lý chất thải
  • Wildlife conservation: Bảo tồn động vật hoang dã

Tính Từ “Xanh”

Bên cạnh danh từ, những tính từ miêu tả môi trường cũng đóng vai trò quan trọng không kém:

  • Biodegradable: Có thể phân hủy sinh học
  • Eco-friendly: Thân thiện với môi trường
  • Endangered: Bị đe dọa
  • Green: Xanh
  • Harmful: Có hại
  • Organic: Hữu cơ
  • Polluted: Bị ô nhiễm
  • Renewable: Có thể tái tạo
  • Sustainable: Bền vững
  • Toxic: Độc hại

Động Từ Hành Động

Để bảo vệ môi trường, hành động thiết thực là vô cùng cần thiết. Hãy ghi nhớ những động từ sau để diễn tả các hoạt động bảo vệ môi trường:

  • Conserve: Bảo tồn
  • Protect: Bảo vệ
  • Recycle: Tái chế
  • Reduce: Giảm thiểu
  • Reuse: Tái sử dụng
  • Preserve: Bảo vệ
  • Clean: Làm sạch
  • Plant: Trồng cây
  • Save: Tiết kiệm

Cụm Từ “Xanh” Phổ Biến

Nâng tầm vốn từ vựng của bạn với những cụm từ “xanh” thông dụng:

  • Wildlife reserve/ game reserve: Khu bảo tồn động, thực vật
  • Natural environment: Môi trường tự nhiên
  • Air quality: Chất lượng không khí
  • Pollution levels: Mức độ ô nhiễm
  • Loss of habitats: Mất môi trường sống
  • Protect the environment: Bảo vệ môi trường
  • Save the planet: Cứu lấy hành tinh
  • Preserve biodiversity: Giữ gìn sự đa dạng sinh học
  • Promote sustainable development: Thúc đẩy sự phát triển bền vững

Khẩu Hiệu “Xanh” Truyền Cảm Hứng

Hãy lan tỏa thông điệp bảo vệ môi trường bằng những khẩu hiệu ý nghĩa:

  • Save water! Save Life!: Tiết kiệm nước, bảo vệ cuộc sống!
  • Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed: Trái đất có thể cung cấp đủ cho nhu cầu của mọi người nhưng không thể thỏa mãn lòng tham của con người.
  • Think globally, act locally: Suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ.

Giao Tiếp “Xanh” Tự Tin

Để tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề môi trường, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu hỏi và trả lời thường gặp:

Hỏi: What do you often do to protect the environment?
Đáp: I reduce my carbon footprint by using public transportation, saving energy at home, and choosing eco-friendly products.

Hỏi: What do you think about the environmental problems in your city?
Đáp: Air pollution is a major concern in my city, primarily caused by traffic and industrial emissions.

Hỏi: Have you ever taken part in volunteer activities to protect our environment?
Đáp: Yes, I volunteered for a tree-planting event organized by a local environmental group.

Kết Luận

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích về chủ đề môi trường. Hãy cùng chung tay bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta, bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *