Phân Biệt Tính Từ Ngắn Và Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh: Bí Kíp Nhớ Nhanh, Dùng Chuẩn Xác

thumbnailb

Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua khái niệm “âm tiết” trong tiếng Anh. Một âm tiết là một âm thanh phát ra khi chúng ta đọc một từ. Ví dụ, từ “happy” (hạnh phúc) được đọc thành hai âm thanh /ˈhæp.i/, tức là có 2 âm tiết. Vậy làm sao để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài dựa vào âm tiết? Cùng tìm hiểu nhé!

Tính từ ngắn là gì?

Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • big (to)
  • small (nhỏ)
  • hot (nóng)

Ngoài ra, có những tính từ hai âm tiết nhưng kết thúc bằng đuôi -y cũng được xem là tính từ ngắn.

Ví dụ:

  • easy (dễ dàng)
  • noisy (ồn ào)
  • happy (hạnh phúc)

Tính từ dài là gì?

Ngược lại với tính từ ngắn, tính từ dài (long adjectives) là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên.

Ví dụ:

  • beautiful (xinh đẹp)
  • expensive (đắt đỏ)
  • intelligent (thông minh)

Lưu ý: Có những tính từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -le, -er, -et, -ow được xem vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ví dụ:

  • quiet (yên tĩnh)
  • narrow (hẹp)
  • clever (thông minh)

Cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài, bạn chỉ cần đếm số âm tiết khi phát âm từ đó.

  • Tính từ ngắn: Nếu tính từ có 1 chữ hay cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không tính đuôi “e” ở cuối, đó là tính từ ngắn.
    • Ví dụ: clean /kliːn/ /iː/ (sạch sẽ), soft /sɒft/ /ɒ/ (mềm mại)
  • Tính từ dài: Nếu tính từ có từ 2 chữ trở lên hay cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không tính đuôi “e” ở cuối, đó là tính từ dài.
    • Ví dụ: intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/ (thông minh), beautiful /ˈbjuːtəfʊl/ (xinh đẹp)

Cách dùng tính từ ngắn và tính từ dài trong câu so sánh

Khi so sánh hơn (comparative) hoặc so sánh nhất (superlative), tính từ ngắn và tính từ dài sẽ có cách biến đổi khác nhau:

1. Tính từ ngắn:

  • So sánh hơn: Thêm -er vào sau tính từ.
    • Ví dụ: taller (cao hơn), smaller (nhỏ hơn)
  • So sánh nhất: Thêm the trước và -est sau tính từ.
    • Ví dụ: the tallest (cao nhất), the smallest (nhỏ nhất)

2. Tính từ dài:

  • So sánh hơn: Thêm more trước tính từ.
    • Ví dụ: more beautiful (đẹp hơn), more intelligent (thông minh hơn)
  • So sánh nhất: Thêm the most trước tính từ.
    • Ví dụ: the most beautiful (đẹp nhất), the most intelligent (thông minh nhất)

Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý

Bên cạnh những quy tắc chung, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt sau:

  • Tính từ bất quy tắc: Một số tính từ khi so sánh sẽ thay đổi hoàn toàn, không theo quy tắc nào cả.
    • Ví dụ: good – better – the best, bad – worse – the worst
  • Tính từ có hai cách dùng: Một số tính từ có thể được xem là tính từ ngắn hoặc dài, do đó có thể áp dụng cả hai cách so sánh.
    • Ví dụ: clever – cleverer/more clever – the cleverest/the most clever
  • Tính từ ngắn kết thúc bằng -ed: Những tính từ này khi so sánh sẽ dùng moremost, không thêm -er hay -est.
    • Ví dụ: tired – more tired – most tired

Luyện tập ngay để ghi nhớ lâu hơn!

Để nắm vững cách phân biệt và sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài, hãy thử sức với một số bài tập nho nhỏ sau:

Bài 1: Điền dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc:

  1. This book is (interesting) __ than that one.
  2. He is (tall) __ than his brother.

Bài 2: Điền dạng so sánh nhất của tính từ trong ngoặc:

  1. She is the (beautiful) __ girl in the class.
  2. This is the (expensive) __ car I have ever seen.

Đáp án:

Bài 1:

  1. more interesting
  2. taller

Bài 2:

  1. most beautiful
  2. most expensive

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *