Từ Nối Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng

thumbnailb

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng từ nối một cách linh hoạt là chìa khóa giúp bạn nâng tầm kỹ năng viết và nói lên một tầm cao mới.

Bạn có muốn bài luận của mình trở nên mạch lạc, trôi chảy và thu hút hơn? Bí mật nằm ở việc nắm vững cách sử dụng từ nối trong tiếng Anh.

Hãy cùng VISCO khám phá thế giới đa dạng của những “cầu nối” ngôn ngữ này và cách chúng có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn nhé!

Từ Nối Để Đưa Ra Ví Dụ

For example/For instance

Hai “ngôi sao” sáng giá thường được sử dụng để minh họa cho ý tưởng của bạn chính là “for example” và “for instance”.

Ví dụ:

  • “Many countries in Europe, for example France and Germany, use the Euro.” (Nhiều quốc gia ở Châu Âu, ví dụ như Pháp và Đức, sử dụng đồng Euro).

Namely

“Namely” là “chuyên gia” trong việc giới thiệu một cái gì đó bằng tên cụ thể, giúp làm rõ ý của bạn một cách chi tiết hơn.

Ví dụ:

  • “I have two favorite subjects; namely, Math and English.” (Tôi có hai môn học yêu thích; đó là Toán và tiếng Anh).

Từ Nối Để Đưa Thêm Thông Tin

And (Và)

“And” – từ nối quen thuộc nhất, được sử dụng để kết nối các ý tưởng có mối liên quan với nhau.

Lưu ý: Khi liệt kê, hãy đặt dấu phẩy sau mỗi mục, nhưng không đặt trước “and”.

Ví dụ:

  • “She enjoys reading, writing, and playing the piano.” (Cô ấy thích đọc sách, viết lách và chơi piano).

In addition (Thêm nữa là)

Để mở đầu một câu với ý nghĩa bổ sung, “In addition” là sự lựa chọn hoàn hảo.

Ví dụ:

  • “In addition to his job as a doctor, he also volunteers at a local clinic.” (Ngoài công việc bác sĩ, anh ấy còn làm tình nguyện tại một phòng khám địa phương).

As well as (Cũng như)

“As well as” linh hoạt hơn, có thể đứng đầu hoặc giữa câu, mang nghĩa tương đương “cũng như”.

Ví dụ:

  • “As well as being a talented musician, she is also a skilled painter.” (Cũng như là một nhạc sĩ tài năng, cô ấy còn là một họa sĩ tài ba).

Also (Cũng như)

“Also” thường được dùng để thêm ý tưởng hoặc nhấn mạnh thông tin. Bạn có thể kết hợp “also” với “not only” để tạo hiệu ứng ấn tượng hơn.

Ví dụ:

  • “The company provides excellent customer service. Also, their products are top-notch.” (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Ngoài ra, sản phẩm của họ cũng rất tuyệt vời).

Too (Cũng như)

“Too” linh hoạt không kém, có thể đứng ở đầu, cuối câu hoặc sau chủ ngữ.

Ví dụ:

  • “He enjoys traveling, and she does too.” (Anh ấy thích đi du lịch, và cô ấy cũng vậy).

Furthermore/Moreover (Thêm nữa là)

Cặp đôi “Furthermore” và “Moreover” thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho vấn đề đang được thảo luận.

Ví dụ:

  • “Regular exercise is beneficial for physical health. Moreover, it improves mental well-being.” (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe thể chất. Hơn nữa, nó còn cải thiện sức khỏe tinh thần).

Apart from/Besides (Ngoài ra)

“Apart from” và “Besides” thường mang nghĩa “cũng như” hoặc “thêm vào đó”.

Ví dụ:

  • “Besides being a great listener, she gives excellent advice.” (Bên cạnh việc là một người biết lắng nghe, cô ấy còn đưa ra những lời khuyên tuyệt vời).

Kết luận

Việc sử dụng thành thạo từ nối trong tiếng Anh sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục hơn.

Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế để nâng cao kỹ năng sử dụng từ nối của bạn nhé!

Để được tư vấn chi tiết hơn về du học và cách viết bài luận ấn tượng, hãy liên hệ với VISCO – đơn vị tư vấn du học uy tín hàng đầu!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *