100+ Từ Vựng Tiếng Anh “Chất” Nhất để Miêu tả Tính Cách

thumbnailb

Bạn muốn miêu tả một người bạn mới quen là người như thế nào, nhưng “bí” từ? Đừng lo, Langmaster sẽ giúp bạn biến hóa với hơn 100 từ vựng tiếng Anh “chất lừ” về tính cách con người, giúp bạn “vẽ” nên chân dung của bất kỳ ai!

Từ Vựng Tiếng Anh về Tính Cách: Chìa Khóa Mở Cung Cảm Xúc

Giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng sở hữu vô số từ vựng để miêu tả tính cách, từ những nét đẹp như “generous” (rộng lượng), “charming” (duyên dáng) đến những khía cạnh chưa hoàn thiện như “stubborn” (bướng bỉnh), “selfish” (ích kỷ).

Hãy cùng Langmaster khám phá “kho báu” từ vựng này và nâng tầm khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn nhé!

Tính Cách Tích Cực: “Nét Chấm Phá” Cho Bài Nói Thêm Sinh Động

1. Nét Dễ Mến: Khiến Ai Cũng Phải Trầm Trồ

  • Charming (duyên dáng): Sức hút khó cưỡng từ thần thái, lời nói.
  • Friendly (thân thiện): Nụ cười thường trực, dễ gần gũi.
  • Cheerful (vui vẻ): Luôn tràn đầy năng lượng tích cực.
  • Good (tốt bụng): Sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • Gentle (hiền lành): Tính cách ôn hòa, dễ tha thứ.
  • Nice (dễ thương): Gây thiện cảm bởi sự tử tế.

2. Sự Thông Minh: Bản Lĩnh Khó Chối Cãi

  • Intelligent (thông minh): Nhanh chóng nắm bắt vấn đề.
  • Clever (khéo léo): Giải quyết tình huống tinh tế.
  • Creative (sáng tạo): Luôn có ý tưởng mới lạ.
  • Talented (tài năng): Sở hữu khả năng thiên bẩm.

3. Tinh Thần Đáng Ngưỡng Mộ: Nguồn Cảm Hứng Bất Tận

  • Brave (dũng cảm): Đối mặt với thử thách không chút sợ hãi.
  • Courageous (can đảm): Vượt qua khó khăn bằng ý chí kiên cường.
  • Confident (tự tin): Luôn tin tưởng vào bản thân.
  • Ambitious (tham vọng): Đặt mục tiêu cao và quyết tâm chinh phục.
  • Hard-working (chăm chỉ): Nỗ lực không ngừng để đạt được thành công.
  • Responsible (có trách nhiệm): Luôn hoàn thành nhiệm vụ một cách nghiêm túc.
  • Honest (thật thà): Luôn sống trung thực và thẳng thắn.

Tính Cách Tiêu Cực: “Vũ Khí Bí Mật” Cho Bài Nói Thêm Sâu Sắc

1. Những Nét Tính Cách “Khó Đỡ”

  • Stubborn (bướng bỉnh): Khó tiếp thu ý kiến của người khác.
  • Selfish (ích kỷ): Chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân.
  • Lazy (lười biếng): Thiếu sự nỗ lực và cố gắng.
  • Careless (cẩu thả): Thường xuyên mắc lỗi do không tập trung.
  • Cowardly (nhút nhát): Sợ hãi và thiếu tự tin khi đối mặt với khó khăn.

2. Tính Cách Gây “Xung Đột”

  • Aggressive (hung hăng): Dễ nổi nóng và có hành vi thiếu kiểm soát.
  • Rude (thô lỗ): Thiếu lịch sự trong cách cư xử.
  • Bossy (hống hách): Thích ra lệnh và áp đặt người khác.
  • Jealous (ghen tuông): Không muốn người khác hơn mình.
  • Envious (đố kỵ): Ganh ghét với thành công của người khác.

Nâng Tầm Miêu Tả Với Thành Ngữ “Chuẩn Không Cần Chỉnh”

  • A heart of gold (tấm lòng vàng): Người có lòng tốt, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • A pain in the neck (người phiền phức): Người thường xuyên gây rắc rối cho người khác.
  • A cool fish (người lạnh lùng): Người khó gần, không dễ bộc lộ cảm xúc.
  • A shady character (người đáng ngờ): Người không đáng tin cậy.
  • A worrywart (người hay lo lắng): Người lúc nào cũng lo lắng thái quá.
  • Teacher’s pet (học trò cưng): Học sinh được giáo viên yêu quý.

“Tuyệt Chiêu” Vận Dụng Từ Vựng Vào Câu

  • Dùng trạng từ chỉ mức độ:

    • Very generous: Rất hào phóng
    • Slightly arrogant: Hơi kiêu ngạo
  • Thêm ví dụ minh họa:

    • She’s incredibly creative. She’s always coming up with new ideas. (Cô ấy cực kỳ sáng tạo. Cô ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng mới.)
  • Nói giảm nói tránh:

    • He’s not exactly the most organized person I know. (Anh ấy không hẳn là người ngăn nắp nhất mà tôi biết.)

Đoạn Văn Mẫu: “Họa” Chân Dung Bằng Từ Vựng Phong Phú

My best friend, Lan, is a truly remarkable person. She has a heart of gold and is always willing to lend a helping hand. Her cheerful disposition and infectious laughter brighten even the dullest of days. However, she can be a bit stubborn at times, but her determination and hard work always shine through.

(Người bạn thân nhất của tôi, Lan, là một người thực sự tuyệt vời. Cô ấy có một trái tim vàng và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Tính cách vui vẻ và nụ cười dễ mến của cô ấy làm bừng sáng cả những ngày ảm đạm nhất. Tuy nhiên, đôi lúc cô ấy có thể hơi bướng bỉnh, nhưng sự quyết tâm và chăm chỉ của cô ấy luôn tỏa sáng.)

Bắt Tay “F5” Vốn Từ Vựng Ngay Hôm Nay!

Hy vọng với “bí kíp” từ vựng “xịn sò” này của Langmaster, bạn đã tự tin hơn để miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để “nâng cấp” vốn từ và “thăng hạng” trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *