Hành Trang Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

thumbnailb

Nếu ví hành trình chinh phục tiếng Anh như một chuyến phiêu lưu đầy thú vị, thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản chính là hành trang không thể thiếu. Giống như việc bạn cần có bản đồ, la bàn và những vật dụng cần thiết khác để khám phá một vùng đất mới, ngữ pháp sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

Bài viết này sẽ trang bị cho bạn “tất tần tật” những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất, từ cách sử dụng các thì, từ loại đến cấu trúc câu. Hãy cùng VISCO khởi hành và khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh đầy màu sắc nhé!

Nội Dung Chính

1. Ngữ Pháp Tiếng Anh Về Các Thì

Hệ thống thì trong tiếng Anh là một trong những phần kiến thức quan trọng và đôi khi khiến người học cảm thấy “đau đầu”. Tuy nhiên, đừng lo lắng! VISCO sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng thành thạo 12 thì cơ bản trong tiếng Anh.

1.1. Thì Hiện Tại

1.1.1. Thì Hiện Tại Đơn
  • Cách dùng: Diễn tả một sự thật hiển nhiên, thói quen, hành động lặp đi lặp lại, hoặc sự việc có kế hoạch trong tương lai.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + V(s/es) + O
    • (-) S + don’t/ doesn’t + V + O
    • (?) Do/Does + S + V + O?
  • Ví dụ:
    • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
    • She goes to school by bus every day. (Cô ấy đi học bằng xe buýt mỗi ngày.)
1.1.2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + am/ are/ is + V-ing + O
    • (-) S + am/ are/ is + not + V-ing + O
    • (?) Am/ Are/ Is + S + V-ing + O?
  • Ví dụ:
    • I am learning English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
    • They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
1.1.3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành
  • Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + have/ has + V3/ed + O
    • (-) S + have/ has + not + V3/ed + O
    • (?) Have/ Has + S + V3/ed + O?
  • Ví dụ:
    • I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)
    • She has visited Paris twice. (Cô ấy đã đến thăm Paris hai lần.)
1.1.4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
  • Cách dùng: Nhấn mạnh tính liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + have/ has + been + V-ing + O
    • (-) S + have/ has + not + been + V-ing + O
    • (?) Have/ Has + S + been + V-ing + O?
  • Ví dụ:
    • They have been playing games for hours. (Họ đã chơi game được hàng tiếng đồng hồ.)
    • It has been raining all day. (Trời đã mưa cả ngày.)

1.2. Thì Quá Khứ

1.2.1. Thì Quá Khứ Đơn
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + V2/ed + O
    • (-) S + didn’t + V + O
    • (?) Did + S + V + O?
  • Ví dụ:
    • I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua.)
    • She didn’t come to the party last night. (Cô ấy đã không đến bữa tiệc tối qua.)
1.2.2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + was/ were + V-ing + O
    • (-) S + was/ were + not + V-ing + O
    • (?) Was/ Were + S + V-ing + O?
  • Ví dụ:
    • I was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi.)
    • They were having dinner at 8 p.m. last night. (Họ đang ăn tối lúc 8 giờ tối qua.)
1.2.3. Thì Quá Khứ Hoàn Thành
  • Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + had + V3/ed + O
    • (-) S + had + not + V3/ed + O
    • (?) Had + S + V3/ed + O?
  • Ví dụ:
    • I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
    • She hadn’t eaten anything all day. (Cô ấy đã không ăn gì cả ngày.)
1.2.4. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
  • Cách dùng: Nhấn mạnh tính liên tục của hành động cho đến thời điểm khác trong quá khứ.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + had + been + V-ing + O
    • (-) S + had + not + been + V-ing + O
    • (?) Had + S + been + V-ing + O?
  • Ví dụ:
    • They had been waiting for an hour when the bus finally arrived. (Họ đã đợi cả tiếng đồng hồ khi xe buýt cuối cùng cũng đến.)
    • I had been working all day, so I was very tired. (Tôi đã làm việc cả ngày, vì vậy tôi rất mệt.)

1.3. Thì Tương Lai

1.3.1. Thì Tương Lai Đơn
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường là quyết định spontan.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + will + V + O
    • (-) S + will + not + V + O
    • (?) Will + S + V + O?
  • Ví dụ:
    • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
    • They will not be at home this evening. (Họ sẽ không ở nhà tối nay.)
1.3.2. Thì Tương Lai Gần
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, có kế hoạch từ trước.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + am/ is/ are + going to + V + O
    • (-) S + am/ is/ are + not + going to + V + O
    • (?) Am/ Is/ Are + S + going to + V + O?
  • Ví dụ:
    • We are going to travel to Japan next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
    • She is not going to quit her job. (Cô ấy sẽ không nghỉ việc.)
1.3.3. Thì Tương Lai Tiếp Diễn
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + will be + V-ing + O
    • (-) S + will not be + V-ing + O
    • (?) Will + S + be + V-ing + O?
  • Ví dụ:
    • At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Vào lúc này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)
    • They will not be working when we arrive. (Họ sẽ không làm việc khi chúng ta đến.)
1.3.4. Thì Tương Lai Hoàn Thành
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + will have + V3/ed + O
    • (-) S + will not have + V3/ed + O
    • (?) Will + S + have + V3/ed + O?
  • Ví dụ:
    • By next year, I will have graduated from university. (Đến năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)
    • She will have finished the report by Friday. (Cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
1.3.5. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
  • Cách dùng: Nhấn mạnh tính liên tục của hành động cho đến một thời điểm trong tương lai.
  • Cấu trúc:
    • (+) S + will have been + V-ing + O
    • (-) S + will not have been + V-ing + O
    • (?) Will + S + have been + V-ing + O?
  • Ví dụ:
    • By the end of this month, I will have been living in this city for 5 years. (Đến cuối tháng này, tôi sẽ đã sống ở thành phố này được 5 năm.)
    • They will not have been studying English for long. (Họ sẽ chưa học tiếng Anh lâu.)

2. Ngữ Pháp Tiếng Anh Về Từ Loại

Ngoài việc nắm vững các thì, bạn cũng cần trang bị kiến thức về từ loại để sử dụng đúng ngữ pháp và tạo ra những câu văn phong phú, ấn tượng.

2.1. Danh từ

Danh từ là những từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm.

  • Ví dụ: student (học sinh), book (sách), city (thành phố), love (tình yêu), freedom (tự do)

2.2. Đại từ

Đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, tránh lặp lại danh từ trong câu.

  • Ví dụ: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng tôi), they (họ)

2.3. Tính từ

Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật, sự vật.

  • Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), tall (cao), intelligent (thông minh), happy (vui vẻ)

2.4. Động từ

Động từ diễn tả hành động, trạng thái của chủ ngữ.

  • Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), be (là), have (có)

2.5. Trạng từ

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.

  • Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), very (rất), well (tốt)

2.6. Giới từ

Giới từ thể hiện mối quan hệ giữa các từ ngữ trong câu.

  • Ví dụ: in (trong), on (trên), at (tại), with (với), for (cho), from (từ)

2.7. Liên từ

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.

  • Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc), because (bởi vì), so (vì vậy)

2.8. Mạo từ

Mạo từ đứng trước danh từ, xác định danh từ đó đã được xác định hay chưa.

  • Ví dụ: a/an (một), the (cái, con, người…)

3. Các Cấu Trúc Câu Cơ Bản

Ngoài kiến thức về từ vựng và ngữ pháp, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu cơ bản để tạo ra những câu văn hoàn chỉnh và diễn đạt ý muốn hiệu quả.

3.1. Câu khẳng định

  • Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ
  • Ví dụ: He plays soccer. (Anh ấy chơi bóng đá.)

3.2. Câu phủ định

  • Chủ ngữ + Trợ động từ + Not + Động từ + Bổ ngữ
  • Ví dụ: She does not like milk. (Cô ấy không thích sữa.)

3.3. Câu hỏi

  • (Wh-word) + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ?
  • Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

3.4. Câu cảm thán

  • What + (a/an) + Tính từ + Danh từ!
  • How + Tính từ/Trạng từ + Chủ ngữ + Động từ!
  • Ví dụ: What a beautiful day! (Hôm nay thật là một ngày đẹp trời!)

Kết Luận

Ngữ pháp tiếng Anh là một hành trình dài và đầy thử thách, nhưng cũng không kém phần thú vị. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cần thiết để tự tin hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này. Hãy kiên trì luyện tập, vận dụng thường xuyên và đừng ngại mắc lỗi, VISCO tin rằng bạn sẽ thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *