Bảng Màu Tiếng Anh: Khám Phá Thế Giới Sắc Màu Đa Dạng

thumbnailb

Bạn có biết rằng màu sắc có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, cảm xúc và thậm chí cả suy nghĩ của chúng ta? Trong tiếng Anh, việc diễn tả màu sắc không chỉ đơn thuần là “red”, “blue”, hay “green”. Hãy cùng VISCO khám phá bảng màu tiếng Anh phong phú và những sắc thái độc đáo mà chúng mang lại nhé!

Sắc thái của màu đỏ – Red

Màu đỏ, tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng, cũng sở hữu một loạt các biến thể đầy thú vị:

  • Red: Đỏ
  • Deep red: Đỏ sẫm, mang đến cảm giác mạnh mẽ và sang trọng
  • Pink red: Hồng đỏ, nhẹ nhàng và lãng mạn
  • Murrey: Hồng tím, pha trộn giữa nét bí ẩn và quyến rũ
  • Reddish: Đỏ nhạt, tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu
  • Scarlet: Phấn hồng, tươi tắn và trẻ trung
  • Vermeil: Hồng đỏ, ấm áp và gần gũi
  • Rosy: Đỏ hoa hồng, ngọt ngào và nữ tính

Rực rỡ sắc vàng – Yellow

Màu vàng, biểu tượng của niềm vui và sự lạc quan, cũng có những sắc thái riêng:

  • Yellow: Vàng
  • Yellowish: Vàng nhạt, dịu nhẹ và thanh lịch
  • Golden: Vàng óng, sang trọng và quý phái
  • Orange: Vàng cam, năng động và tràn đầy sức sống
  • Waxen: Vàng cam, ấm áp như ánh nắng mặt trời
  • Pale yellow: Vàng nhạt, tinh tế và thanh thoát
  • Apricot yellow: Vàng hạnh, ngọt ngào và dễ thương

Thanh bình với sắc xanh – Blue & Green

Màu xanh, gam màu của thiên nhiên và sự bình yên, lại càng thêm phần sinh động với:

  • Blue: Xanh lam, màu của bầu trời và đại dương bao la
  • Dark blue: Lam đậm, bí ẩn và sâu thẳm
  • Pale blue: Lam nhạt, nhẹ nhàng và tinh khiết
  • Sky-blue: Xanh da trời, trong trẻo và mát mẻ
  • Peacock blue: Lam khổng tước, sang trọng và nổi bật
  • Green: Xanh lá, màu của cây cỏ và sự sống
  • Greenish: Xanh nhạt, tươi mới và tràn đầy năng lượng
  • Grass-green: Xanh lá cây, gần gũi và thanh bình
  • Leek-green: Xanh hành lá, dịu mát và dễ chịu
  • Dark-green: Xanh đậm, mang đến cảm giác bí ẩn và huyền bí
  • Apple green: Xanh táo, tươi mát và trẻ trung
  • Olivaceous: Xanh ô liu, trầm ấm và thanh lịch

Bí ẩn với sắc đen – Black

Màu đen, biểu tượng của sự bí ẩn và quyền lực, cũng có những biến thể đặc biệt:

  • Black: Đen
  • Blackish: Đen lợt, tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn
  • Blue-black: Đen xanh, pha trộn nét bí ẩn và huyền ảo
  • Sooty: Đen huyền, sâu thẳm và đầy mê hoặc
  • Inky: Đen xì, đậm đặc và ấn tượng
  • Smoky: Đen khói, mờ ảo và đầy chất thơ

Tinh khôi sắc trắng – White

Màu trắng, biểu tượng của sự tinh khiết và ngây thơ, lại càng thêm phần thuần khiết với:

  • White: Trắng
  • Silvery: Trắng bạc, lấp lánh và sang trọng
  • Lily-white: Trắng tinh, thuần khiết và trong sáng
  • Pale: Trắng bệch, nhẹ nhàng và thanh thoát
  • Snow-white: Trắng xóa, tinh khôi và mát lạnh
  • Milk-white: Trắng sữa, ngọt ngào và dịu dàng
  • Off-white: Trắng xám, tạo cảm giác cổ điển và thanh lịch

Ấm áp sắc nâu – Brown

Màu nâu, màu của đất và sự ổn định, cũng mang đến nhiều sắc thái ấm áp:

  • Brown: Nâu
  • Nut-brown: Nâu đậm, ấm áp và gần gũi
  • Bronzy: Màu đồng xanh, sang trọng và cổ điển
  • Coffee-coloured: Màu cà phê, ấm áp và quen thuộc

Thành ngữ tiếng Anh với màu sắc

Không chỉ dừng lại ở việc mô tả màu sắc, tiếng Anh còn sử dụng màu sắc trong nhiều thành ngữ độc đáo, phản ánh văn hóa và suy nghĩ của người bản ngữ. Ví dụ như:

  • “Once in a blue moon”: Hiếm khi xảy ra
  • “Green with envy”: Ghen tị
  • “See red”: Tức giận
  • “White lie”: Lời nói dối vô hại

Kết luận

Bảng màu tiếng Anh thực sự đa dạng và phong phú phải không nào? Hi vọng bài viết này đã giúp bạn khám phá thêm nhiều điều thú vị về màu sắc trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng những từ vựng mới này vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

Để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác về du học và tiếng Anh, hãy tiếp tục theo dõi VISCO bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *