Ngành công nghiệp Ô tô đang bứt phá ngoạn mục trên đường đua công nghệ. Giữa “trận địa” đầy sôi động này, tiếng Anh chuyên ngành Ô tô nổi lên như một vũ khí tối thượng, là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho các kỹ sư tương lai.
Bạn khao khát chinh phục những đỉnh cao trong lĩnh vực đầy tiềm năng này? Hãy cùng VISCO trang bị ngay cho mình bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô “chất lừ” nhất, sẵn sàng bứt phá mọi giới hạn!
Khám Phá Thế Giới Ô Tô Bằng Tiếng Anh
1. Automotive Engineering: Ngành Học Của Tương Lai
“Automotive Engineering” – cụm từ đã quá quen thuộc với những ai đam mê thế giới xe cộ. Nhưng bạn có biết, ngành học đầy triển vọng này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như:
- Vehicle Engineering: Bao hàm kiến thức rộng hơn, không chỉ giới hạn ở Ô tô mà còn mở rộng sang các loại xe khác như xe tải, xe buýt và xe máy.
- Automobile Engineering: Tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng với ý nghĩa tương đương với Automotive Engineering.
2. Bỏ Túi Ngay Bộ Từ Vựng “Xịn Xò” Nhất
2.1. Các Loại Xe Trong Tiếng Anh
Loại Xe |
Tiếng Anh |
Giải Thích |
Xe mui trần |
Convertible |
Loại Ô tô với phần mui có thể đóng mở linh hoạt. |
Hatchback |
Hatchback |
Biến thể nhỏ gọn của sedan hoặc coupe, kết hợp chở người và hàng hóa linh hoạt nhờ khoang hành lý rộng rãi. |
Xe Jeep |
Jeep |
Mẫu xe việt dã “huyền thoại” với kích thước nhỏ gọn, thách thức mọi địa hình hiểm trở. |
Xe Limousine |
Limousine |
Dòng xe “sang chảnh” với kích thước đồ sộ, thiết kế khoang hành khách và khoang lái riêng biệt. |
Xe Van |
Minivan |
Xe gia đình lý tưởng với 5-7 chỗ ngồi, khoang nội thất rộng rãi và thiết kế tiện dụng. |
Xe bán tải |
Pickup truck |
Xe kết hợp hoàn hảo giữa cabin kín đáo và thùng chở hàng phía sau, lý tưởng cho cả nhu cầu cá nhân và kinh doanh. |
Xe Sedan |
Sedan |
Dòng xe phổ biến với mui kín, thân xe chia 3 khoang riêng biệt: động cơ, hành khách và hành lý. |
Xe thể thao |
Sports car |
Dòng xe dành cho những ai đam mê tốc độ và trải nghiệm lái xe đầy phấn khích. |
Xe Wagon |
Station wagon |
Biến thể của sedan với mui và thân xe dài hơn, cửa cốp gần như thẳng đứng, tối ưu không gian chở hàng. |
Xe tải |
Truck |
“Ông vua đường trường” chuyên chở hàng hóa với tải trọng lớn. |
Xe thể thao đa dụng |
SUV (Sport Utility Vehicle) |
Sự kết hợp hoàn hảo giữa khung gầm xe tải mạnh mẽ và tiện nghi của một chiếc xe gia đình. |
Coupe |
Coupe |
Mẫu xe 2 cửa, 2 chỗ ngồi, thiết kế thể thao với phần mui kéo dài đến đuôi xe, thường sở hữu động cơ mạnh mẽ. |
Xe bình dân cỡ vừa |
Compact car |
Phân khúc xe sôi động nhất, đáp ứng đa dạng nhu cầu di chuyển từ nông thôn đến thành thị. |
Xe lai |
Hybrid car |
Công nghệ đột phá kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện, mang đến hiệu quả nhiên liệu tối ưu. |
Xe cổ điển |
Vintage car |
Những “chứng nhân lịch sử” với giá trị vượt thời gian. |
2.2. Nội Thất Ô Tô – “Bật Mí” Tên Gọi Bằng Tiếng Anh
Từ Vựng |
Phát Âm |
Ý Nghĩa |
Bàn đạp ga |
Accelerator/ gas pedal |
ækˈseləreɪtər/ ɡæs ˈpedl |
Túi khí |
Air bags |
ɛər bæɡz |
Cửa gió điều hòa |
Air vent/ Air ventilation |
ɛər vent/ ɛər ventɪˈleɪʃən |
Cái tựa tay |
Armrest |
ˈɑːrmrest |
Bàn đạp phanh |
Brake pedal |
breɪk ˈpedl |
Thảm |
Carpet |
ˈkɑːrpɪt |
Bàn đạp ly hợp |
Clutch |
klʌtʃ |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Cruise control |
kruːz kənˈtroʊl |
Cái giữ ly |
Cup or beverage holder |
kʌp ɔːr ˈbevərɪdʒ ˈhoʊldər |
Táp lô |
Dashboard/ Dash mats |
ˈdæʃbɔːrd/ dæʃ mæts |
Hệ thống làm tan băng |
Defroster |
diːˈfrɒstər |
Tay mở cửa |
Door handle |
dɔːr ˈhændl |
Khóa cửa |
Door lock |
dɔːr lɒk |
Ghế bên tài |
Driver seat |
ˈdraɪvər siːt |
Thắng tay khẩn cấp |
Emergency brake (parking brake) |
ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk (ˈpɑːrkɪŋ breɪk) |
Phanh tay |
Emergency brake handle |
ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk ˈhændl |
Công tắc đèn ưu tiên |
Emergency flashers |
ɪˈmɜːrdʒənsi ˈflæʃərz |
Giá kê chân |
Footrest |
ˈfʊtrest |
Đồng hồ mức nhiên liệu |
Fuel gauge |
ˈfjuːəl ɡeɪdʒ |
Bình xăng |
Gas tank |
ɡæs tæŋk |
Cần sang số |
Gear lever/ gear shift |
ɡɪər ˈliːvər/ ɡɪər ʃɪft |
Ngăn chứa đồ |
Glove compartment/ Glove box |
ɡlʌv kəmˈpɑːrtmənt/ ɡlʌv bɒks |
Định vị toàn cầu |
GPS |
ˌdʒiː piː ˈes |
Trần xe |
Headliner |
ˈhedˌlaɪnər |
Tựa đầu |
Headrest |
ˈhedrest |
Máy sưởi |
Heater |
ˈhiːtər |
Còi |
Horn |
hɔːrn |
Ổ khóa |
Ignition |
ɪɡˈnɪʃən |
Công tắc máy (công tắc đánh lửa) |
Ignition key |
ɪɡˈnɪʃən kiː |
Đệm đỡ thắt lưng |
Lumbar support |
ˈlʌmbɑːr səˈpɔːrt |
Bộ tiêu âm |
Muffler |
ˈmʌflər |
Công tơ mét |
Odometer |
oʊˈdɒmɪtər |
Ghế bên phụ |
Passenger seat |
ˈpæsɪndʒər siːt |
Ổ cắm điện |
Power outlet |
ˈpaʊər ˈaʊtlet |
Bảng điều khiển cửa sổ và lock cửa |
Power window/ door lock controls |
ˈpaʊər ˈwɪndoʊ/ dɔːr lɒk kənˈtroʊlz |
Đầu radio/ CD |
Radio/ CD player |
ˈreɪdioʊ/ ˌsiː ˈdiː ˈpleɪər |
Ghế ngả |
Rear-seat recliner |
ɪər siːt rɪˈklaɪn |
Gương chiếu hậu trong |
Rear view mirror |
rɪər vjuː ˈmɪrər |
Đồng hồ vòng tua |
Rev counter |
rev ˈkaʊntər |
Đai an toàn |
Seat belt |
siːt belt |
Khung ghế ngồi |
Seat cover |
siːt ˈkʌvər |
Yên xe |
Seat mesh insulation |
siːt meʃ ˌɪnsəˈleɪʃən |
Chất liệu làm nội thất |
Shoddy material |
ˈʃɒdi məˈtɪəriəl |
Dây an toàn sau lưng |
Shoulder harness |
ˈʃoʊldər ˈhɑːrnɪs |
Gương chiếu hậu ngoài xe |
Side-view mirror |
saɪd vjuː ˈmɪrər |
Đồng hồ tốc độ |
Speedometer |
spiːˈdɒmɪtər |
Trụ lái |
Steering column |
ˈstɪərɪŋ ˈkɒləm |
Vô lăng |
Steering wheel |
ˈstɪərɪŋ wiːl |
Cần số |
Stick shift |
stɪk ʃɪft |
Tấm chắn nắng |
Sun visors |
sʌn ˈvaɪzər |
Đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ |
Tachometer |
təˈkɒmɪtər |
Máy phát cát-sét |
Tape deck |
teɪp dek |
Đồng hồ nhiệt độ |
Temperature Gauge |
ˈtemprətʃər ɡeɪdʒ |
Cần sang số |
Transmission/ Stick shift |
trænzˈmɪʃən/ stɪk ʃɪft |
Đèn báo xi nhan |
Turn signal indicator |
tɜːrn ˈsɪɡnl ˈɪndɪkeɪtər |
Họng gió máy lạnh |
Vent |
vent |
Điều khiển điều hòa |
Ventilation control |
ˌventɪˈleɪʃən kənˈtroʊl |
Cần gạt mưa |
Windscreen wiper/ windshield wiper |
ˈwɪndskriːn ˈwaɪpər/ ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpər |
Kính chắn gió |
Windscreen/ windshield |
ˈwɪndskriːn/ ˈwɪndʃiːld |
2.3. Ngoại Thất Ô Tô – Nâng Tầm Phong Cách Với Từ Vựng “Chất”
Từ Vựng |
Phát Âm |
Ý Nghĩa |
Dàn nóng |
A/C condenser |
eɪ siː kənˈdensər |
Bánh xe hợp kim |
Alloy wheels |
ˈælɔɪ wiːlz |
Ăng ten |
Antenna |
ænˈtenə |
Đèn chiếu sáng phía trước tự động |
Automatic Headlight On (AHO) |
ˌɔːtəˈmætɪk ˈhedlaɪt ɒn |
Tấm ốp |
Body cladding |
ˈbɒdi klædɪŋ |
Cản độ |
Body kits |
ˈbɒdi kɪts |
Capo |
Bonnet |
ˈbɒnɪt |
Đèn phanh |
Brake light |
breɪk laɪt |
Ống thông hơi |
Breather pipe |
ˈbriːðər paɪp |
Cản trước |
Bumpers |
ˈbʌmpərz |
Cửa hông |
Doors |
dɔːrz |
Tấm ốp cửa |
Door trim panel |
dɔːr trɪm ˈpænl |
Ống xả |
Exhaust pipe |
ɪɡˈzɔːst paɪp |
Ốp hông |
Fender |
ˈfendər |
Pháo sáng |
Fender flares |
ˈfendər flɛərz |
Đèn sương mù |
Fog lights |
fɒɡ laɪts |
Bộ cản trước của Ô tô |
Front bumper |
frʌnt ˈbʌmpər |
Cản trước |
Front skirt |
frʌnt skɜːrt |
Nắp bình nhiên liệu |
Filler cap |
ˈfɪlər kæp |
Ống nhiên liệu |
Fuel pipe |
ˈfjuːəl paɪp |
Phao xăng |
Fuel tank and sender unit |
ˈfjuːəl tæŋk ænd ˈsendər ˈjuːnɪt |
Cản bên |
Guard |
ɡɑːrd |
Ga lăng |
Grille |
ɡrɪl |
Khung ga lăng |
Header and nose panels |
ˈhedər ænd noʊz ˈpænlz |
Đèn đầu |
Headlight |
ˈhedlaɪt |
Đèn báo phanh cao |
High-mounted stop lamp |
haɪ maʊntɪd stɒp læmp |
Nắp capo |
Hood |
hʊd |
Nắp tròn đậy trục bánh xe |
Hubcap |
ˈhʌbkæp |
Đèn LED |
LED light |
ˌel iː ˈdiː laɪt |
Biển số xe |
License plate |
ˈlaɪsns pleɪt |
Cảm biến lùi xe Ô tô |
Parking sensor |
ˈpɑːrkɪŋ ˈsensər |
Két nước |
Radiator |
ˈreɪdieɪtər |
Lưới tản nhiệt |
Radiator support |
ˈreɪdieɪtər səˈpɔːrt |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Rain-sensing wiper |
reɪn sensɪŋ ˈwaɪpər |
Cánh đuôi |
Rear diffuser |
rɪər dɪˈfjuːzər |
Cản sau |
Rear skirt |
rɪər skɜːrt |
Thanh khí động ở đuôi xe |
Rear spoiler |
rɪər ˈspoɪlər |
Bộ sấy kính sau |
Rear windshield defogger |
rɪər ˈwɪndʃiːld diːˈfɒɡər |
Công tắc gạt và phun nước kính sau |
Rear windshield wiper |
rɪər ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpər |
Camera lùi |
Rearview camera |
ˈrɪərˌvjuː ˈkæmərə |
Mui xe, nóc xe |
Roof |
ruːf |
Giá nóc xe |
Roof racks |
ruːf ræks |
Thanh đỡ mui xe |
Roof rails |
ruːf reɪlz |
Cánh gió |
Roof spoiler |
ruːf ˈspoɪlər |
Gương chiếu hậu |
Side mirrors |
saɪd ˈmɪrər |
Ốp bên |
Side panels |
saɪd ˈpænl |
Váy bên |
Side skirts |
saɪd skɜːrt |
Bọc gầm |
Skid plates |
skɪd pleɪts |
Cánh lướt gió |
Spoiler |
ˈspoɪlər |
Cản sau |
Step bumper |
step ˈbʌmpər |
Đèn thắng khi xe dừng |
Stop lights |
stɒp laɪt |
Cửa sổ trời |
Sunroof |
ˈsʌnruːf |
Cửa cốp sau |
Tailgate trunk lid |
ˈteɪlɡeɪt trʌŋk lɪd |
Đèn sau |
Taillights |
ˈteɪllaɪts |
Lốp xe |
Tires |
taɪərz |
Đèn soi cốp xe |
Trunk light |
trʌŋk laɪt |
Hệ thống đèn xi nhan |
Turn signals |
tɜːrn ˈsɪɡnlz |
Đỡ va |
Vehicle bumper |
ˈviːɪkl ˈbʌmpər |
Vòm bánh xe |
Wheel arch |
wiːl ɑːrtʃ |
Cần gạt mưa |
Windshield wipers |
ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpərz |
2.4. Máy Móc, Động Cơ – “Giải Mã” Bí Ẩn Bên Trong
Từ Vựng |
Phát Âm |
Ý Nghĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
ABS (Anti-lock Braking System) |
eɪ biː es |
Bộ lọc không khí |
Air filter |
ɛər ˈfɪltər |
Máy phát điện Ô tô |
Alternator |
ˈɔːltərneɪtər |
Trục xe |
Axle |
ˈæksəl |
Khớp nối cầu |
Ball joint |
bɔːl dʒɔɪnt |
Bình ắc quy |
Battery |
ˈbætəri |
Ngàm phanh |
Brake caliper |
breɪk ˈkælɪpər |
Bố thắng |
Brake pads |
breɪk pædz |
Đĩa phanh |
Brake rotor |
breɪk ˈroʊtər |
Hệ thống phanh |
Brake system |
breɪk ˈsɪstəm |
Trục cam |
Camshaft |
ˈkæmʃæft |
Bộ chế hòa khí |
Carburetor |
ˈkɑːrbəreɪtər |
Bộ lọc khí thải |
Catalytic converter |
ˌkætəlˈɪtɪk kənˈvɜːrtər |
Bộ ly hợp |
Clutch |
klʌtʃ |
Hệ thống làm mát |
Cooling system |
ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm |
Ống thở các-te |
Crankcase breather |
ˈkræŋkkeɪs ˈbriːðər |
Trục khuỷu |
Crankshaft |
ˈkræŋkʃæft |
Xy lanh |
Cylinder |
ˈsɪlɪndər |
Khóa vi sai |
Differential |
ˌdɪfəˈrenʃəl |
Bộ chia điện |
Distributor |
dɪˈstrɪbjutər |
Trục láp |
Drive shaft |
draɪv ʃæft |
Bộ tổ hợp vi mạch điện tử |
ECU (Engine Control Unit) |
iː siː juː |
Động cơ |
Engine |
ˈendʒɪn |
Thân máy |
Engine block |
ˈendʒɪn blɒk |
Cổ góp ống xả |
Exhaust manifold |
ɪɡˈzɔːst ˈmænɪfoʊld |
Hệ thống xả |
Exhaust system |
ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm |
Dây đai kéo quạt |
Fan belt |
фæn belt |
Bánh đà |
Flywheel |
ˈflaɪwiːl |
Hệ thống phun xăng điện tử |
Fuel injector |
ˈfjuːəl ɪnˈdʒektər |
Bơm xăng |
Fuel pump |
ˈfjuːəl pʌmp |
Đường ống dẫn nhiên liệu |
Fuel rail |
ˈfjuːəl reɪl |
Bình nhiên liệu |
Fuel tank |
ˈfjuːəl tæŋk |
Bobin đánh lửa |
Ignition coil |
ɪɡˈnɪʃən kɔɪl |
Hệ thống đánh lửa |
Ignition system |
ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm |
Ống nạp |
Intake manifold |
ˈɪnteɪk ˈmænɪfoʊld |
Thiết bị làm mát khí nạp |
Intercooler |
ˌɪntərˈkuːlər |
Mô tơ |
Motor |
ˈmoʊtər |
Bộ giảm thanh |
Muffler |
ˈmʌflər |
Hệ thống chẩn đoán trên xe |
OBD (On-Board Diagnostics) system |
oʊ biː diː |
Lọc dầu động cơ |
Oil filter |
ɔɪl ˈfɪltər |
Bơm dầu |
Oil pump |
ɔɪl pʌmp |
Pít tông |
Piston |
ˈpɪstən |
Bơm trợ lực lái |
Power steering pump |
ˈpaʊər ˈstɪərɪŋ pʌmp |
Hệ thống truyền động |
Powertrain |
ˈpaʊərtreɪn |
Két nước |
Radiator core |
ˈreɪdieɪtər kɔːr |
Đai truyền động |
Serpentine belt |
ˈsɜːrpəntiːn belt |
Bộ giảm chấn |
Shock absorber |
ʃɒk əbˈzɔːrbər |
Van điện từ |
Solenoid valve |
ˈsoʊlənɔɪd vælv |
Bugi |
Spark plugs |
spɑːrk plʌɡ |
Thanh cân bằng |
Strut bar/ Sway bar |
strʌt bɑːr/ sweɪ bɑːr |
Bộ siêu nạp |
Supercharger |
ˈsuːpərˌtʃɑːrdʒər |
Hệ thống treo |
Suspension system |
səˈspenʃən ˈsɪstəm |
Thân bướm ga |
Throttle body |
ˈθrɒtl ˈbɒdi |
Rô tuyn |
Tie rod |
taɪ rɒd |
Dây cam |
Timing belt |
ˈtaɪmɪŋ belt |
Dây xích truyền động trục cam |
Timing chain |
ˈtaɪmɪŋ tʃeɪn |
Bộ biến mô |
Torque converter |
tɔːrk kənˈvɜːrtər |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Traction control system |
ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm |
Turbo tăng áp |
Turbocharger |
ˈtɜːrboʊˌtʃɑːrdʒər |
Bơm nước |
Water pump |
ˈwɔːtər pʌmp |
2.5. Thông Số Kỹ Thuật – Nắm Bắt “Ngôn Ngữ” Của Những Con Số
Từ Vựng |
Phát Âm |
Ý Nghĩa |
Chiều dài tổng thể |
Length |
leŋθ |
Chiều rộng |
Width |
wɪdθ |
Chiều cao |
Height |
haɪt |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase |
ˈwiːlbeɪs |
Bán kính vòng quay |
Turning radius |
ˈtɜːrnɪŋ ˈreɪdiəs |
Dung tích khoang hành lý |
Boot space |
buːt speɪs |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance |
ɡraʊnd ˈklɪərəns |
Trọng lượng không tải |
Kerb weight |
kɜːrb weɪt |
Số lượng xi lanh |
Numbers of cylinders |
ˈnʌmbərz əv ˈsɪlɪndərz |
Số lượng van |
Numbers of valves |
ˈnʌmbərz əv vælvz |
Hệ thống truyền động van |
Valvetrain type |
ˈvælveˌtreɪn taɪp |
Dung tích xi lanh |
Displacement |
dɪsˈpleɪsmənt |
Tốc độ tại mô men xoắn cực đại |
Max torque speed |
mæks tɔːrk spiːd |
Công suất tối đa |
Max power |
mæks ˈpaʊər |
Hệ thống truyền động |
Drivetrain type |
ˈdraɪvˌtreɪn taɪp |
Hộp số |
Transmission |
trænzˈmɪʃən |
Hệ thống treo trước |
Front suspension |
frʌnt səˈspenʃən |
Hệ thống treo sau |
Rear suspension |
rɪər səˈspenʃən |
Kích cỡ lốp |
Tyre size |
taɪər saɪz |
Kích cỡ & loại phanh |
Brakes (type & size) |
breɪks |
2.6. Hệ Thống Xe – Hiểu Rõ “Trái Tim” Của Xe
Từ Vựng |
Phát Âm |
Ý Nghĩa |
Hệ thống điều hòa |
Air conditioning system |
ɛər kənˈdɪʃənɪŋ ˈsɪstəm |
Hệ thống phanh |
Brake system |
breɪk ˈsɪstəm |
Hệ thống làm mát |
Cooling system |
ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm |
Hệ thống điện |
Electrical system |
ɪˈlektrɪkəl ˈsɪstəm |
Hệ thống kiểm soát khí thải |
Emission control system |
ɪˈmɪʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm |
Hệ thống xả |
Exhaust system |
ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Fuel injection system |
ˈfjuːəl ɪnˈdʒekʃən ˈsɪstəm |
Hệ thống nhiên liệu |
Fuel system |
ˈfjuːəl ˈsɪstəm |
Hệ thống đánh lửa |
Ignition system |
ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm |
Hệ thống đèn chiếu sáng |
Lighting system |
ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm |
Hệ thống chẩn đoán trên xe |
On-board diagnostics system |
ɒn bɔːrd ˌdaɪəɡˈnɒstɪks ˈsɪstəm |
Hệ thống truyền động |
Powertrain system |
ˈpaʊərtreɪn ˈsɪstəm |
Hệ thống lái |
Steering system |
ˈstɪərɪŋ ˈsɪstəm |
Hệ thống treo |
Suspension system |
səˈspenʃən ˈsɪstəm |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Traction control system |
ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm |
3. “Giải Mã” Ký Hiệu Viết Tắt
Từ Viết Tắt |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Dịch |
ABS |
Anti-lock Brake System |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
AC |
Air Conditioning |
Hệ thống điều hòa không khí |
ASR |
Anti-Slip Regulation |
Hệ thống chống trơn trượt |
AWD |
All-Wheel Drive |
Dẫn động tất cả các bánh |
DTC |
Diagnostic Trouble Code |
Mã sự cố chẩn đoán |
EBD |
Electronic Brake force Distribution |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
ECU |
Engine Control Unit |
Bộ tổ hợp vi mạch điện tử |
EPS |
Electronic Power Steering |
Hệ thống lái trợ lực điện |
ESC |
Electronic Stability Control |
Hệ thống cân bằng điện tử |
GPS |
Global Positioning System |
Hệ thống định vị toàn cầu |
HUD |
Heads-Up Display |
Hệ thống hiển thị trên kính chắn gió |
LSD |
Limited Slip Differential |
Bộ vi sai hạn chế trượt |
MAF |
Mass Air Flow |
Cảm biến đo lưu lượng khí nạp |
OBD |
On-Board Diagnostics |
Hệ thống chẩn đoán lỗi |
OHC |
Overhead Camshaft |
Cơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh |
PDC |
Park Distance Control |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
RPM |
Revolutions Per Minute |
Vòng/phút |
TCMS |
Transmission Control Module |
Hộp điều khiển hộp số |
TPMS |
Tire Pressure Monitoring System |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
VVT |
Variable Valve Timing |
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
4. Tự Tin Giao Tiếp Với Mẫu Câu “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
- Can you please check the engine oil level and let me know if it needs to be topped up? (Bạn có thể vui lòng kiểm tra mức dầu động cơ và cho tôi biết có cần phải bổ sung thêm không?)
- How often should I have the brakes inspected and replaced? (Tôi nên kiểm tra và thay thế phanh bao lâu một lần?)
- I would like to schedule a maintenance service for my vehicle. Do you have any available slots next week? (Tôi muốn đặt lịch bảo dưỡng cho xe của mình. Bạn có lịch trống vào tuần tới không?)
- Could you explain to me the function of the ABS system in my car? (Bạn có thể giải thích giúp tôi chức năng của hệ thống ABS trên xe của tôi không?)
- Is there a warranty for the battery in this electric vehicle? (Có bảo hành cho bình ắc quy trong xe điện này không?)
- Can you recommend the best tire brand for all-season performance? (Bạn có thể giới thiệu thương hiệu lốp xe tốt nhất dùng cho mọi mùa không?)
- What type of fuel should I use for this particular model? (Tôi nên sử dụng loại nhiên liệu nào cho mẫu xe này?)
- How long does it typically take to replace a transmission in a front-wheel drive vehicle? (Thông thường mất bao lâu để thay hộp số ở xe dẫn động cầu trước?)
- Are there any updates or recalls for my vehicle’s software system? (Có bất kỳ bản cập nhật hoặc thu hồi nào cho hệ thống phần mềm trên xe của tôi không?)
- I’m experiencing a strange noise coming from under the hood. Could you take a look and diagnose the issue? (Tôi nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ dưới mui xe. Bạn có thể xem và chẩn đoán vấn đề không?)
VISCO – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Ngành Ô Tô
VISCO tin rằng với cẩm nang bổ ích này, bạn đã sẵn sàng tự tin “chinh chiến” trong thế giới tiếng Anh chuyên ngành Ô tô. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật những kiến thức bổ ích và “nâng cấp” trình độ tiếng Anh của bạn nhé!