Sở thích, niềm vui nho nhỏ trong cuộc sống thường nhật, luôn là chủ đề muôn thuở nhưng chưa bao giờ nhàm chán. Nói về sở thích, ta như mở ra cánh cửa tâm hồn, để kết nối và sẻ chia với những tâm hồn đồng điệu. Vậy bạn đã bao giờ nghĩ đến việc chia sẻ niềm vui ấy bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng phong phú về hobbies and interests để tự tin “bắn” tiếng Anh về sở thích của mình nhé!
Từ Vựng “Không Phải Dạng Vừa” Về Sở Thích
Để tự tin trò chuyện về sở thích bằng tiếng Anh, bạn cần trang bị cho mình một “kho” từ vựng “chất lừ”. Đừng lo, VISCO sẽ giúp bạn “nạp” đầy đủ “vũ khí” để sẵn sàng “chinh chiến” nhé!
1. Hoạt Động Sở Thích
Từ những hoạt động quen thuộc như đọc sách, nghe nhạc, chơi thể thao đến những trải nghiệm mới lạ như du lịch bụi, lặn biển, tất cả đều được VISCO “bật mí” ngay sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Build things | /bɪld θɪŋz/ | chơi xếp hình |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | sưu tập con tem |
Collect things | /kəˈlɛkt θɪŋz/ | sưu tập đồ |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | làm ảo thuật |
Do sports | /duː spɔːts/ | chơi thể thao |
Explore | /ɪksˈplɔ/ | đi thám hiểm |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | đi dự tiệc |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | chạy bộ |
Knit | /nɪt/ | đan lát |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | đi leo núi |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ vua |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | chơi game |
Read books | /riːd bʊks/ | đọc sách |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Sleep | /sli:p/ | ngủ |
Surf net | /sɜːf nɛt/ | lướt net |
Take photo | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | chụp ảnh |
Travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | dắt chó đi dạo |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | xem tivi |
2. Trò Chơi Trong Nhà – “Sân Chơi” Bất Tận
Bạn là “fan” của những trò chơi trí tuệ như cờ vua, cờ tướng hay đơn giản là thích giải trí với những mảnh ghép đầy màu sắc? Hãy “bỏ túi” ngay những từ vựng sau:
- Billiards /ˈbɪljədz/: trò chơi bida
- Board games /bɔːd geɪmz/: trò chơi cờ bàn
- Card games /kɑːd geɪmz/: bài tú lơ khơ
- Card trick /kɑːd trɪk/: ảo thuật bằng bài
- Chess /ʧɛs/: cờ vua
- Dominoes /ˈdɒmɪnəʊz/: cờ domino
- Foosball /ˈfuːz.bɑːl/: bi lắc
- Jigsaw Puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/: trò chơi ghép hình
3. Hoạt Động Ngoài Trời – Nạp Năng Lượng Từ Thiên Nhiên
Bạn là người yêu thích sự năng động và muốn hòa mình vào thiên nhiên tươi đẹp? Vậy thì đừng bỏ qua những từ vựng “chất” như nước cất sau:
- Backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/: du lịch bụi
- Bungee jumping /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/: nhảy bungee
- Camping /ˈkæm.pɪŋ/: cắm trại
- Climbing /ˈklaɪmɪŋ/: leo núi
- Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe
- Fishing /ˈfɪʃɪŋ/: câu cá
- Gardening /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/: làm vườn
- Hiking /ˈhaɪkɪŋ/: đi bộ đường dài
- Hunting /ˈhʌntɪŋ/: săn bắn
- Kayak /ˈkaɪæk/: xuồng ca dắc
- Kite flying /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/: thả diều
- Running /ˈrʌn.ɪŋ/: chạy bộ
- Scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/: lặn biển
- Shuttlecock kicking /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/: chơi đá cầu
- Walking /ˈwɔː.kɪŋ/: tản bộ
4. Âm Nhạc – Giai Điệu Của Tâm Hồn
Âm nhạc – món ăn tinh thần không thể thiếu, là cầu nối gắn kết tâm hồn đồng điệu. Hãy cùng VISCO “điểm danh” những từ vựng “ruột” về âm nhạc nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ballet | /ˈbæleɪ/ | múa ba lê |
Dance | /dɑːns/ | nhảy múa |
Salsa | /ˈsɑːl.sə/ | nhảy salsa |
Swing | /swɪŋ/ | nhảy swing |
Tango | /ˈtæŋgəʊ/ | nhảy tango |
Waltz | /wɔːls/ | nhảy van-xơ |
Blues | /blu:z/ | nhạc blues |
Classical | /’klæsikəl/ | nhạc cổ điển |
Country | /’kʌntri/ | nhạc đồng quê |
Easy listening | /’i:zi ‘lisniɳ/ | nhạc dễ nghe |
Electronic | /ilek’trɔnik/ | nhạc điện tử |
Folk | /fouk/ | nhạc dân ca |
Heavy metal | /’hevi ‘metl/ | nhạc rock mạnh |
Hip hop | /hip hɔp/ | nhạc hip hop |
Jazz | /dʤæz/ | nhạc jazz |
Latin | /’lætin/ | nhạc Latin |
Opera | /’ɔpərə/ | nhạc opera |
Pop | /pɔp/ | nhạc pop |
Rap | /ræp/ | nhạc rap |
Reggae | /ˈreɡeɪ/ | nhạc reggae |
Rock | /rɔk/ | nhạc rock |
Symphony | /’simfəni/ | nhạc giao hưởng |
Techno | /ˈteknəʊ/ | nhạc khiêu vũ |
5. Thể Thao – Bùng Cháy Đam Mê
Thể thao – “liều doping” tinh thần giúp bạn khỏe đẹp từ thể chất đến tinh thần. Hãy cùng VISCO “khởi động” với những từ vựng “nóng hổi” về chủ đề này nhé:
- Badminton /ˈbædmɪntən/: cầu lông
- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày
- Basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/: bóng rổ
- Bodybuilding /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/: tập thể hình
- Bowling /ˈbəʊlɪŋ/: chơi bowling
- Boxing /ˈbɑːk.sɪŋ/: đấm bốc
- Croquet /kroʊˈkeɪ/: chơi cro-ke
- Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: đạp xe
- Diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn
- Fencing /ˈfɛnsɪŋ/: nhảy rào
- Football /ˈfʊtbɔːl/: bóng đá
- Golf /ɡɑːlf/: đánh golf
- Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/: thể dục dụng cụ
- Skate /skeɪt/: ván trượt
- Table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/: bóng bàn
- Tennis /ˈtɛnɪs/: tennis
- Volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/: bóng chuyền
- Yoga /ˈjəʊgə/: yoga
6. Đọc Sách – Chìm Đắm Trong Thế Giới Tri Thức
Bạn là “mọt sách” chính hiệu? Vậy thì hãy “update” ngay những từ vựng “xịn sò” về các thể loại sách để tha hồ “chém gió” với bạn bè quốc tế nhé:
- Autobiography /ɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện
- Comic /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
- Detective story /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/: Truyện trinh thám
- Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
- Encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
- Exercise book /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
- Fairy tale /ˈfeəri teɪl/: Truyện cổ tích
- Funny story /ˈfʌni ˈstɔːri/: Truyện cười
- Ghost story /gəʊst ˈstɔːri/: Truyện ma
- Hardcover /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
- Nonfiction /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật
- Novel /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
- Paperback /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
- Picture book /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
- Poem /ˈpoʊəm/: Thơ
- Reference book /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
- Science fiction book /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng
- Short story /ʃɔrt ˈstɔːri/: Truyện ngắn
- Textbook /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
- Thriller book /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
7. “Mật Ngọt” – Từ Vựng Về Ăn Uống
Ăn ngon là “nghệ thuật”, thưởng thức ẩm thực là “gu” của mỗi người. Hãy cùng VISCO khám phá thế giới ẩm thực đa dạng qua những từ vựng “ngon miệng” sau:
- baked potato /beɪk pəˈteɪtoʊ/: khoai tây đút lò
- beans /biːnz/: đậu
- beef /biːf/: thịt bò
- beefsteak /ˈbiːfsteɪk/: bít tết
- cheese /tʃiːz/: phô mai
- chicken /ˈtʃɪkɪn/: thịt gà
- chicken breast /ˈtʃɪkɪn brest/: ức gà
- coffee /ˈkɑːfi/: cà phê
- coke /koʊk/: nước ngọt
- crab /kræb/: cua
- crepe /kreɪp/: bánh kếp
- curry /ˈkɜːri/: cà ri
- dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng
- fish /fɪʃ/: cá
- French fries /frentʃ fraɪ/: khoai tây chiên kiểu Pháp
- fried food /fraɪd fuːd/: đồ chiên
- fried rice /fraɪd raɪs/: cơm chiên
- gruel /ˈɡruːəl/: chè
- hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/: hăm-bơ-gơ
- hot pot /hɑːt pɑːt/: lẩu
- ice-cream /aɪs kriːm/: kem
- iced tea /aɪst tiː/: trà đá
- jam /dʒæm/: mứt
- juice/ squash /dʒuːs/ /skwɑːʃ/: nước ép hoa quả
- lemonade /ˌleməˈneɪd/: nước chanh
- milk /mɪlk/: sữa
- noodles /ˈnuːdlz/: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
- nut /nʌt/: đậu phộng
- octopus /ˈɑːktəpəs/: bạch tuộc
- peas /piːz/: đậu hạt tròn
- pie /paɪ/: bánh có nhân
- pizza /ˈpiːtsə/: bánh pi-za
- pork /pɔːrk/: thịt lợn
- vegetable /ˈvedʒtəbl/: rau
- roasted food /roʊstɪd fuːd/: đồ quay
- salad /ˈsæləd/: món trộn, gỏi
- sandwich /ˈsænwɪtʃ/: món kẹp
- sauce /sɔːs/: sốt
- sausage /ˈsɔːsɪdʒ/: xúc xích
- seafood /ˈsiːfuːd/: hải sản
- shellfish /ˈʃelfɪʃ/: hải sản có vỏ
- shrimps /ʃrɪmps/: tôm
- waffle /ˈwɑːfl/: bánh tổ ong
- smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố
- soda /ˈsoʊdə/: nước sô-đa
- soup /suːp/: súp
- spaghetti/ pasta /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/: mì Ý, mì ống
- squid /skwɪd/: mực
- steam food /stiːm fuːd/: đồ hấp
- tart /tɑːrt/: bánh trứng
- tea /tiː/: trà
8. “Gia Vị” – Từ Vựng Mô Tả Sở Thích
Để “nêm nếm” cho câu chuyện về sở thích thêm phần hấp dẫn, bạn đừng quên những “gia vị” sau nhé:
- Hobby: Sở thích
- Cheap: Rẻ
- Creative: Sáng tạo
- Different: Khác biệt
- Enjoyable: Thích thú, thú vị
- Fascinating: Hấp dẫn, lôi cuốn
- Practical: Thực tế, thiết thực
- Relaxing: Thoải mái
- Unusual: Hiếm, đặc sắc, đáng chú ý
“Tự Tin Tỏa Sáng” – Giao Tiếp Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh
Nắm chắc “bí kíp” từ vựng rồi, giờ là lúc bạn tự tin thể hiện khả năng giao tiếp “thần sầu” của mình. Tham khảo ngay những mẫu câu “chuẩn không cần chỉnh” sau nhé:
1. Mẫu Câu Hỏi
- What are your hobbies and interests? (Sở thích của bạn là gì?)
- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
- What are you passionate about? (Bạn đam mê điều gì?)
- What do you enjoy doing for fun? (Bạn làm gì để giải trí?)
- How do you spend your weekends/holidays? (Bạn dành những ngày cuối tuần/kỳ nghỉ như thế nào?)
- Have you seen any good movies/read any good books lately? (Gần đây bạn có xem bộ phim/đọc cuốn sách nào hay không?)
2. Mẫu Câu Trả Lời
- I’m really into… (Tôi thực sự thích…)
- I’m a big fan of… (Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của…)
- I’m passionate about… (Tôi đam mê…)
- I find … very relaxing/enjoyable/rewarding. (Tôi thấy … rất thư giãn/thú vị/bổ ích.)
- In my free time, I like to… (Vào thời gian rảnh, tôi thích…)
Kết Luận
Với kho tàng từ vựng phong phú và những mẫu câu giao tiếp “chuẩn không cần chỉnh” mà VISCO chia sẻ, hy vọng bạn đã tự tin hơn khi trò chuyện về sở thích của mình bằng tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là chìa khóa giúp bạn thành thạo bất kỳ ngôn ngữ nào.
Hãy để VISCO đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh đầy thú vị này nhé!