Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao bài viết của mình lại khô khan và thiếu sự liên kết dù ý tưởng rất hay? Bí mật nằm ở từ nối trong tiếng Anh đấy! Hãy tưởng tượng từ nối như những sợi dây vô hình, kết nối các câu, các đoạn văn thành một tổng thể thống nhất và logic. Việc sử dụng từ nối linh hoạt sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách trôi chảy, tự nhiên và thuyết phục hơn rất nhiều.
Từ Nối Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, từ nối (Linking words hoặc Transitions) được sử dụng để liên kết các câu, giúp cho đoạn văn trở nên mạch lạc, logic và dễ hiểu hơn.
Hãy tưởng tượng bạn đang kể một câu chuyện. Nếu thiếu đi từ nối, câu chuyện sẽ trở nên rời rạc, khó hiểu như một bộ phim bị mất các cảnh quay quan trọng.
Phân Loại Từ Nối Trong Tiếng Anh
Tùy vào chức năng và ý nghĩa trong câu, từ nối tiếng Anh được chia thành 3 loại chính:
1. Liên từ kết hợp (Coordinators – C):
- Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương.
- Ví dụ: I love reading, and I also enjoy writing.
2. Tương liên từ (Transitions – T):
- Nối các mệnh đề độc lập, thể hiện mối quan hệ ý nghĩa giữa chúng.
- Ví dụ: I finished my homework. Afterwards, I watched a movie.
3. Liên từ phụ thuộc (Subordinators – S):
- Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.
- Ví dụ: Although it was raining, I went for a walk.
“Bỏ Túi” Những Từ Nối Phổ Biến
Để giúp bạn dễ dàng áp dụng, VISCO đã tổng hợp một số từ nối thông dụng theo từng nhóm chức năng:
1. Thêm thông tin:
- And, also, besides, in addition, moreover, furthermore, first, second, third,…, to begin with, next, finally.
2. Chỉ nguyên nhân – kết quả:
- Accordingly, as a result, consequently, hence, therefore, thus, because, because of, due to, owing to, the reason for…, the reason why…, lead to, as a consequence.
3. Chỉ sự đối lập:
- But, yet, however, nevertheless, in contrast, on the contrary, instead, on the other hand, although, even though, otherwise, while, whereas, the reverse.
4. Chỉ sự so sánh:
- By the same token, in like manner, in the same way, in similar fashion, likewise, similarly.
5. Đưa ra ví dụ:
- For example, for instance, as an example, specifically, to illustrate, thus.
6. Chỉ dấu hiệu thời gian:
- Afterward, at the same time, currently, earlier, later, formerly, immediately, in the future, in the meantime, in the past, meanwhile, previously, simultaneously, subsequently, then, until now.
7. Chỉ kết luận, tổng kết:
- In conclusion, to conclude, in brief, to summarize, in closing, on the whole, after all, at last, finally.
8. Chỉ sự nhắc lại:
- In other words, to put it differently, in simpler terms, to repeat, in short.
9. Chỉ sự khẳng định:
- In fact, indeed, no, yes, especially.
10. Chỉ địa điểm:
- Above, alongside, beneath, beyond, farther along, in back, in front, nearby, on top of, to the left, to the right, under, upon.
Bài Tập Thực Hành
Hãy thử sức với một số bài tập nho nhỏ để ghi nhớ từ nối nhé!
-
_________ you study harder, you won’t win the scholarship.
- Unless
- Because
- If
- In order that
-
The countryside air is fresh, __________, it’s not polluted.
- However
- Whenever
- Moreover
- Beside
Kết luận
VISCO hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và cách sử dụng từ nối trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kỹ năng sử dụng từ nối của bạn ngày càng thành thạo, giúp bài nói và bài viết trở nên tự nhiên, trôi chảy và thu hút hơn.
Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!