Bạn có bao giờ gặp khó khi muốn diễn đạt một số lượng không cụ thể trong tiếng Anh, chẳng hạn như “một mớ rau” hay “một đàn chim”? Đừng lo, bởi vì “bí kíp” nằm ở các cụm từ định lượng.
Cụm từ định lượng là “chìa khóa” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và “chất” hơn. Hãy cùng VISCO khám phá thế giới thú vị của các cụm từ định lượng trong tiếng Anh và “nâng cấp” vốn từ vựng của bạn lên một tầm cao mới nhé!
Cụm Từ Định Lượng Về Thực Phẩm
“A piece of cake” (dễ như ăn bánh) thì ai cũng biết, nhưng còn “một mớ rau” hay “một củ tỏi” thì phải nói như thế nào? Ghi chú ngay những cụm từ sau để không bị bồi rối khi gọi món bằng tiếng Anh nhé!
- A bunch of vegetables: một mớ rau
- A clutch of eggs: một ổ trứng
- A pod of garlic: một củ tỏi
- A loaf of bread: một ổ bánh mì
- A head of lettuce: một cây xà lách
- A grain of rice: một hạt gạo
- A slice of pizza: một lát pizza
- A bowl of sugar: một bát đường
- A cluster of coconuts: một chùm dừa
- A piece of cheese: một miếng phô mai
Cụm Từ Định Lượng Về Chất Lỏng
Ngoài những đơn vị đo lường quen thuộc như “liter” (lít) hay “milliliter” (mi-li-lít), bạn có thể sử dụng các cụm từ định lượng sau để diễn đạt một cách linh hoạt hơn:
- A jar of honey: một hũ mật ong
- A bottle of milk: một chai sữa
- A glass of water: một cốc nước
- A cup of tea: một tách trà
- A can of juice: một lon nước ép
Cụm Từ Định Lượng Về Đồ Vật
Hãy tưởng tượng bạn đang miêu tả một căn phòng đầy đồ đạc. Thay vì chỉ nói chung chung là “nhiều đồ”, bạn có thể sử dụng các cụm từ định lượng sau để miêu tả chi tiết và sinh động hơn:
- A packet of tea: một túi trà
- A bouquet of flowers: một bó hoa
- A spool of thread: một cuộn chỉ
- A ball of yarn: một cuộn len
- A bunch of keys: một chùm chìa khóa
- A pack of cards: một bộ bài tây
- A roll of film: một cuộn phim
- A bale of fabric: một kiện vải, lụa
- A bar of soap: một bánh xà phòng
- A stack of wood: một đống gỗ
- A grove of trees: một lùm cây
- A set of tools: một bộ dụng cụ
Cụm Từ Định Lượng Về Loài Vật
Khi miêu tả các loài động vật, việc sử dụng các cụm từ định lượng phù hợp sẽ giúp bạn tạo nên những hình ảnh sống động và chân thực hơn:
- A herd of cattle: một đàn gia súc
- A pride of lions: một bầy sư tử
- A flight of birds: một bầy chim
- A nest of ants: một tổ kiến
- A troop of monkeys: một bầy khỉ
- A flock of sheep: một bầy cừu
- A litter of puppies: một lứa chó con
- A shoal of fish: một đàn cá
- A brood of chickens: một bầy gà
- A swarm of bees: một bầy ong
Cụm Từ Định Lượng Về Con Người
Bạn có biết cách gọi “một dàn hợp xướng” hay “một băng trộm cắp” trong tiếng Anh không? Cùng VISCO khám phá nhé:
- A choir of singers: một dàn hợp xướng
- A crew of sailors: một đội thủy thủ
- A bevy of girls: một nhóm bạn gái
- A pack of thieves: một băng trộm cắp
- A patrol of robbers: một toán cướp
Kết luận
Việc học và sử dụng thành thạo các cụm từ định lượng sẽ giúp bạn:
- Nâng cao vốn từ vựng: Mở rộng vốn từ và khả năng diễn đạt đa dạng hơn.
- Giao tiếp tự nhiên: Giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ.
- Tăng tính sinh động: Tạo nên những hình ảnh sống động và thu hút hơn trong giao tiếp.
Hãy cùng VISCO tiếp tục khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh đầy thú vị nhé!