Từ Vựng Tiếng Anh Cho Hướng Dẫn Viên Du Lịch: Cẩm Nang Giao Tiếp Chuyên Nghiệp

thumbnailb

Du lịch – ngành kinh tế đang trên đà phát triển mạnh mẽ, mở ra cơ hội việc làm hấp dẫn với mức thu nhập đáng mơ ước. Là một hướng dẫn viên du lịch, bạn không chỉ được chu du khắp nơi, khám phá những danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp mà còn có cơ hội trau dồi kiến thức, kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm sống quý báu.

Tuy nhiên, để trở thành một hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp, bên cạnh sự am hiểu về văn hóa, lịch sử, địa lý, bạn còn cần phải thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Bài viết hôm nay, VISCO sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang từ vựng tiếng Anh du lịch cấp tốc, giúp bạn tự tin giao tiếp với du khách quốc tế.

Từ Vựng Tiếng Anh Du Lịch Cấp Tốc Cho Hướng Dẫn Viên

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch được VISCO tổng hợp và chọn lọc, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình làm việc:

1. Từ Vựng Chung

  • Tourism: Du lịch
  • Tourist: Khách du lịch
  • Travel agency: Công ty du lịch
  • Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
  • Destination: Điểm đến
  • Itinerary: Lịch trình
  • Domestic travel: Du lịch nội địa
  • International tourist: Khách du lịch quốc tế
  • Package tour: Tour du lịch trọn gói
  • High season: Mùa cao điểm
  • Low season: Mùa thấp điểm
  • Sightseeing: Tham quan
  • Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch

2. Từ Vựng Liên Quan Đến Vé Máy Bay & Sân Bay

  • Airport: Sân bay
  • Airline: Hãng hàng không
  • Flight: Chuyến bay
  • Airline route map: Sơ đồ tuyến bay
  • Airline schedule: Lịch trình bay
  • Ticket:
  • Airplane ticket: Vé máy bay
  • One-way ticket: Vé một chiều
  • Round-trip ticket: Vé khứ hồi
  • Booking: Đặt vé
  • Confirmation: Xác nhận
  • Check-in: Làm thủ tục
  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay
  • Gate: Cổng
  • Take off: Cất cánh
  • Land: Hạ cánh
  • Luggage: Hành lý
  • Baggage allowance: Hạn mức hành lý
  • Suitcase: Vali

3. Từ Vựng Liên Quan Đến Khách Sạn

  • Hotel: Khách sạn
  • Accommodation: Chỗ ở
  • Reservation: Đặt phòng
  • Check-in: Nhận phòng
  • Check-out: Trả phòng
  • Room: Phòng
  • Single room (SGL): Phòng đơn
  • Double room (DBL): Phòng đôi
  • Twin room (TWN): Phòng hai giường đơn
  • Triple room (TRP): Phòng ba người
  • Suite: Phòng Suite
  • Room service: Dịch vụ phòng
  • Front desk: Quầy lễ tân
  • Bellboy: Nhân viên hành lý

4. Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Tiếp & Hướng Dẫn

  • Introduction: Giới thiệu
  • Lead: Dẫn đoàn
  • Explain: Giải thích
  • Information: Thông tin
  • Geographic features: Đặc điểm địa lý
  • Famous places: Địa điểm nổi tiếng
  • History: Lịch sử
  • Culture: Văn hóa
  • Custom: Phong tục
  • Embassy: Đại sứ quán

Kết Luận

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cơ bản mà VISCO muốn chia sẻ đến bạn. Việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, xử lý tình huống phát sinh trong công việc, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và mang đến cho du khách những trải nghiệm du lịch tuyệt vời nhất.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành du lịch để nâng cao trình độ của mình. VISCO chúc bạn thành công trên con đường trở thành một hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *