Việc nắm vững vị trí của danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong câu là chìa khóa để bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi như TOEIC. Đừng lo lắng nếu bạn vẫn còn mơ hồ về vấn đề này, bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối một cách dễ dàng và hiệu quả!
Phân Loại Từ Loại và Vị Trí Của Chúng
Để xây dựng một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, bạn cần hiểu rõ vai trò và vị trí của từng loại từ. Hãy cùng VISCO phân tích chi tiết nhé!
1. Động Từ (Verb)
Vai trò: Hành động, trạng thái của chủ ngữ.
Vị trí:
- Sau chủ ngữ: He plays volleyball every day.
- Sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: I usually get up early.
2. Tính Từ (Adjective)
Vai trò: Mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
Vị trí:
- Trước danh từ: beautiful girl, lovely house…
- Sau động từ TO BE: I am fat, She is intelligent, You are friendly…
- Sau động từ chỉ cảm xúc: feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear… She feels tired.
- Sau các từ: something, someone, anything, anyone… Is there anything new? / I’ll tell you something interesting.
- Sau keep/make + (object) + adjective: Let’s keep our school clean.
Dấu hiệu nhận biết:
- Hậu tố: -al (national), -ful (beautiful), -ive (active), -able (comfortable), -ous (dangerous), -ish (selfish), -ed (bored), -y (daily).
3. Danh Từ (Noun)
Vai trò: Chỉ người, vật, sự việc, khái niệm.
Vị trí:
- Sau động từ TO BE: I am a student.
- Sau tính từ: nice school.
- Đầu câu làm chủ ngữ.
- Sau mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…
- Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their…
- Sau lượng từ: many, a lot of/lots of, plenty of…
- Cấu trúc: The + (adj) + N… of + (adj) + N…
Dấu hiệu nhận biết:
- Hậu tố: -tion (nation), -sion (television), -ment (pavement), -ce (difference), -ness (kindness), -y (beauty), -er/-or (worker).
4. Trạng Từ (Adverb)
Vai trò: Mô tả động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
- Trạng từ chỉ thể cách (adverbs of manner): thường được thành lập bằng cách thêm “-ly” vào sau tính từ.
Vị trí:
- Sau động từ thường: She runs quickly. (S-V-A)
- Sau tân ngữ: He speaks English fluently. (S-V-O-A)
- Đầu câu hoặc trước động từ (nhấn mạnh): Suddenly, it started to rain.
Lưu Ý Quan Trọng:
- Một số tính từ có chung danh từ: heavy/light weight, wide/narrow width, deep/shallow depth.
- Trạng từ có thể đứng đầu câu hoặc trước động từ để nhấn mạnh ý câu hoặc chủ ngữ.
Luyện Tập Thường Xuyên
Hiểu rõ vị trí của Danh – Động – Tính – Trạng từ trong tiếng Anh không hề khó, phải không nào? Hãy kiên trì luyện tập với các bài tập ngữ pháp và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để nâng cao kỹ năng của bạn nhé! VISCO chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!