Phân Biệt Tính Từ Đuôi Ing Và Ed: Lỗi Sai “Ngọt Ngào” Người Học Nào Cũng Mắc Phải

thumbnailb

Bạn có cảm thấy bối rối khi nào dùng tính từ đuôi “ing” và khi nào dùng đuôi “ed”? Đừng lo, bạn không đơn độc đâu! Đây là một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh “vò đầu bứt tai”. Hãy tưởng tượng, bạn đang muốn khen một bộ phim thật hấp dẫn, nhưng lại dùng nhầm tính từ, khiến câu nói trở nên thiếu tự nhiên.

Thật may, chỉ với một chút kiên nhẫn và bài viết “siêu chi tiết” từ VISCO, bạn sẽ tự tin sử dụng hai loại tính từ này như người bản xứ!

Tính từ đuôi “ing” – Nói về “nguồn cơn” của cảm xúc

Tưởng tượng tính từ đuôi “ing” như một “nhà sản xuất cảm xúc”. Nó miêu tả bản chất, đặc điểm của người, vật hoặc sự việc có khả năng GÂY RA cảm xúc cho người khác.

Ví dụ:

  • The movie was boring. (Bộ phim thật nhàm chán.) – “Boring” mô tả bản chất của bộ phim.
  • The book is interesting. (Cuốn sách này thật thú vị.) – “Interesting” là đặc điểm của cuốn sách.

Tính từ đuôi “ed” – “Nạn nhân” của cảm xúc

Ngược lại, tính từ đuôi “ed” lại là “người hứng chịu cảm xúc”. Nó thể hiện cảm giác, trạng thái của người, vật khi BỊ TÁC ĐỘNG bởi một sự việc, hành động nào đó.

Ví dụ:

  • I was so bored during the movie. (Tôi đã rất chán khi xem bộ phim.) – “Bored” là cảm xúc của “tôi” sau khi bị bộ phim tác động.
  • I am interested in studying abroad. (Tôi hứng thú với việc du học.) – “Interested” là trạng thái của “tôi” khi tiếp nhận thông tin về du học.

Mẹo phân biệt “siêu tốc” – Dễ như ăn bánh!

Bây giờ, hãy cùng VISCO khám phá 4 mẹo “nhỏ mà có võ” giúp bạn phân biệt hai loại tính từ này một cách dễ dàng nhé:

1. Ai là “chủ thể” của cảm xúc?

  • Cảm xúc là của CHÍNH BẠN hoặc ai đó → Dùng đuôi “ed”.
  • Cảm xúc được GÂY RA bởi người, vật, sự việc khác → Dùng đuôi “ing”.

2. Danh từ “bật mí” điều gì?

  • Danh từ sau tính từ chỉ NGƯỜI hoặc VẬT → Dùng đuôi “ing”.
  • Xuất hiện HAI CHỦ THỂ, một bên tác động, một bên chịu tác động → Dùng đuôi “ed”.

3. “Make” xuất hiện – “ed” lên ngôi!

  • Câu có động từ “make” (khiến, làm cho) → Dùng đuôi “ed”.

4. Giới từ “song hành” cùng “ed”

  • Sau tính từ có GIỚI TỪ (in, on, at, about,…) → Dùng đuôi “ed”.

Luyện tập “thần tốc” – Nâng tầm ngữ pháp

Hãy thử áp dụng ngay những mẹo trên vào một số ví dụ sau nhé:

  1. The news is so ____ (shocking/shocked)!
  2. I am ____ (tiring/tired) after the long journey.
  3. This book is really ____ (interesting/interested).
  4. She was ____ (amazing/amazed) by his performance.
  5. The movie was ____ (boring/bored), so I fell asleep.

Đáp án: 1. shocking 2. tired 3. interesting 4. amazed 5. boring

Chinh phục tiếng Anh cùng VISCO

Phân biệt tính từ đuôi “ing” và “ed” chỉ là một bước nhỏ trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Hãy để VISCO đồng hành cùng bạn trên con đường đầy thú vị này, với những bài viết bổ ích và các khóa học tiếng Anh chất lượng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *