Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô: Cẩm Nang Bỏ Túi Cho Kỹ Sư Tương Lai

thumbnailb

Ngành công nghiệp Ô tô đang bứt phá ngoạn mục trên đường đua công nghệ. Giữa “trận địa” đầy sôi động này, tiếng Anh chuyên ngành Ô tô nổi lên như một vũ khí tối thượng, là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho các kỹ sư tương lai.

Bạn khao khát chinh phục những đỉnh cao trong lĩnh vực đầy tiềm năng này? Hãy cùng VISCO trang bị ngay cho mình bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô “chất lừ” nhất, sẵn sàng bứt phá mọi giới hạn!

Khám Phá Thế Giới Ô Tô Bằng Tiếng Anh

1. Automotive Engineering: Ngành Học Của Tương Lai

“Automotive Engineering” – cụm từ đã quá quen thuộc với những ai đam mê thế giới xe cộ. Nhưng bạn có biết, ngành học đầy triển vọng này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như:

  • Vehicle Engineering: Bao hàm kiến thức rộng hơn, không chỉ giới hạn ở Ô tô mà còn mở rộng sang các loại xe khác như xe tải, xe buýt và xe máy.
  • Automobile Engineering: Tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng với ý nghĩa tương đương với Automotive Engineering.

2. Bỏ Túi Ngay Bộ Từ Vựng “Xịn Xò” Nhất

2.1. Các Loại Xe Trong Tiếng Anh

Loại Xe Tiếng Anh Giải Thích
Xe mui trần Convertible Loại Ô tô với phần mui có thể đóng mở linh hoạt.
Hatchback Hatchback Biến thể nhỏ gọn của sedan hoặc coupe, kết hợp chở người và hàng hóa linh hoạt nhờ khoang hành lý rộng rãi.
Xe Jeep Jeep Mẫu xe việt dã “huyền thoại” với kích thước nhỏ gọn, thách thức mọi địa hình hiểm trở.
Xe Limousine Limousine Dòng xe “sang chảnh” với kích thước đồ sộ, thiết kế khoang hành khách và khoang lái riêng biệt.
Xe Van Minivan Xe gia đình lý tưởng với 5-7 chỗ ngồi, khoang nội thất rộng rãi và thiết kế tiện dụng.
Xe bán tải Pickup truck Xe kết hợp hoàn hảo giữa cabin kín đáo và thùng chở hàng phía sau, lý tưởng cho cả nhu cầu cá nhân và kinh doanh.
Xe Sedan Sedan Dòng xe phổ biến với mui kín, thân xe chia 3 khoang riêng biệt: động cơ, hành khách và hành lý.
Xe thể thao Sports car Dòng xe dành cho những ai đam mê tốc độ và trải nghiệm lái xe đầy phấn khích.
Xe Wagon Station wagon Biến thể của sedan với mui và thân xe dài hơn, cửa cốp gần như thẳng đứng, tối ưu không gian chở hàng.
Xe tải Truck “Ông vua đường trường” chuyên chở hàng hóa với tải trọng lớn.
Xe thể thao đa dụng SUV (Sport Utility Vehicle) Sự kết hợp hoàn hảo giữa khung gầm xe tải mạnh mẽ và tiện nghi của một chiếc xe gia đình.
Coupe Coupe Mẫu xe 2 cửa, 2 chỗ ngồi, thiết kế thể thao với phần mui kéo dài đến đuôi xe, thường sở hữu động cơ mạnh mẽ.
Xe bình dân cỡ vừa Compact car Phân khúc xe sôi động nhất, đáp ứng đa dạng nhu cầu di chuyển từ nông thôn đến thành thị.
Xe lai Hybrid car Công nghệ đột phá kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện, mang đến hiệu quả nhiên liệu tối ưu.
Xe cổ điển Vintage car Những “chứng nhân lịch sử” với giá trị vượt thời gian.

2.2. Nội Thất Ô Tô – “Bật Mí” Tên Gọi Bằng Tiếng Anh

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Bàn đạp ga Accelerator/ gas pedal ækˈseləreɪtər/ ɡæs ˈpedl
Túi khí Air bags ɛər bæɡz
Cửa gió điều hòa Air vent/ Air ventilation ɛər vent/ ɛər ventɪˈleɪʃən
Cái tựa tay Armrest ˈɑːrmrest
Bàn đạp phanh Brake pedal breɪk ˈpedl
Thảm Carpet ˈkɑːrpɪt
Bàn đạp ly hợp Clutch klʌtʃ
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise control kruːz kənˈtroʊl
Cái giữ ly Cup or beverage holder kʌp ɔːr ˈbevərɪdʒ ˈhoʊldər
Táp lô Dashboard/ Dash mats ˈdæʃbɔːrd/ dæʃ mæts
Hệ thống làm tan băng Defroster diːˈfrɒstər
Tay mở cửa Door handle dɔːr ˈhændl
Khóa cửa Door lock dɔːr lɒk
Ghế bên tài Driver seat ˈdraɪvər siːt
Thắng tay khẩn cấp Emergency brake (parking brake) ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk (ˈpɑːrkɪŋ breɪk)
Phanh tay Emergency brake handle ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk ˈhændl
Công tắc đèn ưu tiên Emergency flashers ɪˈmɜːrdʒənsi ˈflæʃərz
Giá kê chân Footrest ˈfʊtrest
Đồng hồ mức nhiên liệu Fuel gauge ˈfjuːəl ɡeɪdʒ
Bình xăng Gas tank ɡæs tæŋk
Cần sang số Gear lever/ gear shift ɡɪər ˈliːvər/ ɡɪər ʃɪft
Ngăn chứa đồ Glove compartment/ Glove box ɡlʌv kəmˈpɑːrtmənt/ ɡlʌv bɒks
Định vị toàn cầu GPS ˌdʒiː piː ˈes
Trần xe Headliner ˈhedˌlaɪnər
Tựa đầu Headrest ˈhedrest
Máy sưởi Heater ˈhiːtər
Còi Horn hɔːrn
Ổ khóa Ignition ɪɡˈnɪʃən
Công tắc máy (công tắc đánh lửa) Ignition key ɪɡˈnɪʃən kiː
Đệm đỡ thắt lưng Lumbar support ˈlʌmbɑːr səˈpɔːrt
Bộ tiêu âm Muffler ˈmʌflər
Công tơ mét Odometer oʊˈdɒmɪtər
Ghế bên phụ Passenger seat ˈpæsɪndʒər siːt
Ổ cắm điện Power outlet ˈpaʊər ˈaʊtlet
Bảng điều khiển cửa sổ và lock cửa Power window/ door lock controls ˈpaʊər ˈwɪndoʊ/ dɔːr lɒk kənˈtroʊlz
Đầu radio/ CD Radio/ CD player ˈreɪdioʊ/ ˌsiː ˈdiː ˈpleɪər
Ghế ngả Rear-seat recliner ɪər siːt rɪˈklaɪn
Gương chiếu hậu trong Rear view mirror rɪər vjuː ˈmɪrər
Đồng hồ vòng tua Rev counter rev ˈkaʊntər
Đai an toàn Seat belt siːt belt
Khung ghế ngồi Seat cover siːt ˈkʌvər
Yên xe Seat mesh insulation siːt meʃ ˌɪnsəˈleɪʃən
Chất liệu làm nội thất Shoddy material ˈʃɒdi məˈtɪəriəl
Dây an toàn sau lưng Shoulder harness ˈʃoʊldər ˈhɑːrnɪs
Gương chiếu hậu ngoài xe Side-view mirror saɪd vjuː ˈmɪrər
Đồng hồ tốc độ Speedometer spiːˈdɒmɪtər
Trụ lái Steering column ˈstɪərɪŋ ˈkɒləm
Vô lăng Steering wheel ˈstɪərɪŋ wiːl
Cần số Stick shift stɪk ʃɪft
Tấm chắn nắng Sun visors sʌn ˈvaɪzər
Đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ Tachometer təˈkɒmɪtər
Máy phát cát-sét Tape deck teɪp dek
Đồng hồ nhiệt độ Temperature Gauge ˈtemprətʃər ɡeɪdʒ
Cần sang số Transmission/ Stick shift trænzˈmɪʃən/ stɪk ʃɪft
Đèn báo xi nhan Turn signal indicator tɜːrn ˈsɪɡnl ˈɪndɪkeɪtər
Họng gió máy lạnh Vent vent
Điều khiển điều hòa Ventilation control ˌventɪˈleɪʃən kənˈtroʊl
Cần gạt mưa Windscreen wiper/ windshield wiper ˈwɪndskriːn ˈwaɪpər/ ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpər
Kính chắn gió Windscreen/ windshield ˈwɪndskriːn/ ˈwɪndʃiːld

