Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao người bản xứ lại nói tiếng Anh hay đến vậy? Bí mật nằm ở trọng âm đấy! Khác với tiếng Việt, tiếng Anh sử dụng trọng âm để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và phân biệt nghĩa của từ. Hiểu rõ quy tắc trọng âm không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn mà còn nâng tầm khả năng giao tiếp lên một tầm cao mới.
Hôm nay, VISCO sẽ chia sẻ những bí kíp và quy tắc “vàng” để bạn tự tin xác định trọng âm của từ, mở ra cánh cửa chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả.
Trọng Âm Là Gì? Vai Trò Của Trọng Âm Trong Tiếng Anh
Trọng âm là âm tiết được đọc nhấn mạnh hơn, to hơn, dài hơn và rõ hơn so với các âm tiết còn lại trong một từ. Trong từ điển, trọng âm được ký hiệu bằng dấu phẩy (‘) đặt trước âm tiết đó.
Ví dụ:
- ‘com.pli.ca.ted /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/
Trọng âm đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, cụ thể là:
- Phát âm chuẩn, tạo ngữ điệu tự nhiên: Giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ.
- Phân biệt nghĩa của từ: Nhiều từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào trọng âm.
Ví dụ:
- ‘de.sert (n): sa mạc
- de‘sert (v): rời bỏ
13 Quy Tắc Xác Định Trọng Âm “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
Để giúp bạn dễ dàng xác định trọng âm, VISCO đã tổng hợp 13 quy tắc trọng âm cơ bản được áp dụng phổ biến nhất. Hãy cùng khám phá nhé!
Lưu ý: Đây là những quy tắc chung, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ.
Quy Tắc 1: Danh từ 2 âm tiết => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
- ‘child.ren
- ‘hobb.y
- ‘hab.it
Ngoại lệ:
- ad‘vice
- ma‘chine
Quy Tắc 2: Tính từ 2 âm tiết => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
- ‘ba.sic
- ‘bu.sy
- ‘hand.some
Ngoại lệ:
- a‘lone
- a‘mazed
Quy Tắc 3: Danh từ ghép => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
- ‘birth.day
- ‘air.port
- ‘book.shop
Quy Tắc 4: Tính từ ghép => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
- ‘air.sick
- ‘home.sick
- ‘car.sick
Ngoại lệ:
- duty-‘free
- snow-‘white
Quy Tắc 5: Động từ 2 âm tiết => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Ví dụ:
- be‘gin
- be‘come
- for‘get
Ngoại lệ:
- ‘an.swer
- ‘en.ter
Quy Tắc 6: Động từ ghép => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Ví dụ:
- be‘come
- under‘stand
Quy Tắc 7: Trọng âm rơi vào các vần sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self
Ví dụ:
- e‘vent
- sub‘tract
- pro‘test
Quy Tắc 8: Trọng âm rơi vào các hậu tố: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain
Ví dụ:
- ag‘ree
- volun‘teer
- Vietna‘mese
Ngoại lệ:
- com‘mit.tee
- ‘coff.ee
Quy Tắc 9: Trọng âm rơi vào âm tiết liền trước các hậu tố: -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity
Ví dụ:
- eco‘no.mic
- ‘fool.ish
- ‘en.trance
Quy Tắc 10: Tiền tố thường không nhận trọng âm
Ví dụ:
- dis‘co.ver
- re‘ly
- re‘move
Ngoại lệ:
- ‘un.der.pass
- ‘un.der.lay
Quy Tắc 11: Tính từ ghép (thành phần 1: tính từ/trạng từ, thành phần 2: tận cùng -ed) => Trọng âm rơi vào thành phần thứ hai
Ví dụ:
- bad-‘tem.pered
- short-‘sight.ed
- well-‘known
Quy Tắc 12: Trọng âm không đổi khi thêm các hậu tố: -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less
Ví dụ:
- ag‘ree – ag‘ree.ment
- ‘mean.ing – ‘mean.ing.less
- re‘ly – re‘li.able
Quy Tắc 13: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên với các từ tận cùng: -graphy, -ate, -gy, -cy, -ity, -phy, -al
Ví dụ:
- eco‘no.mi.cal
- de‘mo.cra.cy
- tech‘no.lo.gy
Luyện Tập Và Ứng Dụng
word stress2 min
word stress1 min
Để thành thạo quy tắc trọng âm, bạn cần thường xuyên luyện tập. Hãy nghe cách người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước theo. VISCO khuyên bạn nên sử dụng từ điển để kiểm tra trọng âm của từ khi cần thiết.
Kết Luận: Hãy Để VISCO Đồng Hành Cùng Bạn
Nắm vững quy tắc trọng âm là bước đệm quan trọng giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. VISCO hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về trọng âm.
Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích và những thông tin hữu ích về du học nhé!