Bạn là sinh viên đang chập chững bước vào ngành kiểm toán, hay bạn đang tìm hiểu về lĩnh vực đầy thử thách nhưng không kém phần hấp dẫn này? Dù bạn là ai, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành là bước đệm tiên quyết để chinh phục mọi khó khăn.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn “từ điển bỏ túi” với những thuật ngữ kiểm toán thông dụng nhất, được biên soạn một cách dễ hiểu và gần gũi nhất. Hãy cùng khám phá thế giới kiểm toán qua lăng kính ngôn từ đầy thú vị nhé!
Kiểm Toán Là Gì? – Lời Giải Đơn Giản & Dễ Hiểu
Kiểm toán giống như một “cận vệ” tài chính, luôn đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh diễn ra minh bạch và trung thực. Kiểm toán viên, với vai trò “thám tử”, sẽ sử dụng các kỹ thuật chuyên môn để kiểm tra, đánh giá và báo cáo về “sức khỏe” tài chính của một doanh nghiệp.
“Bỏ Túi” Ngay Lượng Từ Vựng “Khủng” – Nâng Tầm Giao Tiếp Chuyên Ngành
Từ Vựng Kiểm Toán Thông Dụng – Tiếng Anh & Tiếng Việt “Song Hành”
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Auditor | /ˈɔːdɪtə/ | Kiểm toán viên |
Audit Report | /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːt/ | Báo cáo kiểm toán |
Audit Evidence | /ˈɔːdɪt ˈɛvɪdᵊns/ | Bằng chứng kiểm toán |
Audit Procedure | /ˈɔːdɪt prəˈsiːʤə/ | Quy trình kiểm toán |
Audit Standard | /ˈɔːdɪt ˈstændəd/ | Chuẩn mực kiểm toán |
Audit Trail | /ˈɔːdɪt treɪl/ | Kiểm toán truy nguyên |
Thuật Ngữ Chuyên Ngành – Nắm Chắc Để Tự Tin “Thảo Luận”
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Adjusting Journal Entries (AJEs) | – | Bảng tổng hợp bút toán điều chỉnh |
Internal Control over Financial Reporting (ICFR) | – | Kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính |
Cụm Từ “Đắt Giá” – Tăng Sức Thuyết Phục Cho Bài Nói
Cụm Từ | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Advanced payment to suppliers | /ədˈvɑːnst ˈpeɪmənt tuː səˈplaɪəz/ | Trả trước cho người bán |
Aged trial balance of accounts receivable | /eɪʤd traɪəl ˈbælᵊns ɒv əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/ | Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ |
Tự Tin Giao Tiếp – Mẫu Câu “Gỡ Rối” Mọi Tình Huống
- Bạn muốn tìm hiểu rõ hơn về quy trình kiểm toán? Hãy thử câu hỏi: “Could you please explain the audit procedure in more detail?”.
- Bạn muốn báo cáo về một sai sót? Hãy diễn đạt: “We have identified a significant control deficiency in the inventory management system”.
Học Từ Vựng Hiệu Quả – Bí Kíp “Nằm Lòng” Mọi Thuật Ngữ
- Sách Chuyên Ngành: “Auditing and Assurance Services: An Integrated Approach” – tài liệu kinh điển cho người mới bắt đầu.
- Khóa Học Trực Tuyến: Khóa học “Audit Fundamentals” trên Coursera – lựa chọn hoàn toàn miễn phí và chất lượng.
- Tài Liệu Tham Khảo Trực Tuyến: AccountingCoach (www.accountingcoach.com), Investopedia (www.investopedia.com) – kho kiến thức khổng lồ với cách diễn giải dễ hiểu.
- Từ Điển Chuyên Ngành: Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary – người bạn đồng hành không thể thiếu.
Kết Luận:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành kiểm toán là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho bạn. Hãy tự tin sử dụng “kim chỉ nam” này để chinh phục mọi thử thách và gặt hái thành công trong lĩnh vực đầy tiềm năng này!