2.3. Ngoại Thất Ô Tô – Nâng Tầm Phong Cách Với Từ Vựng “Chất”

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Dàn nóng A/C condenser eɪ siː kənˈdensər
Bánh xe hợp kim Alloy wheels ˈælɔɪ wiːlz
Ăng ten Antenna ænˈtenə
Đèn chiếu sáng phía trước tự động Automatic Headlight On (AHO) ˌɔːtəˈmætɪk ˈhedlaɪt ɒn
Tấm ốp Body cladding ˈbɒdi klædɪŋ
Cản độ Body kits ˈbɒdi kɪts
Capo Bonnet ˈbɒnɪt
Đèn phanh Brake light breɪk laɪt
Ống thông hơi Breather pipe ˈbriːðər paɪp
Cản trước Bumpers ˈbʌmpərz
Cửa hông Doors dɔːrz
Tấm ốp cửa Door trim panel dɔːr trɪm ˈpænl
Ống xả Exhaust pipe ɪɡˈzɔːst paɪp
Ốp hông Fender ˈfendər
Pháo sáng Fender flares ˈfendər flɛərz
Đèn sương mù Fog lights fɒɡ laɪts
Bộ cản trước của Ô tô Front bumper frʌnt ˈbʌmpər
Cản trước Front skirt frʌnt skɜːrt
Nắp bình nhiên liệu Filler cap ˈfɪlər kæp
Ống nhiên liệu Fuel pipe ˈfjuːəl paɪp
Phao xăng Fuel tank and sender unit ˈfjuːəl tæŋk ænd ˈsendər ˈjuːnɪt
Cản bên Guard ɡɑːrd
Ga lăng Grille ɡrɪl
Khung ga lăng Header and nose panels ˈhedər ænd noʊz ˈpænlz
Đèn đầu Headlight ˈhedlaɪt
Đèn báo phanh cao High-mounted stop lamp haɪ maʊntɪd stɒp læmp
Nắp capo Hood hʊd
Nắp tròn đậy trục bánh xe Hubcap ˈhʌbkæp
Đèn LED LED light ˌel iː ˈdiː laɪt
Biển số xe License plate ˈlaɪsns pleɪt
Cảm biến lùi xe Ô tô Parking sensor ˈpɑːrkɪŋ ˈsensər
Két nước Radiator ˈreɪdieɪtər
Lưới tản nhiệt Radiator support ˈreɪdieɪtər səˈpɔːrt
Cảm biến gạt mưa tự động Rain-sensing wiper reɪn sensɪŋ ˈwaɪpər
Cánh đuôi Rear diffuser rɪər dɪˈfjuːzər
Cản sau Rear skirt rɪər skɜːrt
Thanh khí động ở đuôi xe Rear spoiler rɪər ˈspoɪlər
Bộ sấy kính sau Rear windshield defogger rɪər ˈwɪndʃiːld diːˈfɒɡər
Công tắc gạt và phun nước kính sau Rear windshield wiper rɪər ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpər
Camera lùi Rearview camera ˈrɪərˌvjuː ˈkæmərə
Mui xe, nóc xe Roof ruːf
Giá nóc xe Roof racks ruːf ræks
Thanh đỡ mui xe Roof rails ruːf reɪlz
Cánh gió Roof spoiler ruːf ˈspoɪlər
Gương chiếu hậu Side mirrors saɪd ˈmɪrər
Ốp bên Side panels saɪd ˈpænl
Váy bên Side skirts saɪd skɜːrt
Bọc gầm Skid plates skɪd pleɪts
Cánh lướt gió Spoiler ˈspoɪlər
Cản sau Step bumper step ˈbʌmpər
Đèn thắng khi xe dừng Stop lights stɒp laɪt
Cửa sổ trời Sunroof ˈsʌnruːf
Cửa cốp sau Tailgate trunk lid ˈteɪlɡeɪt trʌŋk lɪd
Đèn sau Taillights ˈteɪllaɪts
Lốp xe Tires taɪərz
Đèn soi cốp xe Trunk light trʌŋk laɪt
Hệ thống đèn xi nhan Turn signals tɜːrn ˈsɪɡnlz
Đỡ va Vehicle bumper ˈviːɪkl ˈbʌmpər
Vòm bánh xe Wheel arch wiːl ɑːrtʃ
Cần gạt mưa Windshield wipers ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpərz

2.4. Máy Móc, Động Cơ – “Giải Mã” Bí Ẩn Bên Trong

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti-lock Braking System) eɪ biː es
Bộ lọc không khí Air filter ɛər ˈfɪltər
Máy phát điện Ô tô Alternator ˈɔːltərneɪtər
Trục xe Axle ˈæksəl
Khớp nối cầu Ball joint bɔːl dʒɔɪnt
Bình ắc quy Battery ˈbætəri
Ngàm phanh Brake caliper breɪk ˈkælɪpər
Bố thắng Brake pads breɪk pædz
Đĩa phanh Brake rotor breɪk ˈroʊtər
Hệ thống phanh Brake system breɪk ˈsɪstəm
Trục cam Camshaft ˈkæmʃæft
Bộ chế hòa khí Carburetor ˈkɑːrbəreɪtər
Bộ lọc khí thải Catalytic converter ˌkætəlˈɪtɪk kənˈvɜːrtər
Bộ ly hợp Clutch klʌtʃ
Hệ thống làm mát Cooling system ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm
Ống thở các-te Crankcase breather ˈkræŋkkeɪs ˈbriːðər
Trục khuỷu Crankshaft ˈkræŋkʃæft
Xy lanh Cylinder ˈsɪlɪndər
Khóa vi sai Differential ˌdɪfəˈrenʃəl
Bộ chia điện Distributor dɪˈstrɪbjutər
Trục láp Drive shaft draɪv ʃæft
Bộ tổ hợp vi mạch điện tử ECU (Engine Control Unit) iː siː juː
Động cơ Engine ˈendʒɪn
Thân máy Engine block ˈendʒɪn blɒk
Cổ góp ống xả Exhaust manifold ɪɡˈzɔːst ˈmænɪfoʊld
Hệ thống xả Exhaust system ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm
Dây đai kéo quạt Fan belt фæn belt
Bánh đà Flywheel ˈflaɪwiːl
Hệ thống phun xăng điện tử Fuel injector ˈfjuːəl ɪnˈdʒektər
Bơm xăng Fuel pump ˈfjuːəl pʌmp
Đường ống dẫn nhiên liệu Fuel rail ˈfjuːəl reɪl
Bình nhiên liệu Fuel tank ˈfjuːəl tæŋk
Bobin đánh lửa Ignition coil ɪɡˈnɪʃən kɔɪl
Hệ thống đánh lửa Ignition system ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm
Ống nạp Intake manifold ˈɪnteɪk ˈmænɪfoʊld
Thiết bị làm mát khí nạp Intercooler ˌɪntərˈkuːlər
Mô tơ Motor ˈmoʊtər
Bộ giảm thanh Muffler ˈmʌflər
Hệ thống chẩn đoán trên xe OBD (On-Board Diagnostics) system oʊ biː diː
Lọc dầu động cơ Oil filter ɔɪl ˈfɪltər
Bơm dầu Oil pump ɔɪl pʌmp
Pít tông Piston ˈpɪstən
Bơm trợ lực lái Power steering pump ˈpaʊər ˈstɪərɪŋ pʌmp
Hệ thống truyền động Powertrain ˈpaʊərtreɪn
Két nước Radiator core ˈreɪdieɪtər kɔːr
Đai truyền động Serpentine belt ˈsɜːrpəntiːn belt
Bộ giảm chấn Shock absorber ʃɒk əbˈzɔːrbər
Van điện từ Solenoid valve ˈsoʊlənɔɪd vælv
Bugi Spark plugs spɑːrk plʌɡ
Thanh cân bằng Strut bar/ Sway bar strʌt bɑːr/ sweɪ bɑːr
Bộ siêu nạp Supercharger ˈsuːpərˌtʃɑːrdʒər
Hệ thống treo Suspension system səˈspenʃən ˈsɪstəm
Thân bướm ga Throttle body ˈθrɒtl ˈbɒdi
Rô tuyn Tie rod taɪ rɒd
Dây cam Timing belt ˈtaɪmɪŋ belt
Dây xích truyền động trục cam Timing chain ˈtaɪmɪŋ tʃeɪn
Bộ biến mô Torque converter tɔːrk kənˈvɜːrtər
Hệ thống kiểm soát lực kéo Traction control system ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm
Turbo tăng áp Turbocharger ˈtɜːrboʊˌtʃɑːrdʒər
Bơm nước Water pump ˈwɔːtər pʌmp

2.5. Thông Số Kỹ Thuật – Nắm Bắt “Ngôn Ngữ” Của Những Con Số

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Chiều dài tổng thể Length leŋθ
Chiều rộng Width wɪdθ
Chiều cao Height haɪt
Chiều dài cơ sở Wheelbase ˈwiːlbeɪs
Bán kính vòng quay Turning radius ˈtɜːrnɪŋ ˈreɪdiəs
Dung tích khoang hành lý Boot space buːt speɪs
Khoảng sáng gầm xe Ground clearance ɡraʊnd ˈklɪərəns
Trọng lượng không tải Kerb weight kɜːrb weɪt
Số lượng xi lanh Numbers of cylinders ˈnʌmbərz əv ˈsɪlɪndərz
Số lượng van Numbers of valves ˈnʌmbərz əv vælvz
Hệ thống truyền động van Valvetrain type ˈvælveˌtreɪn taɪp
Dung tích xi lanh Displacement dɪsˈpleɪsmənt
Tốc độ tại mô men xoắn cực đại Max torque speed mæks tɔːrk spiːd
Công suất tối đa Max power mæks ˈpaʊər
Hệ thống truyền động Drivetrain type ˈdraɪvˌtreɪn taɪp
Hộp số Transmission trænzˈmɪʃən
Hệ thống treo trước Front suspension frʌnt səˈspenʃən
Hệ thống treo sau Rear suspension rɪər səˈspenʃən
Kích cỡ lốp Tyre size taɪər saɪz
Kích cỡ & loại phanh Brakes (type & size) breɪks

2.6. Hệ Thống Xe – Hiểu Rõ “Trái Tim” Của Xe

Từ Vựng Phát Âm Ý Nghĩa
Hệ thống điều hòa Air conditioning system ɛər kənˈdɪʃənɪŋ ˈsɪstəm
Hệ thống phanh Brake system breɪk ˈsɪstəm
Hệ thống làm mát Cooling system ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm
Hệ thống điện Electrical system ɪˈlektrɪkəl ˈsɪstəm
Hệ thống kiểm soát khí thải Emission control system ɪˈmɪʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm
Hệ thống xả Exhaust system ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm
Hệ thống phun nhiên liệu Fuel injection system ˈfjuːəl ɪnˈdʒekʃən ˈsɪstəm
Hệ thống nhiên liệu Fuel system ˈfjuːəl ˈsɪstəm
Hệ thống đánh lửa Ignition system ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm
Hệ thống đèn chiếu sáng Lighting system ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm
Hệ thống chẩn đoán trên xe On-board diagnostics system ɒn bɔːrd ˌdaɪəɡˈnɒstɪks ˈsɪstəm
Hệ thống truyền động Powertrain system ˈpaʊərtreɪn ˈsɪstəm
Hệ thống lái Steering system ˈstɪərɪŋ ˈsɪstəm
Hệ thống treo Suspension system səˈspenʃən ˈsɪstəm
Hệ thống kiểm soát lực kéo Traction control system ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm

3. “Giải Mã” Ký Hiệu Viết Tắt

Từ Viết Tắt Từ Vựng Tiếng Anh Dịch
ABS Anti-lock Brake System Hệ thống chống bó cứng phanh
AC Air Conditioning Hệ thống điều hòa không khí
ASR Anti-Slip Regulation Hệ thống chống trơn trượt
AWD All-Wheel Drive Dẫn động tất cả các bánh
DTC Diagnostic Trouble Code Mã sự cố chẩn đoán
EBD Electronic Brake force Distribution Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
ECU Engine Control Unit Bộ tổ hợp vi mạch điện tử
EPS Electronic Power Steering Hệ thống lái trợ lực điện
ESC Electronic Stability Control Hệ thống cân bằng điện tử
GPS Global Positioning System Hệ thống định vị toàn cầu
HUD Heads-Up Display Hệ thống hiển thị trên kính chắn gió
LSD Limited Slip Differential Bộ vi sai hạn chế trượt
MAF Mass Air Flow Cảm biến đo lưu lượng khí nạp
OBD On-Board Diagnostics Hệ thống chẩn đoán lỗi
OHC Overhead Camshaft Cơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh
PDC Park Distance Control Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
RPM Revolutions Per Minute Vòng/phút
TCMS Transmission Control Module Hộp điều khiển hộp số
TPMS Tire Pressure Monitoring System Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
VVT Variable Valve Timing Hệ thống điều khiển van biến thiên

4. Tự Tin Giao Tiếp Với Mẫu Câu “Chuẩn Không Cần Chỉnh”

  • Can you please check the engine oil level and let me know if it needs to be topped up? (Bạn có thể vui lòng kiểm tra mức dầu động cơ và cho tôi biết có cần phải bổ sung thêm không?)
  • How often should I have the brakes inspected and replaced? (Tôi nên kiểm tra và thay thế phanh bao lâu một lần?)
  • I would like to schedule a maintenance service for my vehicle. Do you have any available slots next week? (Tôi muốn đặt lịch bảo dưỡng cho xe của mình. Bạn có lịch trống vào tuần tới không?)
  • Could you explain to me the function of the ABS system in my car? (Bạn có thể giải thích giúp tôi chức năng của hệ thống ABS trên xe của tôi không?)
  • Is there a warranty for the battery in this electric vehicle? (Có bảo hành cho bình ắc quy trong xe điện này không?)
  • Can you recommend the best tire brand for all-season performance? (Bạn có thể giới thiệu thương hiệu lốp xe tốt nhất dùng cho mọi mùa không?)
  • What type of fuel should I use for this particular model? (Tôi nên sử dụng loại nhiên liệu nào cho mẫu xe này?)
  • How long does it typically take to replace a transmission in a front-wheel drive vehicle? (Thông thường mất bao lâu để thay hộp số ở xe dẫn động cầu trước?)
  • Are there any updates or recalls for my vehicle’s software system? (Có bất kỳ bản cập nhật hoặc thu hồi nào cho hệ thống phần mềm trên xe của tôi không?)
  • I’m experiencing a strange noise coming from under the hood. Could you take a look and diagnose the issue? (Tôi nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ dưới mui xe. Bạn có thể xem và chẩn đoán vấn đề không?)

VISCO – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Ngành Ô Tô

VISCO tin rằng với cẩm nang bổ ích này, bạn đã sẵn sàng tự tin “chinh chiến” trong thế giới tiếng Anh chuyên ngành Ô tô. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật những kiến thức bổ ích và “nâng cấp” trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *